Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
11901 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -5x^2=11
11902 Quy đổi thành một Số Thập Phân 43.2%
11903 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 0=x^2+13x-30
11904 Quy đổi thành một Số Thập Phân 4.59%
11905 Ước Tính 12/9
11906 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5.7%
11907 Ước Tính 12/-4
11908 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1 1/3
11909 Ước Tính 2^13
11910 Ước Tính 35/2
11911 Tìm MCNN 2/(x^2-3x)+5/(x^2+x-12)
11912 Ước Tính 35/4
11913 Ước Tính 36/6
11914 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (3z^2-13z+4)/(z^4-2z^3-8z^2)
11915 Ước Tính (-11)^2
11916 Tìm ƯCLN 6x^2y^2-8xy^2+10xy^3
11917 Ước Tính (8/9)^2
11918 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (7-2w)(7+2w)
11919 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5r+2)(5r-2)
11920 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (4m-7p)(4m-7p)
11921 Ước Tính (27/8)^(2/3)
11922 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (3+b^2)(3-b^2)
11923 Ước Tính (1/27)^(-4/3)
11924 Ước Tính -3^5
11925 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(9/4)
11926 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+24x+c
11927 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.32
11928 Ước Tính 7*12
11929 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^3-3x^2+25x-75
11930 Ước Tính 9*9*9
11931 Tìm Trục Đối Xứng y=-3(x-3)^2+4
11932 Ước Tính cos(45)
11933 Tìm hàm ngược a(n)=3n-20
11934 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 240
11935 Tìm hàm ngược f(x)=(7x+1)/(3x+2)
11936 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 140
11937 Tìm hàm ngược a(b)=12*(b+9)/2
11938 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 135
11939 Viết ở Dạng Tổng Quát (3a^2-1)(-3a^2+5)
11940 Kết Hợp 0.25k+1.5-k-3.5
11941 Giải w w/(2w-3)=4/w
11942 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=9/((x-1)(x-8))
11943 Quy đổi thành một Số Thập Phân 40%
11944 Quy đổi thành một Số Thập Phân 7.5%
11945 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x(x-4))
11946 Quy đổi sang một Hỗn Số 9/2
11947 Quy đổi sang một Hỗn Số 5/4
11948 Trừ 180-73
11949 Trừ (3x)/(7x^2-59x-36)-x/(x^2-11x+18)
11950 Trừ 64-9
11951 Ước Tính 2-(-1)
11952 Trừ (7x-8)/(9x+1)-1/(5x^3)
11953 Trừ 180-55
11954 Ước Tính 4 1/2
11955 Tìm Đỉnh y=x^2-6x-4
11956 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+5x+11
11957 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 20^2=400
11958 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-2x^2+3)/(x-2)
11959 Ước Tính 7/14
11960 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=7x^2+42x
11961 Ước Tính 56/8
11962 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-2x^3+10x^2+48x
11963 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x^2-10x+3
11964 Ước Tính căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 20
11965 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x^2-2x-4
11966 Ước Tính căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 14
11967 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-3x^2-7x+2
11968 Ước Tính căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 216
11969 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3x^2-10x+4
11970 Ước Tính căn bậc ba của 6* căn bậc ba của 16
11971 Ước Tính 14*7
11972 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 7x
11973 Ước Tính căn bậc hai của 110
11974 Ước Tính căn bậc hai của 1296
11975 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 2 của 0
11976 Ước Tính căn bậc hai của 170
11977 Tìm hàm ngược y=1/3*7^(x-1)
11978 Ước Tính - căn bậc hai của 1500
11979 Tìm hàm ngược y=-4/x+1
11980 Ước Tính căn bậc hai của -26
11981 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+24x=33
11982 Ước Tính - căn bậc hai của 289
11983 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-8x+1=10
11984 Giải h 1/(h-5)+2/(h+5)=16/(h^2-25)
11985 Ước Tính căn bậc hai của 79
11986 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3x-1)/(x-2)<=4
11987 Ước Tính căn bậc hai của 10/81
11988 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 36/169
11989 Ước Tính căn bậc hai của 11/9
11990 Ước Tính 5/( căn bậc ba của 2)
11991 Giải x -14<=3x-2<7
11992 Ước Tính 10 căn bậc hai của 3
11993 Tìm Tập Xác Định f(x)=24x+7
11994 Ước Tính - căn bậc bốn của 4096
11995 Ước Tính 4 căn bậc hai của 8
11996 Mô Tả Phép Biến Đổi y = square root of -4x-36
11997 Ước Tính ( căn bậc ba của 24)/( căn bậc ba của 3)
11998 Tìm Độ Dốc x-6y+12=0
11999 Ước Tính ( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 5)
12000 Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm (2,7) , (3,3) ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.