11601 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-5=0 |
|
11602 |
Xác Định Dãy |
-3 , 1 , 5 , 9 |
, , , |
11603 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 53-x=x+3 |
|
11604 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x-1)^2-162=0 |
|
11605 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-21=1 |
|
11606 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=1/20y^2 |
|
11607 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8x-17=1 |
|
11608 |
Tìm ƯCLN |
12x^2y^3-48x^5y |
|
11609 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8x-21=1 |
|
11610 |
Tìm ƯCLN |
12a^4b^3+8a^3b^2 |
|
11611 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-18x^2+32=0 |
|
11612 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5 , -9/2 |
, |
11613 |
Tìm MCNN |
4/(x^2-7x)+1/(x^2-4x-21) |
|
11614 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-x+3=0 |
|
11615 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+13x^2+36=0 |
|
11616 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2=-2x^2+5x |
|
11617 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+3z-10=0 |
|
11618 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,2) , (-3,2) |
|
11619 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=4^1 |
|
11620 |
Cộng |
18+12 |
|
11621 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-8n^2-n+8=0 |
|
11622 |
Cộng |
(-p^3-p)+(6p^2+6p-7) |
|
11623 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+5i)/(1+i) |
|
11624 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 338 |
|
11625 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x-5=0 |
|
11626 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+5x-5=0 |
|
11627 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-6=0 |
|
11628 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x(x^2-5x+6) |
|
11629 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-7=0 |
|
11630 |
Kết Hợp |
4m+5 căn bậc hai của n-m+6m-3 căn bậc hai của n |
|
11631 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+1=0 |
|
11632 |
Kết Hợp |
-r+8(-5r-2) |
|
11633 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-1=0 |
|
11634 |
Kết Hợp |
-2/3a+5/6a-1/6 |
|
11635 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x-4=0 |
|
11636 |
Kết Hợp |
-n+(-4)-(-4n)+6 |
|
11637 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+12x+20=0 |
|
11638 |
Kết Hợp |
2 căn bậc hai của 18x^3-3 căn bậc hai của 8x^3 |
|
11639 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)^(2/3)=9 |
|
11640 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.43*10^5 |
|
11641 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = logarit của x |
|
11642 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+4y=24 |
|
11643 |
Tìm Bậc |
17x^5y^2 |
|
11644 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-y=5 |
|
11645 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4 |
|
11646 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y=6 |
|
11647 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+4y=8 |
|
11648 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-2y=10 |
|
11649 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 181 |
|
11650 |
Tìm hàm ngược |
y=4x^2+3 |
|
11651 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-20=0 |
|
11652 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=1/28y^2 |
|
11653 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-9x-2=0 |
|
11654 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=38.47 |
|
11655 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
t(3t+1)=0 |
|
11656 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^0=1 |
|
11657 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
t(6t+1)=0 |
|
11658 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
40=3(2)^x-5 |
|
11659 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-24=0 |
|
11660 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+7x-3=0 |
|
11661 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x)/3-17 |
|
11662 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+3x=0 |
|
11663 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of 2x |
|
11664 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+46=0 |
|
11665 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9/5x+32 |
|
11666 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+13=0 |
|
11667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+8=0 |
|
11668 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9.5*10^6)*(4.0*10^2) |
|
11669 |
Trừ |
180-63 |
|
11670 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6=5x |
|
11671 |
Trừ |
(7x-9)-(2x^2-11) |
|
11672 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x=-21 |
|
11673 |
Trừ |
180-146 |
|
11674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=4x-1 |
|
11675 |
Trừ |
3/(x+5)-2/(x-3) |
|
11676 |
Trừ |
100-81 |
|
11677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+7=6y |
|
11678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-13=0 |
|
11679 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|-4x-14|<=6 |
|
11680 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-14=0 |
|
11681 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+15x<-36 |
|
11682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+11=0 |
|
11683 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
83 , 85 , 82 , 93 , 83 , 84 , 95 , 87 , 86 , 94 |
, , , , , , , , , |
11684 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-9=15 |
|
11685 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=20 |
|
11686 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x=8 |
|
11687 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-30x=-125 |
|
11688 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x-7=0 |
|
11689 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=58 |
|
11690 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x-24=0 |
|
11691 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3m^2-7m=3 |
|
11692 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+13x^3-46x^2+10x-48)÷(x-3) |
|
11693 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-3x^2-5x-25)÷(x-5) |
|
11694 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x+9=0 |
|
11695 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+2)(x-4) |
|
11696 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-2x+7=0 |
|
11697 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p(x)=-2x^2+16x-24 |
|
11698 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
d(x)=1/2x^2-10x |
|
11699 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+2x^3-23x^2-24x+144=0 |
|
11700 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-25 |
|