11701 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-5x^2+9x-45 |
|
11702 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^4+5x^2-36)(2x^2+9x-5)=0 |
|
11703 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/5x |
|
11704 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8/(x-6) |
|
11705 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x+4 |
|
11706 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-5 |
|
11707 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
21/50 |
|
11708 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(4k+5)(k+1)=0 |
|
11709 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2+2x-5 |
|
11710 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-13x-28 |
|
11711 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-5x-15 |
|
11712 |
Phân Tích Nhân Tử |
6r^2-23r+20 |
|
11713 |
Tìm Đỉnh |
y=|x-4|-7 |
|
11714 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+23x+20 |
|
11715 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=9x^3-9x |
|
11716 |
Phân Tích Nhân Tử |
6v^3-16v^2+21v-56 |
|
11717 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=(x-1)(x-1)(x+7) |
|
11718 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-27y^3 |
|
11719 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+7y=17 |
|
11720 |
Phân Tích Nhân Tử |
6z^2+5z-6 |
|
11721 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^2-28a+16 |
|
11722 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-3)^2+36 |
|
11723 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-16 |
|
11724 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2 logarit của x+3 |
|
11725 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+4x-12 |
|
11726 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000001 |
|
11727 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+14x+8 |
|
11728 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00067-2.3*10^-5 |
|
11729 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+15x+10 |
|
11730 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 12x) |
|
11731 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+20x+15 |
|
11732 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2)^8 |
|
11733 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+64 |
|
11734 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2z-3k)^4 |
|
11735 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-3x-20 |
|
11736 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-49x-30 |
|
11737 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
31/40 |
|
11738 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-72x+16 |
|
11739 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39.76% |
|
11740 |
Phân Tích Nhân Tử |
81m^4-16 |
|
11741 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x-12 |
|
11742 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-7x-42 |
|
11743 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^3+56 |
|
11744 |
Xác Định Dãy |
7 , -14 , 28 , -56 |
, , , |
11745 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-18p+81 |
|
11746 |
Xác Định Dãy |
6 , 12 , 24 , 48 |
, , , |
11747 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-36 |
|
11748 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-4 |
|
11749 |
Tìm Độ Dốc |
px-qy=r |
|
11750 |
Giải x |
(x+9)(x-5)=(x+1)^2 |
|
11751 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
F(x)=4x^3-6x^2+9x+10 |
|
11752 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-4w+4 |
|
11753 |
Tìm Trung Điểm |
(-5,4) , (3,-8) |
|
11754 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/49 |
|
11755 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3-125 |
|
11756 |
Tìm Trung Điểm |
(-0.5,-0.6) , (-0.2,0.4) |
|
11757 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 18 |
|
11758 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-5q^2(-q-5) |
|
11759 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^2 |
|
11760 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
m(-m^3+m^2+3m) |
|
11761 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18 |
|
11762 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x-42 |
|
11763 |
Tìm Bậc |
-5x^10y^3 |
|
11764 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+6 |
|
11765 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2+2x-15)(x^2+8x+17) |
|
11766 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+10 |
|
11767 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-3x^3+4x^2+8x-4 |
|
11768 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-29x+100 |
|
11769 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5xy-6y^2 |
|
11770 |
Cộng |
3/(8x^3)+7/(2x) |
|
11771 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4xy-21y^2 |
|
11772 |
Cộng |
(7z^2)/(12z^3-4z^2)+(3z)/(10z+25) |
|
11773 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+20xy+100y^2 |
|
11774 |
Cộng |
(3k-27)/(k^2-8k-9)+(7k+14)/(3k^2+9k+6) |
|
11775 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+121/4 |
|
11776 |
Cộng |
2/(3x^2+2x-5)+1/(x-1) |
|
11777 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7xy+6y^2 |
|
11778 |
Cộng |
(2n)/9+n/6 |
|
11779 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-64y^3 |
|
11780 |
Cộng |
(x-2)/(x^2+1)+(x+3)/(x^2+1) |
|
11781 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6+64 |
|
11782 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+6x-18 |
|
11783 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
18x+4y=112 |
|
11784 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7xy+12y^2 |
|
11785 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+49 |
|
11786 |
Tìm Biệt Thức |
0=x^2-4x+10 |
|
11787 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-xy-30y^2 |
|
11788 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-7p^3-4p^2q+q^2)+(p^3-6pq^2+5q^2) |
|
11789 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-xy-6y^2 |
|
11790 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5+8i)+(-5-8i) |
|
11791 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-20x |
|
11792 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4v^3-3v^2+2v)+(3v^3+6v^2-9v) |
|
11793 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-x^4 |
|
11794 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6z^2(7z^2+3z-2) |
|
11795 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-x-3 |
|
11796 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+11y+18 |
|
11797 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.111 |
|
11798 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+5y-6 |
|
11799 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2+6x-3 |
|
11800 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-20y+100 |
|