11801 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+7y-18 |
|
11802 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-12x+1 |
|
11803 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+7x+1 |
|
11804 |
Trừ |
(5b^3+9b+4)-(9b-4) |
|
11805 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+4x-5 |
|
11806 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+19x+5 |
|
11807 |
Trừ |
(x+1)-(-2x-5) |
|
11808 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+16 |
|
11809 |
Trừ |
180-112 |
|
11810 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+16a+5 |
|
11811 |
Trừ |
180-48 |
|
11812 |
Phân Tích Nhân Tử |
27a^3-8b^3 |
|
11813 |
Trừ |
90-36 |
|
11814 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-9x^2 |
|
11815 |
Trừ |
180-97 |
|
11816 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^3y-51x^2y^2-42xy^3 |
|
11817 |
Trừ |
(x+4)/(x^2+6x+9)-1/(x^2-9) |
|
11818 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^2-40a+25 |
|
11819 |
Trừ |
100-24 |
|
11820 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8 |
|
11821 |
Trừ |
(-5x)/(8x+7)-(6x^3)/(3x+1) |
|
11822 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-13x+21 |
|
11823 |
Trừ |
(3x-2)/(2x^2-5x-3)-1/(x-3) |
|
11824 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2+14a+12 |
|
11825 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x+35 |
|
11826 |
Tìm hàm ngược |
a(b)=14*(b+5)/2 |
|
11827 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+19x+24 |
|
11828 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=-3x |
|
11829 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-1 |
|
11830 |
Xác định đường Cônic |
10y^2+3y-5x=40 |
|
11831 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+64 |
|
11832 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-7x^2+8x+2 |
|
11833 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-30a+9 |
|
11834 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
27^(1/3) |
|
11835 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=25x^2-10x+1 |
|
11836 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8^(5/3) |
|
11837 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^2=7.389 |
|
11838 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8^(1/3) |
|
11839 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^1.5=27 |
|
11840 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-8)^(1/3) |
|
11841 |
Tìm hàm ngược |
y=(x+4)/7 |
|
11842 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(2/7) |
|
11843 |
Tìm hàm ngược |
y=5-8x |
|
11844 |
Tìm hàm ngược |
y=x^2-12 |
|
11845 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>-1 |
|
11846 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của 2+7 logarit tự nhiên của x+4 logarit tự nhiên của y |
|
11847 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của yx |
|
11848 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-1 |
|
11849 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-8 |
|
11850 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+10x^2-25x-250 |
|
11851 |
Rút gọn |
(x^27y)^(1/3) |
|
11852 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 81 |
|
11853 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|<=0 |
|
11854 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2 , 4x-3y=18 |
, |
11855 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
9x^2-12x+4 |
|
11856 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 27 |
|
11857 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4-1/5<=x/5+1 |
|
11858 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 32 |
|
11859 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 1/25 |
|
11860 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+16x=41 |
|
11861 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,0) |
|
11862 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2+6x-4=0 |
|
11863 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-4x=14 |
|
11864 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của e) |
|
11865 |
Tìm MCNN |
(3a)/((a+1)^2) , (2a)/(a+1) , (5a^3)/((a+1)^3) |
, , |
11866 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của x+1=7-2 căn bậc hai của x |
|
11867 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x(x^2-4)(x^2+16)=0 |
|
11868 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 13 |
|
11869 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3sin(1/2x) |
|
11870 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc bốn của 3 |
|
11871 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x+1|-7 |
|
11872 |
Ước Tính |
10^( logarit của 9) |
|
11873 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=(x+9)(x+8) |
|
11874 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của căn bậc hai của 7 |
|
11875 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-13x^2+47x-35)÷(x-1) |
|
11876 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 19 |
|
11877 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-x^2-17x-15)/(x-5) |
|
11878 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 19 |
|
11879 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x-5|+10 |
|
11880 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^2 |
|
11881 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
A(w)=-w^2+100w |
|
11882 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 4) |
|
11883 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/y |
|
11884 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7x^5)/( căn bậc hai của x) |
|
11885 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/(y^5) |
|
11886 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(6x^5)/( căn bậc hai của 11x+10) |
|
11887 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 4 |
|
11888 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 30-5) |
|
11889 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 15x |
|
11890 |
Tìm Đối Xứng |
4x^2+y^2=9 |
|
11891 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7.9*10^7+6.5*10^6 |
|
11892 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^(2x) |
|
11893 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=7x-3(x-1) |
|
11894 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x=4 |
|
11895 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4^(x-5)+3 |
|
11896 |
Ước Tính |
26/2 |
|
11897 |
Xác Định Dãy |
-8 , -40 , -200 , -1000 |
, , , |
11898 |
Ước Tính |
21/3 |
|
11899 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2+3=12 |
|
11900 |
Ước Tính |
20/8 |
|