Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
11201 Phân Tích Nhân Tử 4x^2+8x
11202 Viết ở Dạng Tổng Quát (4m-7p)(4m-7p)
11203 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-19x+12
11204 Viết ở Dạng Tổng Quát -4w(w^2-9)
11205 Kết Hợp a căn bậc hai của 125y-b căn bậc hai của 45y
11206 Phân Tích Nhân Tử 4x-6
11207 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.4*10^-3
11208 Phân Tích Nhân Tử 5x-5
11209 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-96
11210 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-23x-4
11211 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-3x^3-21x^2-30x
11212 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 72
11213 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-2x^3-8x^2+10x
11214 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 14
11215 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3^(1/2)
11216 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6x^(3/4)
11217 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-9=y , x+y=6 ,
11218 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6x+2y=-88
11219 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=2/3x-7
11220 Rút gọn 8/(2x+8)*(x^2-16)/4
11221 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x(x-3)=15
11222 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -5x+y=-2 , -3x+6y=-12 ,
11223 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 9a+3b=30 , 8a+4b=28 ,
11224 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên logarit cơ số b của x
11225 Quy đổi thành một Số Thập Phân 92%
11226 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of x-4
11227 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1 2/3
11228 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5.2%
11229 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 100x
11230 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x/1000
11231 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-12x+6y+36=0
11232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25=5^2
11233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 729=9^3
11234 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 83 , 85 , 82 , 93 , 83 , 84 , 95 , 87 , 86 , 94 , , , , , , , , ,
11235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 512=8^3
11236 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/16=2^-4
11237 Xác định đường Cônic (x-5)^2+y^2=64
11238 Tìm hàm ngược f(x)=x/5-2
11239 Ước Tính logarit cơ số 3 của 17
11240 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (-p+q)^5
11241 Ước Tính logarit cơ số 3 của 21
11242 Ước Tính logarit của 10^9
11243 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-11x+17
11244 Ước Tính logarit của 1/4
11245 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^2-5x+1
11246 Ước Tính logarit tự nhiên của e^-4
11247 Tìm MCNN 1/(x^2-5x)+3/(x^2+2x-35)
11248 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.7
11249 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^4+2x^3-23x^2-24x+144=0
11250 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 3
11251 Tìm Đỉnh y=-5x^2+8x-7
11252 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của c/9
11253 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+5x>=-4
11254 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 1
11255 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (x^2y)/(z^2)
11256 Tìm Đỉnh f(x)=3x^2-10x+4
11257 Rút gọn/Tối Giản 4 logarit của x-6 logarit của x+2
11258 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2+x-8y-5=0
11259 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+4x-4y-1=0
11260 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.60*10^-6)/(2.0*10^-4)
11261 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.3*10^2)*(4.0*10^-3)
11262 Trừ 20-8
11263 Trừ 180-116
11264 Trừ 180-64
11265 Trừ 180-120
11266 Trừ (7a^2-3a)-(5a^2-5a)
11267 Viết ở dạng một Hàm Số của y x^2+y=121
11268 Ước Tính 1/64
11269 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-5x=-9/4
11270 Ước Tính 100^(-3/2)
11271 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+14x=-24
11272 Ước Tính (2/5)^0
11273 Rút gọn (x^2-y^2)/(8x-8y)
11274 Ước Tính (10^2)^3
11275 Tìm Trục Đối Xứng y=3x^2-5x+6
11276 Ước Tính (1/7)^-2
11277 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=4
11278 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4.9*10^5-5.8*10^4
11279 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của 3=0
11280 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -9x+10x^2+8=14
11281 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -7x^2+x+9=-6x
11282 Ước Tính 4/15
11283 Ước Tính 4^(1/3)
11284 Ước Tính 16^(-3/2)
11285 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 9/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 8)
11286 Ước Tính 3/1
11287 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc ba của 6p^2)/( căn bậc ba của 2p)
11288 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2 căn bậc hai của 108)/( căn bậc hai của 180y)
11289 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=n^2-36
11290 Cộng (x+3)/(x-2)+(3x-8)/(x-2)
11291 Ước Tính e^2.1
11292 Cộng (-6y^2)/(8y+5)+3/(y^4)
11293 Ước Tính i^23
11294 Cộng (-4a^2+3ab+6b^2)+(-2a^2+2ab-5b^2)
11295 Cộng (3b)/(b^2-2b+1)+4/(b^2+3b-4)
11296 Ước Tính căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 10
11297 Cộng (3n)/8+n/6
11298 Cộng (9y)/(4y+5)+(8y^2)/(6y+5)
11299 Ước Tính 6/0
11300 Ước Tính e^1.8
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.