11001 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+6x-11 |
|
11002 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^5 |
|
11003 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/4 , b=-3/4 |
, |
11004 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3^x+5 |
|
11005 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^6-7x+9)/(7x^2+7x+9) |
|
11006 |
Chia |
(x^2-9)/(x-3) |
|
11007 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of 8x-64-5 |
|
11008 |
Chia |
(x^3-125)/(x-5) |
|
11009 |
Chia |
(8xy^2-14y^2)/(2y) |
|
11010 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x-6 |
|
11011 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 2) |
|
11012 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-0.25x^2 |
|
11013 |
Ước Tính |
6/(2- căn bậc hai của 7) |
|
11014 |
Giải x |
2<3x-5<4 |
|
11015 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x^2-4x-5) |
|
11016 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=x^2-6x+5 |
|
11017 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=6 |
|
11018 |
Xác Định Dãy |
2 , 10 , 50 , 250 |
, , , |
11019 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=169 |
|
11020 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=-12 |
|
11021 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x<=1 |
|
11022 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+1=0 |
|
11023 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x-13=0 |
|
11024 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x+15=0 |
|
11025 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x-2=-x^2+2x |
|
11026 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10-9x^2+4x=-6x^2 |
|
11027 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-5y=10 |
|
11028 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10=-4x+3x^2 |
|
11029 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+5x+6=0 |
|
11030 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+7x+9=11x^2 |
|
11031 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-5=0 |
|
11032 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+7i)/(1+i) |
|
11033 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)/(1-i) |
|
11034 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12/(x-6)+x=3+(8x)/(x-6) |
|
11035 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P=-3x+4y |
|
11036 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x-5=3 |
|
11037 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/4x^5+8x-5x^4-19 |
|
11038 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/( căn bậc hai của 8x) |
|
11039 |
Tìm ƯCLN |
7x^2a+7xa^2 |
|
11040 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-5=0 |
|
11041 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-16x+64)/(4x^2-36x+32) |
|
11042 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2 căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-5 = căn bậc hai của 2x-2 |
|
11043 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(-x+4)/(x^2+6x+8) |
|
11044 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 7x+46=x+4 |
|
11045 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 54-x=x+2 |
|
11046 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5.2*10^-2)*(8.0*10^-4) |
|
11047 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-25x-50=0 |
|
11048 |
Trừ |
180-60 |
|
11049 |
Trừ |
10/w-1/3 |
|
11050 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x=0 |
|
11051 |
Trừ |
32-8 |
|
11052 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(m-3)(3m+4)=5(m+1)+8 |
|
11053 |
Trừ |
180-132 |
|
11054 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r-1=0 |
|
11055 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/3x |
|
11056 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
6z^2(7z^2+3z-2) |
|
11057 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-6y=6 |
|
11058 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
4b^2(b^3-8) |
|
11059 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-2y=2 |
|
11060 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3c+7d)^2 |
|
11061 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2v^2-5v+3=0 |
|
11062 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5r^2+4)(5r^2+4) |
|
11063 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-t(-4t^3+8t^2) |
|
11064 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x=10 |
|
11065 |
Kết Hợp |
7p-(-5)+(-1) |
|
11066 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2=10x+3 |
|
11067 |
Kết Hợp |
2s+(-4s) |
|
11068 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-16x+4=0 |
|
11069 |
Kết Hợp |
-5.55-8.55c+4.35c |
|
11070 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2k^2+9k=-7 |
|
11071 |
Kết Hợp |
1.3b+7.8-3.2b |
|
11072 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x-4=0 |
|
11073 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-9)(x+2) |
|
11074 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4+3i)+(-1-6i) |
|
11075 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+5x=8 |
|
11076 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-7i)-(-11+5i) |
|
11077 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-12x+20 |
|
11078 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=4 |
|
11079 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+7x+ |
|
11080 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-8=0 |
|
11081 |
Cộng |
4 căn bậc ba của 3x+5 căn bậc ba của 10x |
|
11082 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-3=0 |
|
11083 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x=9 |
|
11084 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của x/12 |
|
11085 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 3x |
|
11086 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/4(x^3+6x^2+5x-4) |
|
11087 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-5=-4x^2+3x |
|
11088 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-2y=4 |
|
11089 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-84=0 |
|
11090 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=-4 |
|
11091 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=cos(1/2x) |
|
11092 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=9 |
|
11093 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.65% |
|
11094 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+33=0 |
|
11095 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
49r^3+42r^2-42r-36 |
|
11096 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+38=0 |
|
11097 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^5-33x^4-4x^2+3x+52=0 |
|
11098 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-6=0 |
|
11099 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-20x=0 |
|
11100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-8x+3=0 |
|