Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12001 Tìm Đỉnh f(x)=-3x^2-7x+2
12002 Tìm Tiêu Điểm 16y^2-4x^2=64
12003 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00032
12004 Tìm Tiêu Điểm y^2-25x^2=25
12005 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 6300000
12006 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y+2)^2
12007 Quy đổi sang một Hỗn Số 6.83
12008 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+9)^2
12009 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-y)^3
12010 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 6.4*10^5+36000
12011 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) F(x)=x^3-6x^2+4x+15
12012 Tìm Đỉnh y=-x^2-6x-10
12013 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-9x^2+3x+2
12014 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-4x^2-8x+4
12015 Tìm Đỉnh y=x^2-2x-4
12016 Vẽ Đồ Thị f(x) = square root of x-2
12017 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=5x^2+6x-8
12018 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (5b-7)^2
12019 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5 3/4
12020 Vẽ Đồ Thị y^2=16x
12021 Quy đổi thành một Số Thập Phân 33 1/3%
12022 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/40
12023 Vẽ Đồ Thị y=(x-1)^2-4
12024 Quy đổi thành một Số Thập Phân 101/500
12025 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3/22
12026 Tìm ƯCLN 7a^2x^2+7a^2x+7a^2
12027 Vẽ Đồ Thị f(x)=(1/7)^x
12028 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (y^8+6y^4+8)/(y^8+5y^4+6)
12029 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-7)^2=36
12030 Tìm MCNN (m+n)/(12mn)(n+m)/(18m^3n)
12031 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2=20
12032 Tìm Bậc 5/7y^3+5y^2+y+1
12033 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=125
12034 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-6,4) , (3,-8)
12035 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (7/8,-1/8) , (-1/8,7/8)
12036 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2(y+1)=10x+3
12037 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2=-16
12038 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc F(x)=x^3-5x^2-8x+48
12039 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x^3+8x^2-8x-32
12040 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (r-4)^2=-3
12041 Kết Hợp -5r+8r+5
12042 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.7*10^4
12043 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2=22
12044 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9*10^-3
12045 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+b^2)(3-b^2)
12046 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 64%
12047 Quy đổi sang Phần Trăm 0.04
12048 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x-8)(x+3)^2
12049 Tìm hàm ngược f(x)=1/2x-5
12050 Tìm Khoảng Biến Thiên g(x)=3(2)^x-1
12051 Vẽ Đồ Thị y=-1/4x-3
12052 Vẽ Đồ Thị y=x^2-3x
12053 Rút gọn (x-11)^2
12054 Tìm Đỉnh y=-2|x-7|+2
12055 Vẽ Đồ Thị y=4-x
12056 Tìm Đỉnh y=2/3(x-4)^2+1
12057 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=7x^3-7x
12058 Vẽ Đồ Thị f(x)=4^(x-1)
12059 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+4)/(4x^2-4x-8)
12060 Vẽ Đồ Thị y=3/2x-3
12061 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.64*10^-3)/(8.0*10^0)
12062 Trừ (9x)/(5x^2-37x+14)-x/(7x^2-54x+35)
12063 Vẽ Đồ Thị y<-2x+3
12064 Trừ 21-12
12065 Vẽ Đồ Thị y<2x-3
12066 Trừ 27-9
12067 Vẽ Đồ Thị y<4x-2
12068 Trừ 180-70
12069 Vẽ Đồ Thị x=y
12070 Trừ 400-256
12071 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 144=12^2
12072 Giải x 8x<=-32
12073 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 49^(1/2)=7
12074 Rút gọn ( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6)
12075 Quy đổi sang Phần Trăm 0.55
12076 Trừ 2/(a^2b^3)-1/(ab)
12077 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-16y+53=0
12078 Vẽ Đồ Thị x<-3
12079 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(30-5x)/(x^2-11x+30)
12080 Hoàn thành Bình Phương x^2-1/2x
12081 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(12-2x)/(x^2-8x+12)
12082 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-3x
12083 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<=9
12084 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+17x
12085 Xác định Loại của Số 1
12086 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (5x+7)/(x-1)<-2
12087 Rút gọn (2x-9)(x+6)
12088 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-x^2+6x-1
12089 Ước Tính logarit cơ số 2 của 2^5
12090 Vẽ Đồ Thị y=[x]
12091 Tìm Độ Dốc y-9=-2(x-8)
12092 Rút gọn 4a^3b^2*3a^-4b^-3
12093 Tìm Độ Dốc y=3x+11
12094 Vẽ Đồ Thị x<=-7
12095 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=36
12096 Ước tính Hàm Số F(5)=3^x
12097 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^3-7x^2+7x+15
12098 Ước tính Hàm Số f(4)=1/3*4^x
12099 Giải a p=f/a
12100 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (x^2-16)/( căn bậc hai của x-2)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.