86001 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (6x^2)/((4x^3-9)^3) đối với x |
|
86002 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2-1)/( căn bậc hai của 2x-1) đối với x |
|
86003 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x+1)/(x^2+2x) đối với x |
|
86004 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (5y-10)/(y^2-4y+11) đối với y |
|
86005 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2)/( căn bậc hai của 1-x^6) đối với x |
|
86006 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của ( logarit tự nhiên của căn bậc hai của x)/x đối với x |
|
86007 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (4-x)^3 đối với x |
|
86008 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của 1+x^3 đối với x |
|
86009 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 8 của 1/( căn bậc hai của 1+x) đối với x |
|
86010 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc ba của 3-2x đối với x |
|
86011 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x+3)(x-1)^5 đối với x |
|
86012 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 3 của (x+1)^(1/2) đối với x |
|
86013 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (( căn bậc hai của x+2)^2)/(5 căn bậc hai của x) đối với x |
|
86014 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^3+x)(x^4+2x^2+9)^(1/2) đối với x |
|
86015 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 3x^2 đối với x |
|
86016 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(1+16x^2) đối với x |
|
86017 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (5x^2+1)^2(10x) đối với x |
|
86018 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của ((3x^2-2x+1)/x) đối với x |
|
86019 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến pi của sin(x) đối với x |
|
86020 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của 1+x) đối với x |
|
86021 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (6x)/( căn bậc hai của 7-3x^2) đối với x |
|
86022 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 49 của 1/( căn bậc ba của (27+2x)^2) đối với x |
|
86023 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^(-x^2) đối với x , u=-x^2 |
, |
86024 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của e^(-2x) đối với x |
|
86025 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến căn bậc hai của pi của xcos(x^2) đối với x |
|
86026 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của ((t^3)/3+1/(4t^2)) đối với t |
|
86027 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sec(5x)^2 đối với x |
|
86028 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (2x)/( căn bậc hai của 2x-1) đối với x |
|
86029 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (9r^2)/( căn bậc hai của 1-r^3) đối với r |
|
86030 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2+x) căn bậc ba của x+7 đối với x |
|
86031 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của sin(x)^2cos(x)^4 đối với x |
|
86032 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (sin(x))/( căn bậc hai của cos(x)) đối với x |
|
86033 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (18x^2)/( căn bậc ba của x^3+4) đối với x |
|
86034 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(ax+b) đối với x |
|
86035 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ -1 đến 1 của x^2 căn bậc hai của x^3+1 đối với x |
|
86036 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của căn bậc hai của 3x đối với x |
|
86037 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
f(x) = tích phân của (x+1)^3 đối với x |
|
86038 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/(x-1) đối với x |
|
86039 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(sin(x)) đối với x |
|
86040 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=5 |
f(x) = square root of x^2+11 ; x=5 |
; |
86041 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,1) |
y=e^xcos(x)+sin(x) , (0,1) |
, |
86042 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
y=(x^2-1)/(x^2+x+1) , (1,0) |
, |
86043 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-3√(3),1) |
x^(2/3)+y^(2/3)=4 , (-3 căn bậc hai của 3,1) |
, |
86044 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4π,0) |
y=sin(sin(x)) , (4pi,0) |
, |
86045 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,1) |
căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
86046 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3π,0) |
y=sin(sin(x)) , (3pi,0) |
, |
86047 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2π,0) |
y=sin(sin(x)) , (2pi,0) |
, |
86048 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,0) |
y=sin(sin(x)) , (pi,0) |
, |
86049 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,-1) |
y=(1+sin(x))/(cos(x)) , (pi,-1) |
, |
86050 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,1) |
x^2+6xy+12y^2=28 , (2,1) |
, |
86051 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (7,4) |
f(x)=((x+1)/(x-3))^2 ; (7,4) |
; |
86052 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-1) |
(x-y-1)^3=x ; (1,-1) |
; |
86053 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 |
f(x) = square root of x^2+55 ; x=3 |
; |
86054 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (5,4) |
f(x)=((x+3)/(x-1))^2 ; (5,4) |
; |
86055 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (6,0) |
y = natural log of x^2-6x+1 , (6,0) |
, |
86056 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,0) |
y = natural log of x^2-3x+1 , (3,0) |
, |
86057 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,2) |
y = căn bậc năm của 2x^3+8x , (2,2) |
, |
86058 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,0) |
y = natural log of x^2-2x+1 , (2,0) |
, |
86059 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 |
f(x) = square root of x^2+16 ; x=3 |
; |
86060 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (6,4) |
f(x)=((x+2)/(x-2))^2 ; (6,4) |
; |
86061 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,π) |
y=x+sin(x) , (pi,pi) |
, |
86062 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=7 |
f(x) = square root of x^2+15 ; x=7 |
; |
86063 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=4 |
f(x) = square root of x^2+9 ; x=4 |
; |
86064 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x) = square root of x^2+21 ; x=2 |
; |
86065 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π/3,2) |
y=sec(x) , (pi/3,2) |
, |
86066 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,0) |
y = natural log of x^2-4x+1 , (4,0) |
, |
86067 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=5 |
f(x) = square root of x^2+39 ; x=5 |
; |
86068 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,1) |
f(x)=3x^2-12x+1 at the point (0,1) |
at the point |
86069 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (9,0) |
y = natural log of x^2-9x+1 , (9,0) |
, |
86070 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,1) |
y=e^xcos(x)+sin(x) , (0,1) |
, |
86071 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (8,0) |
y = natural log of x^2-8x+1 , (8,0) |
, |
86072 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (7,0) |
y = natural log of x^2-7x+1 , (7,0) |
, |
86073 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x) = natural log of 1-x^2+2x^4 ; x=1 |
; |
86074 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1/2,π/2) |
y=3arcsin(x) , (1/2,pi/2) |
, |
86075 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-1,2) |
y^2=5x^4-x^2 , (-1,2) |
, |
86076 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (5,0) |
y = natural log of x^2-5x+1 , (5,0) |
, |
86077 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (9,18) |
y=6 căn bậc hai của x , (9,18) |
, |
86078 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,1) |
y=sin(x)+cos(x) , (0,1) |
, |
86079 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,4) |
y=x^3-3x+2 , (2,4) |
, |
86080 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1.5,2.25) |
x^2 , (1.5,2.25) |
, |
86081 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,3) |
y=4x^2-x^3 , (1,3) |
, |
86082 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x) = natural log of 2-x^2+2x^4 ; x=1 |
; |
86083 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (25,5) |
y = square root of x , (25,5) |
, |
86084 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,2) |
y = square root of x , (4,2) |
, |
86085 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-1,1/2) |
y=1/(1+x^2) , (-1,1/2) |
, |
86086 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π/4,1) |
f(x)=tan(x)^2 , (pi/4,1) |
, |
86087 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-π/4,1) |
f(x)=tan(x)^2 , (-pi/4,1) |
, |
86088 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=4 |
f(x)=( căn bậc hai của x+1)/( căn bậc hai của x+5) ; x=4 |
; |
86089 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3π,0) |
y=sin(sin(x)) , (3pi,0) |
, |
86090 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,0) |
ye^(sin(x))=xcos(y) , (0,0) |
, |
86091 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-5) |
f(x)=(x-2)(x^2+4) , (1,-5) |
, |
86092 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (3,19) |
y=x^3-3x+1 , (3,19) |
, |
86093 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
f(x)=(x^2-1)/(x^2+x+1) , (1,0) |
, |
86094 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2π,0) |
y=sin(sin(x)) , (2pi,0) |
, |
86095 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,0) |
y=sin(sin(x)) , (pi,0) |
, |
86096 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,53) |
y=x^3-3x+1 , (4,53) |
, |
86097 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π/6,2√(3)/3) |
y=sec(x) , (pi/6,(2 căn bậc hai của 3)/3) |
, |
86098 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=(8x-7)^(1/2) , x=2 |
, |
86099 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
x^2-xy-y^2=1 , (1,0) |
, |
86100 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (9,54) |
y=18 căn bậc hai của x , (9,54) |
, |