701 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 162 |
|
702 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2 |
|
703 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-13x^2+36=0 |
|
704 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1 |
|
705 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 162 |
|
706 |
Rút gọn |
i^25 |
|
707 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-16 |
|
708 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-5 |
|
709 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+9 |
|
710 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-8 |
|
711 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+1=0 |
|
712 |
Ước Tính |
8^(-2/3) |
|
713 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)^2 |
|
714 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x |
|
715 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x+2 |
|
716 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x-5 |
|
717 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-64 |
|
718 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 243 |
|
719 |
Ước Tính |
5/6 |
|
720 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=1 |
|
721 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=4 |
|
722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x+4=0 |
|
723 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-30x+25 |
|
724 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-40x+25 |
|
725 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-81 |
|
726 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 56 |
|
727 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^16 |
|
728 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=6 |
|
729 |
Ước Tính |
16^(-3/4) |
|
730 |
Ước Tính |
32^(2/5) |
|
731 |
Ước Tính |
(-27)^(2/3) |
|
732 |
Ước Tính |
64^(1/2) |
|
733 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -45 |
|
734 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -80 |
|
735 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 147 |
|
736 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-1 |
|
737 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 112 |
|
738 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x |
|
739 |
Rút gọn |
(x-1)^2 |
|
740 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x+48 |
|
741 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+42 |
|
742 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5/64 |
|
743 |
Rút gọn |
(x+2)(x-2) |
|
744 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+64 |
|
745 |
Ước Tính |
(-6)^2 |
|
746 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x+5 |
|
747 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-7)^2 |
|
748 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=16 |
|
749 |
Giải H |
A=B*H |
|
750 |
Rút gọn |
9/(x-1)*7/(x-3) |
|
751 |
Rút gọn |
(x-4)^2 |
|
752 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x |
|
753 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x-3 |
|
754 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2 |
|
755 |
Trừ |
3/(2x-1)-5/(2x-1) |
|
756 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 98 |
|
757 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-4=0 |
|
758 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x |
|
759 |
Ước Tính |
(-125)^(2/3) |
|
760 |
Ước Tính |
9^3 |
|
761 |
Rút gọn |
x*x |
|
762 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 200 |
|
763 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 34 |
|
764 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3 |
|
765 |
Rút gọn |
i^19 |
|
766 |
Ước Tính |
(2/3)^-2 |
|
767 |
Ước Tính |
4^4 |
|
768 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 25 |
|
769 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-1 |
|
770 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2 |
|
771 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x+10=0 |
|
772 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+8 |
|
773 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 343 |
|
774 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14 |
|
775 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4 |
|
776 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-27 |
|
777 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-50 |
|
778 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+5x+1 |
|
779 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1 |
|
780 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
165 |
|
781 |
Ước Tính |
-4^3 |
|
782 |
Rút gọn |
i^11 |
|
783 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x=0 |
|
784 |
Ước Tính |
1/6 |
|
785 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2 |
|
786 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)^2 |
|
787 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 11 |
|
788 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-3 |
|
789 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-20x+100 |
|
790 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+6x+1 |
|
791 |
Ước Tính |
10^3 |
|
792 |
Ước Tính |
4/3 |
|
793 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -256 |
|
794 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x+1 |
|
795 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 5625 |
|
796 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=0 |
|
797 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-a-6 |
|
798 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^2 |
|
799 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5 |
|
800 |
Rút gọn |
i^13 |
|