11501 |
Rút gọn |
(x^5)^3 |
|
11502 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2/3|x+4|-6 |
|
11503 |
Rút gọn |
(x^4)^5 |
|
11504 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=x(4-x) |
|
11505 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 5x+3 |
|
11506 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,-6) ; m=3/5 |
; |
11507 |
Giải x |
x^2-6x+5=0 |
|
11508 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 3y^2+4 căn bậc hai của 12y^2-y căn bậc hai của 75 |
|
11509 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5g^2(g^2-4g) |
|
11510 |
Giải x |
(45-3x)^(1/2)=x-9 |
|
11511 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4b^2(b^3-8) |
|
11512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(3x^2)/4=27 |
|
11513 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+5)/(x^2-16) |
|
11514 |
Rút gọn |
(5+7i)(5-7i) |
|
11515 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+3)/(x^2+3x-4) |
|
11516 |
Rút gọn |
(4-3i)(4+3i) |
|
11517 |
Rút gọn |
(3x+8)(3x-8) |
|
11518 |
Tìm Bậc |
xy^2z^3 |
|
11519 |
Rút gọn |
(3x-7)(3x+7) |
|
11520 |
Rút gọn |
(3+i)(3-i) |
|
11521 |
Rút gọn |
x^3-64 |
|
11522 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 1/4 |
|
11523 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 3/4 |
|
11524 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.25% |
|
11525 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y* căn bậc ba của y^2 |
|
11526 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.12% |
|
11527 |
Rút gọn |
(x^2-16)/(x^2-3x-4)*(x+1)/x |
|
11528 |
Rút gọn |
(64x^4)^(1/2) |
|
11529 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 7/(x^3) |
|
11530 |
Rút gọn |
(3x^4)^2 |
|
11531 |
Rút gọn |
(3i)^2 |
|
11532 |
Rút gọn |
i^76 |
|
11533 |
Rút gọn |
i^84 |
|
11534 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1250 |
|
11535 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3- logarit của 8 |
|
11536 |
Rút gọn |
3/x+5/y |
|
11537 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+12x+26 |
|
11538 |
Rút gọn |
(5y+2)/(xy^2)+(2x-4)/(4xy) |
|
11539 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2-10x-3 |
|
11540 |
Rút gọn |
-7x^0 |
|
11541 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x+4)/(x-4)<=x-1 |
|
11542 |
Rút gọn |
7+i+4+4 |
|
11543 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|12x-18|<=18 |
|
11544 |
Rút gọn |
8.7(7.9w+8)-7 |
|
11545 |
Giải h |
V=1/3*(pr^2h) |
|
11546 |
Trừ |
7/(2x^2)-4/(3x) |
|
11547 |
Giải l |
p=2l+2w |
|
11548 |
Trừ |
x/(3x^2+4x-32)-(8x)/(3x^2+5x-28) |
|
11549 |
Giải r |
5(6+3r)+7=127 |
|
11550 |
Trừ |
9/(x^2-6x)-7/(x^2-36) |
|
11551 |
Trừ |
(4y+3)/(-2y+5)-7/(9y^4) |
|
11552 |
Rút gọn |
2x^4 |
|
11553 |
Trừ |
180-36 |
|
11554 |
Giải x |
y=4x-5 |
|
11555 |
Trừ |
(7z^2-9z+2)-(7z^3+9z^2-2z) |
|
11556 |
Giải x |
|x|=1 |
|
11557 |
Giải x |
3(x+6)-2(x+2)>=10 |
|
11558 |
Trừ |
9/(x^2+5x)-3/(x^2-25) |
|
11559 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 7) |
|
11560 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.40*10^2)/(3.0*10^-1) |
|
11561 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^9 |
|
11562 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.50*10^5)/(5.0*10^1) |
|
11563 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/7 |
|
11564 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-5x+4 |
|
11565 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/16 |
|
11566 |
Tìm Các Đỉnh |
16y^2-4x^2=64 |
|
11567 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^26 |
|
11568 |
Tìm Trung Vị |
5/8 , 3/4 , 1 1/8 , 1 1/4 |
, , , |
11569 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144/x |
|
11570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+9x^2+4x-15=0 |
|
11571 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 216x^4 |
|
11572 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6+x^3+1=0 |
|
11573 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -17 |
|
11574 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.05 |
|
11575 |
Rút gọn |
((16x^2-y^2)/(xy))/(4/y-1/x) |
|
11576 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.216 |
|
11577 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 7)^2 |
|
11578 |
Nhân |
(2x-5)^2 |
|
11579 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3(x+2)(x-2) |
|
11580 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-3+4cos((5pi)/6(x+4)) |
|
11581 |
Chia |
(x-4)/(4-x) |
|
11582 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x+y=1 |
|
11583 |
Tìm Đỉnh |
x=4y^2 |
|
11584 |
Chia |
(x^3-216)/(x-6) |
|
11585 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2-16x-12 |
|
11586 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^9+x^3 |
|
11587 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của 64 |
|
11588 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/(3(x-7)) |
|
11589 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^9 |
|
11590 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/(3x(x-1)(x+5)) |
|
11591 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^7 |
|
11592 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/36-(x^2)/100=1 |
|
11593 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^10 |
|
11594 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5 1/4 |
|
11595 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13.5% |
|
11596 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-30=0 |
|
11597 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-6=0 |
|
11598 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2^x+3 |
|
11599 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-14=0 |
|
11600 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00001 |
|