901 |
Ước Tính |
logarit của 2 |
|
902 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^3=125 |
|
903 |
Ước Tính |
5! |
|
904 |
Ước Tính |
81^(1/2) |
|
905 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -18 |
|
906 |
Giải x |
x^3-8=0 |
|
907 |
Rút gọn |
(x+7)^2 |
|
908 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x+1=0 |
|
909 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-56 |
|
910 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+24x+16 |
|
911 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^3 |
|
912 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+1 |
|
913 |
Rút gọn |
i^9 |
|
914 |
Rút gọn |
x^2 |
|
915 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^19 |
|
916 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+5x-3=0 |
|
917 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+13x+6 |
|
918 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+40x+25 |
|
919 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/e |
|
920 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=16 |
|
921 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
36 |
|
922 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x+4 |
|
923 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-3 |
|
924 |
Rút gọn |
i^10 |
|
925 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 400 |
|
926 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+20 |
|
927 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+17x+72 |
|
928 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 2 |
|
929 |
Rút gọn |
i^2*5 |
|
930 |
Rút gọn |
(6^2)÷2(3)+4 |
|
931 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-1=0 |
|
932 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-54 |
|
933 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/16 |
|
934 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^8 |
|
935 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x |
|
936 |
Ước Tính |
(-5)^-2 |
|
937 |
Ước Tính |
(1/2)^-2 |
|
938 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -512 |
|
939 |
Rút gọn |
i^2*9 |
|
940 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-12=0 |
|
941 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 180 |
|
942 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-4 |
|
943 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-8 |
|
944 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-2 |
|
945 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-144 |
|
946 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3 |
|
947 |
Rút gọn |
(3x)^2 |
|
948 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98 |
|
949 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-21=0 |
|
950 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x-9 |
|
951 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+1 |
|
952 |
Ước Tính |
(-125)^(1/3) |
|
953 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 16 |
|
954 |
Rút gọn |
i^27 |
|
955 |
Rút gọn |
i^2*3 |
|
956 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^11 |
|
957 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+30x+25 |
|
958 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-2x-5 |
|
959 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-7x-6 |
|
960 |
Ước Tính |
10^-4 |
|
961 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/3 |
|
962 |
Rút gọn |
i^18 |
|
963 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+9=0 |
|
964 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+25=0 |
|
965 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 96 |
|
966 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^4=81 |
|
967 |
Vẽ Đồ Thị |
2^x |
|
968 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-49 |
|
969 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-1 |
|
970 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x+3 |
|
971 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-45 |
|
972 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-343 |
|
973 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 2 |
|
974 |
Ước Tính |
4^-4 |
|
975 |
Vẽ Đồ Thị |
e^x |
|
976 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=3 |
|
977 |
Giải x |
y=mx+b |
|
978 |
Ước Tính |
(-4)^-3 |
|
979 |
Ước Tính |
20^2 |
|
980 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21 |
|
981 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3)^2 |
|
982 |
Rút gọn |
i^22 |
|
983 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2 |
|
984 |
Rút gọn |
i^2*1 |
|
985 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-512 |
|
986 |
Ước Tính |
(-3)^-3 |
|
987 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 29 |
|
988 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -75 |
|
989 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2 |
|
990 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-5 |
|
991 |
Ước Tính |
(2/3)^2 |
|
992 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 135 |
|
993 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4^x |
|
994 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^2 |
|
995 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+5=0 |
|
996 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-28=0 |
|
997 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x |
|
998 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2xy+y^2 |
|
999 |
Ước Tính |
0^2 |
|
1000 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+2 |
|