1001 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+3)^2 |
|
1002 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x-3=0 |
|
1003 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+14x+8 |
|
1004 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^2=16 |
|
1005 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
12 |
|
1006 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-4x-12 |
|
1007 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
45 |
|
1008 |
Ước Tính |
7/8 |
|
1009 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 100 |
|
1010 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 48 |
|
1011 |
Rút gọn |
i^17 |
|
1012 |
Rút gọn |
(x-6)^2 |
|
1013 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+2=0 |
|
1014 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 625 |
|
1015 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+4 |
|
1016 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-125 |
|
1017 |
Ước Tính |
(1/3)^2 |
|
1018 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-1 |
|
1019 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x-15=2 |
|
1020 |
Rút gọn |
(x+h)^2 |
|
1021 |
Rút gọn |
i^31 |
|
1022 |
Rút gọn |
(x+2)^3 |
|
1023 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x=1 |
|
1024 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-8 |
|
1025 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x+3 |
|
1026 |
Ước Tính |
16^(-3/2) |
|
1027 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-4)^2 |
|
1028 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-1 |
|
1029 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x-6=2 |
|
1030 |
Rút gọn |
i^35 |
|
1031 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-24x+16 |
|
1032 |
Ước Tính |
(1/2)^-1 |
|
1033 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x^2 |
|
1034 |
Giải r |
a=p+prt |
|
1035 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-2=0 |
|
1036 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x-3 |
|
1037 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-15 |
|
1038 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+10x+1 |
|
1039 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+7x-6 |
|
1040 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 65 |
|
1041 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 68 |
|
1042 |
Rút gọn |
i^3*7 |
|
1043 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9=0 |
|
1044 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-56 |
|
1045 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x+2 |
|
1046 |
Ước Tính |
10^-5 |
|
1047 |
Ước Tính |
8/3 |
|
1048 |
Ước Tính |
6^-3 |
|
1049 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -63 |
|
1050 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 85 |
|
1051 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -125 |
|
1052 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2 |
|
1053 |
Rút gọn |
4x^2 |
|
1054 |
Ước Tính |
(3/4)^-2 |
|
1055 |
Ước Tính |
2^-5 |
|
1056 |
Ước Tính |
4^(-3/2) |
|
1057 |
Ước Tính |
-5^3 |
|
1058 |
Ước Tính |
6! |
|
1059 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^2 |
|
1060 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+36=0 |
|
1061 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-15x+54 |
|
1062 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+y^3 |
|
1063 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-75 |
|
1064 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x+2 |
|
1065 |
Ước Tính |
625^(-3/4) |
|
1066 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 19 |
|
1067 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -28 |
|
1068 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-2 |
|
1069 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72 |
|
1070 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^2 |
|
1071 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+5=0 |
|
1072 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-24=0 |
|
1073 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 250 |
|
1074 |
Ước Tính |
5/3 |
|
1075 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 4 |
|
1076 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x=3 |
|
1077 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+64=0 |
|
1078 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 60 |
|
1079 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x+1=0 |
|
1080 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-24x+9 |
|
1081 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-30 |
|
1082 |
Ước Tính |
10^5 |
|
1083 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 56 |
|
1084 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+1 |
|
1085 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-32 |
|
1086 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-64 |
|
1087 |
Ước Tính |
10^4 |
|
1088 |
Ước Tính |
7^0 |
|
1089 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2/3 |
|
1090 |
Ước Tính |
3 căn bậc ba của 16 |
|
1091 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -10 |
|
1092 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2 |
|
1093 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=0 |
|
1094 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+8x+4 |
|
1095 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-3 |
|
1096 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 1 |
|
1097 |
Vẽ Đồ Thị |
x=6 |
|
1098 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+3 |
|
1099 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=169 |
|
1100 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 150 |
|