11101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8=0 |
|
11102 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-6x+1=0 |
|
11103 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+20x+25=0 |
|
11104 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+7)/5 |
|
11105 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 109 |
|
11106 |
Tìm hàm ngược |
a(n)=4n-25 |
|
11107 |
Tìm hàm ngược |
a(b)=10*(b+7)/2 |
|
11108 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2-2x=1 |
|
11109 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/4-2 |
|
11110 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-121 |
|
11111 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-8x+2 |
|
11112 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^3-128 |
|
11113 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-7x+10 |
|
11114 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4+54x |
|
11115 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y^2)^2 |
|
11116 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+14x-10y+65=0 |
|
11117 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+13x+2 |
|
11118 |
Tìm Đường Chuẩn |
y-6=-(x-1)^2 |
|
11119 |
Phân Tích Nhân Tử |
16m^4-1 |
|
11120 |
Phân Tích Nhân Tử |
16m^4-81 |
|
11121 |
Ước tính Hàm Số |
f(5)=3x+2 |
|
11122 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2-9a-45 |
|
11123 |
Trừ |
180-75 |
|
11124 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+512y^3 |
|
11125 |
Trừ |
(8z^4)/(8z+20)-2/(z^5) |
|
11126 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-7 |
|
11127 |
Trừ |
180-128 |
|
11128 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-3x-90 |
|
11129 |
Trừ |
180-106 |
|
11130 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-x-14 |
|
11131 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9.4*10^2)*(2.0*10^3) |
|
11132 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x^3+18x^2-27x |
|
11133 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.0*10^3)*(5.0*10^1) |
|
11134 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+15x-4 |
|
11135 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2-22v+10 |
|
11136 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.20*10^6)/(6.0*10^5) |
|
11137 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-9b^2 |
|
11138 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-b^2 |
|
11139 |
Phân Tích Nhân Tử |
36m^3-6m^2p^2-6mp+p^3 |
|
11140 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|8x-4|<=12 |
|
11141 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-25x^2 |
|
11142 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=4x-1 |
|
11143 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3+2y+21y^2 |
|
11144 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 5 của 5x-2> logarit cơ số 5 của 2x+10 |
|
11145 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-8x^3 |
|
11146 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-19x+4 |
|
11147 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+x-63 |
|
11148 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=39 |
|
11149 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-18y+77 |
|
11150 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+24y+144 |
|
11151 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3600-6.3*10^2 |
|
11152 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+4y-60 |
|
11153 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
8.2*10^-5+0.0004 |
|
11154 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+20y+96 |
|
11155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=25 |
|
11156 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-29x+10 |
|
11157 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x-4)/(x-1) |
|
11158 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-x^3 |
|
11159 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
67.21=e^a |
|
11160 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-9x+9 |
|
11161 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^x=y |
|
11162 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x-15 |
|
11163 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x-9x^2=-10 |
|
11164 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2+6x+18 |
|
11165 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x+10x^2-6=17x |
|
11166 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2+9-3x |
|
11167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x-12 căn bậc hai của x+27=0 |
|
11168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
15x^2+13x=0 |
|
11169 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+8x^2+16 |
|
11170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+5x-10=x^2+4 |
|
11171 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-y^2 |
|
11172 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2-x+6 |
|
11173 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+6 |
|
11174 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-27i=0 |
|
11175 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-3x^2+x+1 |
|
11176 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+17x+70 |
|
11177 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=8x^2+4x+5 |
|
11178 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy-15y^2 |
|
11179 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x^2-30x+75)/(x^2-9x+20) |
|
11180 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
16y^2-4x^2=64 |
|
11181 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-121y^2 |
|
11182 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+28 |
|
11183 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^3y)/(z^8) |
|
11184 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+5a+6 |
|
11185 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc sáu của x |
|
11186 |
Cộng |
(4b)/(b^2-2b+1)+7/(b^2+1b-2) |
|
11187 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-18a+81 |
|
11188 |
Cộng |
18/(16x)+7/(16x) |
|
11189 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-10w+25 |
|
11190 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-8w+16 |
|
11191 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-4 |
|
11192 |
Cộng |
(6z^2)/(3z-1)+(2z^2)/(3z+1) |
|
11193 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+8n+16 |
|
11194 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+5x^3+10x^2+20x+24 |
|
11195 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-1 |
|
11196 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3+12x^2+3x-18 |
|
11197 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-27x-18 |
|
11198 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x+24 |
|
11199 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac+9a-2c-18 |
|
11200 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=x^2-10x+33 |
|