10901 |
Kết Hợp |
2(1/5m-2/5)+3/5 |
|
10902 |
Giải x |
2x-3y=12 |
|
10903 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9a^2+8ab-7b^2)+(6a^2-5ab-4b^2) |
|
10904 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2y^3+5yz+z^2)+(-2y^3-6yz+5) |
|
10905 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=4 |
|
10906 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(y^2-9)(y^2-4) |
|
10907 |
Tìm Bậc |
6x^5-4x^2+2x^3-3+x |
|
10908 |
Giải x |
y=ax^2+bx+c |
|
10909 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/(y^(5/4)) |
|
10910 |
Giải y |
3x+8y=24 |
|
10911 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+3)(2x-1)(x+2) |
|
10912 |
Giải y |
3(y+6)=30 |
|
10913 |
Cộng |
(z^2-z+12)+(z^3+z^2-12z) |
|
10914 |
Giải n |
căn bậc hai của n+5- căn bậc hai của n-10=1 |
|
10915 |
Rút gọn |
(3x+8)(2x+6) |
|
10916 |
Rút gọn |
(5x+6)(5x-6) |
|
10917 |
Đơn Giản Phân Số |
2/15 |
|
10918 |
Rút gọn |
(2+9i)(2-9i) |
|
10919 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 7x^2)÷( căn bậc hai của 3x) |
|
10920 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5^(x-5)-1 |
|
10921 |
Giải x |
x^2+5x-6=0 |
|
10922 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4-1/20<=x/5+1 |
|
10923 |
Tìm Độ Dốc |
y-7=8(x-14) |
|
10924 |
Tìm Độ Dốc |
12x-8y+7=9 |
|
10925 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-7x+2 |
|
10926 |
Rút gọn |
(-h^4)^5 |
|
10927 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x-44=0 |
|
10928 |
Rút gọn |
(fg)(x) |
|
10929 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x+6=0 |
|
10930 |
Rút gọn |
7/(a+8)+7/(a^2-64) |
|
10931 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-1)/(x^2+4x-5) |
|
10932 |
Rút gọn |
(4x^3)^-2 |
|
10933 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-x^3-38x^2-31x+45)÷(x+5) |
|
10934 |
Rút gọn |
i^91 |
|
10935 |
Rút gọn |
(6-8i)^2 |
|
10936 |
Nhân |
(3x^2+5x+9)(6x-8) |
|
10937 |
Nhân |
a/7*b/2 |
|
10938 |
Rút gọn |
(4a)^2 |
|
10939 |
Nhân |
12*3.14 |
|
10940 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(10-5x)/(x^2-7x+10) |
|
10941 |
Rút gọn |
(x^4)/x |
|
10942 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 2/5 |
|
10943 |
Rút gọn |
x^2-2x |
|
10944 |
Tìm ƯCLN |
48x^6+6x^2-26x^3 |
|
10945 |
Rút gọn |
x^(1/9) |
|
10946 |
Tìm ƯCLN |
33x^3+18x^6 |
|
10947 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2-8x-16 |
|
10948 |
Rút gọn |
16x^2 |
|
10949 |
Trừ |
3/a-5/a |
|
10950 |
Giải x |
x^2-6x+8>0 |
|
10951 |
Trừ |
(4y)/(y^2-10y+21)-1/(y-7) |
|
10952 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.80*10^2)/(9.0*10^-5) |
|
10953 |
Giải x |
-11x-4>-15 |
|
10954 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.2*10^-3)*(2.0*10^2) |
|
10955 |
Giải x |
x>6 |
|
10956 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
81^(3/4)=27 |
|
10957 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3+14x^2-18x+45=0 |
|
10958 |
Rút gọn |
5i+7i*i |
|
10959 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-64=-x^4 |
|
10960 |
Rút gọn |
-4x^0 |
|
10961 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 168 |
|
10962 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x=26 |
|
10963 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/6x+7 |
|
10964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2+4=(3x-1)^2 |
|
10965 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4^x-8 |
|
10966 |
Trừ |
11 căn bậc hai của 45-4 căn bậc hai của 5 |
|
10967 |
Giải y |
y>5 |
|
10968 |
Nhân |
(x+8)(x-8) |
|
10969 |
Cộng |
(-5a^3-2a^2)+(6a^3+9a^2+8a) |
|
10970 |
Cộng |
(6y)/((7y-2)(y-9))+(2y^2)/((y-9)(3y+5)) |
|
10971 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-10x+n |
|
10972 |
Rút gọn |
((25x^2-y^2)/(xy))/(5/y-1/x) |
|
10973 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
78% |
|
10974 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 18y^2)/( căn bậc ba của 12y) |
|
10975 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^3 |
|
10976 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 9 of x |
|
10977 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/x |
|
10978 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
25x^(1/2) |
|
10979 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64/x |
|
10980 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2-x+3 |
|
10981 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 320x^6y^15 |
|
10982 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-4x-8y-16=0 |
|
10983 |
Rút gọn |
3/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
10984 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x+2y=24 |
|
10985 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 7y) |
|
10986 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3y=9x+6 |
|
10987 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^12 |
|
10988 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49y^2 |
|
10989 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4b^2+3)(4b^2-3) |
|
10990 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^4 |
|
10991 |
Kết Hợp |
3.26d+9.75d-2.65 |
|
10992 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.46*10^12 |
|
10993 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^9 |
|
10994 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.14*10^3 |
|
10995 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^5 |
|
10996 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(s+4v)^5 |
|
10997 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48x^3 |
|
10998 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -16a^3b^8 |
|
10999 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-10x+20 |
|
11000 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^12 |
|