Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
11401 Vẽ Đồ Thị y=x^2+2x-2
11402 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = logarit của x
11403 Phân Tích Nhân Tử 8x^2-18y^2
11404 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=1/2 căn bậc hai của x
11405 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5/(x-4)+1
11406 Mô Tả Phép Biến Đổi y=(x+4)^10-2
11407 Viết ở Dạng Tổng Quát (3r+5t)^2
11408 Tìm Độ Dốc y=2x-4
11409 Viết ở Dạng Tổng Quát (-8p^3+9p^2q-5pq^2)+(8p^3-pq+5q^2)
11410 Kết Hợp -4/7p+(-2/7p)+1/7
11411 Kết Hợp 1.17-0.07a+(-3.92a)
11412 Tìm Độ Dốc 4x-3y=6
11413 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (2,infinity)
11414 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2=49
11415 Tìm Phương Trình Bậc Hai 5 , -19/4 ,
11416 Vẽ Đồ Thị (x^2)/25-(y^2)/4=1
11417 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3k+2)^2=16
11418 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+5)^2=49
11419 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2=64
11420 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+1)^2=16
11421 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (16x^2-25)÷(4x+5)
11422 Quy đổi thành một Số Thập Phân 2 1/3
11423 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-5=0
11424 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-5x-24
11425 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=13
11426 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (p+1/p)^5
11427 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai t^2=147
11428 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+2y+13=0
11429 Tìm hàm ngược y = logarit của x-9
11430 Vẽ Đồ Thị f(x)=|x|+2
11431 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (4.16*10^-5)/(8.0*10^-4)
11432 Trừ 180-122
11433 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |10x+20|<=10
11434 Tìm Các Đỉnh 25y^2-16x^2=400
11435 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^3-12x^2-15x
11436 Vẽ Đồ Thị x^2-y^2=4
11437 Tìm hàm ngược f(x)=2x^3-1
11438 Tìm hàm ngược f(x)=(7x-3)/16
11439 Tìm hàm ngược g(x)=2x-3
11440 Vẽ Đồ Thị y<=3x-1
11441 Hoàn thành Bình Phương x^2+3x+
11442 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 3x-4(x+4)=2
11443 Ước tính Hàm Số f(19)=3/(x+2)- căn bậc hai của x-3
11444 Giải x 3^x=12
11445 Tìm Đỉnh y=2(x-4)^2+6
11446 Ước Tính 10^( logarit của 11)
11447 Tìm Đỉnh 12y=(x-1)^2-48
11448 Giải x 625^x=3125
11449 Giải x 7^x=13
11450 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=8x^3-8x
11451 Giải x e^x=2
11452 Giải x logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của x-3=2
11453 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(x)=-2x^2+20x+48
11454 Giải x x^2-4x-5=0
11455 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7/(2x(x+3)(x-9))
11456 Giải x x^2-7x+12=0
11457 Giải x 2-(7x+5)=13-3x
11458 Giải x x^2+24x+ căn bậc hai của x^2+24x=30
11459 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x-3)=15
11460 Giải x (x-5)^2=4
11461 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+13x=0
11462 Giải x 20^x=0.05
11463 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^11+x^3
11464 Giải t s=-16t^2+128t
11465 Đơn Giản Phân Số 26/36
11466 Giải t p=a/(1+rt)
11467 Đơn Giản Phân Số 45/360
11468 Giải M P=C+MC
11469 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/9=81^(-1/2)
11470 Giải m -10=-10+7m
11471 Tìm Độ Dốc -7x=6+3y
11472 Giải k 7(9+k)=84
11473 Tìm Độ Dốc y-2/3=0
11474 Giải x x^2=98
11475 Xác Định Dãy 1 , 4 , 16 , 64 , , ,
11476 Giải x x-2y=10
11477 Xác Định Dãy 2 , 6 , 12 , 20 , , ,
11478 Giải x x-2y=-8
11479 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2)^12
11480 Tìm ƯCLN 14x^5+6x^3
11481 Giải x x-3y=9
11482 Giải x x+ căn bậc hai của x=30
11483 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục ((x-3)(x+6))/(x+7)
11484 Giải x 2x+3y=4
11485 Giải x 37=-3+5(x+6)
11486 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5-3r)(5-3r)
11487 Giải x logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=3
11488 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-5x^2-20x-10
11489 Tìm Tâm ((x-3)^2)/9+((y-6)^2)/16=1
11490 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^3-6x^2+9x+10
11491 Giải x căn bậc hai của 2x+3- căn bậc hai của x+1=1
11492 Cộng (6a)/(a^2-6a+9)+9/(a^2-2a-3)
11493 Cộng 35+35
11494 Rút gọn (x-2)(x-5)
11495 Rút gọn (x-2)(x-4)
11496 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (10x^3y)/(z^2)
11497 Rút gọn (x-3)(x-1)
11498 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của x/y
11499 Rút gọn (n^4)^(3/2)
11500 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=7^x
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.