31801 |
Chia |
(3r^3-14r^2-16r-48)÷(r-6) |
|
31802 |
Chia |
(3r^4-10r^3+12r+10)÷(r-2) |
|
31803 |
Chia |
(3x^2+12x+13)÷(x+3) |
|
31804 |
Chia |
(4x^2-4x-19)÷(2x+3) |
|
31805 |
Chia |
(4x^3+2x^2-18x+38)÷(x+3) |
|
31806 |
Chia |
(4x^3+31x^2-41x+36)÷(x+9) |
|
31807 |
Chia |
(4x^3-3x^2-4)÷(x-3) |
|
31808 |
Chia |
(4x^3-40x+4)÷(x-5) |
|
31809 |
Chia |
(3x^4+11x^3-20x^2+7x+35)÷(x+5) |
|
31810 |
Chia |
(3x^5+13x^3+2x^2-9x+4)÷(x^2+2) |
|
31811 |
Chia |
(3x^5+3x^3+3x^2-7x+12)÷(x^2+4) |
|
31812 |
Chia |
(3x^5-23328)÷(x-6) |
|
31813 |
Chia |
(30w^3+20w^2+25w+36)÷(5w+5) |
|
31814 |
Chia |
(30w^3+20w^2+25w+44)÷(5w+5) |
|
31815 |
Chia |
(30w^3+8w^2+29w+22)÷(5w+3) |
|
31816 |
Chia |
(30w^3+8w^2+39w+36)÷(5w+3) |
|
31817 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
1645 : 7x+721=1050 |
|
31818 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.90:8.10 |
|
31819 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
căn bậc ba của 1+x+ căn bậc ba của 1-x=2 |
|
31820 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
1:2=1:3 |
|
31821 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
1:2=2:4 |
|
31822 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5:45 |
|
31823 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
2:2=3:4 |
|
31824 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
2:4=2:2 |
|
31825 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
2:5=4:2 |
|
31826 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
2:5=8:15 |
|
31827 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
28:7=24:6 |
|
31828 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
3:19=y:5082 |
|
31829 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
3:8=5:6 |
|
31830 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
329:967=4:3 |
|
31831 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
4:1=12:3 |
|
31832 |
Chia |
(r^2+6r+15)÷(r+5) |
|
31833 |
Chia |
(r^4-16)÷(r-2) |
|
31834 |
Chia |
(s^2-5s-66)÷(s+4) |
|
31835 |
Chia |
(t^3-3t^2+7t+12)÷(t+3) |
|
31836 |
Chia |
( căn bậc hai của x^4)( căn bậc hai của x^5) |
|
31837 |
Chia |
( căn bậc hai của 11+4)( căn bậc hai của 11-4) |
|
31838 |
Chia |
căn bậc hai của 13-2 |
|
31839 |
Chia |
( căn bậc hai của 7+4i)( căn bậc hai của 7-4i) |
|
31840 |
Chia |
( căn bậc hai của 87- căn bậc hai của 67)( căn bậc hai của 87+ căn bậc hai của 67) |
|
31841 |
Chia |
( căn bậc hai của 5)( căn bậc ba của 10) |
|
31842 |
Chia |
( căn bậc ba của x+5)( căn bậc ba của x^2-5 căn bậc ba của x+25) |
|
31843 |
Chia |
( căn bậc sáu của y^5)( căn bậc ba của y^2) |
|
31844 |
Chia |
(d^2+4d+3)÷(d+1) |
|
31845 |
Chia |
(k^2-7k+10)÷(k-1) |
|
31846 |
Chia |
(k^3-k^2+k-1)÷(k-1) |
|
31847 |
Chia |
(k^3-1)÷(k-1) |
|
31848 |
Chia |
(k^4+7k^3+8k^2+14k+12)÷(k^2+2) |
|
31849 |
Chia |
(9x^2-25)÷(3x-5) |
|
31850 |
Chia |
(a^2-6a-72)÷(a-4) |
|
31851 |
Chia |
(a^2-7a-60)÷(a+3) |
|
31852 |
Chia |
(a^2-8a+15)÷(a-3) |
|
31853 |
Chia |
(a^2-8a-48)÷(a+2) |
|
31854 |
Chia |
(-a^3b^2+a^2b^3-ab^3)÷(-a^2b^2) |
|
31855 |
Chia |
(a^3+3a^2-a+3)÷(a-2) |
|
31856 |
Chia |
(b^3*(8b)+8)÷(b-2) |
|
31857 |
Chia |
((x+3)/(4x+4))÷((x^2*(2x)-3)/(x^2-x-2)) |
|
31858 |
Chia |
( căn bậc hai của 5)/(9- căn bậc hai của 65) |
|
31859 |
Chia |
(2/(x+2)+10/(x+5))÷((7x+20)/(x^2+7x+10)) |
|
31860 |
Chia |
(2x^3-5x^2-3x-34)÷(x-4) |
|
31861 |
Chia |
(4/(2-x)+5/(x-2))÷(4/x+2/(x-2)) |
|
31862 |
Chia |
(7x^3-8x^2-13x+2)÷(7x-1) |
|
31863 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-5 căn bậc hai của 96 |
|
31864 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(5( căn bậc ba của 32m^4))/( căn bậc ba của 4m) |
|
31865 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5 căn bậc hai của 1836 |
|
31866 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6 căn bậc hai của 32 |
|
31867 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-6 căn bậc hai của 80 |
|
31868 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6 căn bậc hai của 90 |
|
31869 |
Giải x |
2(x-7)=10x+18 |
|
31870 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5 căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 12 |
|
31871 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5 căn bậc hai của -32 |
|
31872 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-5 căn bậc hai của 320 |
|
31873 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
tan( căn bậc hai của 2) |
|
31874 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-9 căn bậc hai của 252 |
|
31875 |
Giải x |
3x-5+x=31 |
|
31876 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
8 căn bậc hai của 1000 |
|
31877 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
8 căn bậc hai của 2(cos(195)isin(195)) |
|
31878 |
Giải x |
6x-10=-3x+8 |
|
31879 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-7 căn bậc hai của 320 |
|
31880 |
Giải x |
x(x-3)=54 |
|
31881 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
( căn bậc hai của 29)^5 |
|
31882 |
Trừ |
2/5-1/4 |
|
31883 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=4x-5 |
|
31884 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3x+3 |
|
31885 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3/4x+2 |
|
31886 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/2x-3 |
|
31887 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=10 |
|
31888 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
x^2+1/4x |
|
31889 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x-2y>=6 |
|
31890 |
Cộng |
3 1/3-2 1/4+1 5/6 |
|
31891 |
Ước Tính |
(5^-6)/(5^3) |
|
31892 |
Ước Tính |
-102.75÷(-3) |
|
31893 |
Ước Tính |
30pi |
|
31894 |
Ước Tính |
60/50 |
|
31895 |
Ước Tính |
-7/14*2+(3+12)+14^2 |
|
31896 |
Tìm tung độ gốc |
5x-3y=9 |
|
31897 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-y=8 |
|
31898 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/16=1600/40 |
|
31899 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-2y=6 |
|
31900 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (4.3) |
|