31901 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.70 |
|
31902 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-2+x=5 |
|
31903 |
Giải x |
|2/3x-2|>2 |
|
31904 |
Giải x |
|4/7x-4|>12 |
|
31905 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-2=4 |
|
31906 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-5=-2 |
|
31907 |
Giải x |
4x<16 |
|
31908 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-2=-3 |
|
31909 |
Giải r |
r/6<=3 |
|
31910 |
Giải w |
w+7>=2 |
|
31911 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3x=4 |
|
31912 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-4x=5 |
|
31913 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5=-5x |
|
31914 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-5=-3 |
|
31915 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-3=-3 |
|
31916 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-4=2 |
|
31917 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
(p^2-2p-24)/(6-p) |
|
31918 |
Giải x |
3(x-9)=30 |
|
31919 |
Giải x |
14+4x-22=-9(2-x)+5x |
|
31920 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
4:6=18:12 |
|
31921 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
49:35=77:55 |
|
31922 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
5:4=5:7 |
|
31923 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
7:5=x:20 |
|
31924 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
75:25=48:12 |
|
31925 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
-89:12=7:8 |
|
31926 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
9:5=20:7 |
|
31927 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
x:4=6:8 |
|
31928 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
0-5=1.4-6.4x |
|
31929 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2+2.9x-1=4.4-4.5 |
|
31930 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-5-1=1.2+8.8x |
|
31931 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
5-4=-0.5-0.4-3.9x |
|
31932 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+7y=21 |
|
31933 |
Chia |
(x^4-81)÷(x-3) |
|
31934 |
Chia |
(25x^2-30x+12)÷(5x-4) |
|
31935 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-4=-2.3+2.4x-1.2 |
|
31936 |
Nhân |
-6*3 |
|
31937 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6.10x-0=-2 |
|
31938 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
(3+ căn bậc ba của 9)(9-3 căn bậc ba của 9+ căn bậc ba của 81) |
|
31939 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1:6 |
|
31940 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3:7 |
|
31941 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
v^4+5x:4x^3-27x^2-44x-5 |
|
31942 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-2y=-3 |
|
31943 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/3=-5 |
|
31944 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/5=5 |
|
31945 |
Rút gọn |
(8u^2+6u+3)(4u^2-7u+8)(8u^2+2u-3) |
|
31946 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-3x=2 |
|
31947 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/5=4 |
|
31948 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y/3=5 |
|
31949 |
Giải y |
y-(-5)=-7 |
|
31950 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
305:95 |
|
31951 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
35:150 |
|
31952 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2:40 |
|
31953 |
Giải y |
3-y=5 |
|
31954 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20:89 |
|
31955 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23:100 |
|
31956 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.50:4.00 |
|
31957 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
13:14 |
|
31958 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
130:520 |
|
31959 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
15 : 2.5 |
|
31960 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
15:30 |
|
31961 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
160 : 9.25 |
|
31962 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
180:420 |
|
31963 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
38:10 |
|
31964 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.00:2.40 |
|
31965 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
42:48 |
|
31966 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.6:4.0 |
|
31967 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5:9 |
|
31968 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
55:100 |
|
31969 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.9:10 |
|
31970 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6:3 |
|
31971 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
63:100 |
|
31972 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
70:35 |
|
31973 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
78:104 |
|
31974 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.4:10 |
|
31975 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.80:11.00 |
|
31976 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
81:100 |
|
31977 |
Chia |
((x^2+7x+10)/(x-1))÷((x^2-4x-12)/(x-1)) |
|
31978 |
Chia |
((x^2+7x+12)/(x^2-9))÷((x+4)/(x-4)) |
|
31979 |
Chia |
(x^2+7x+12)/(x+4) |
|
31980 |
Chia |
(x^2+7x-22)/(x+9) |
|
31981 |
Chia |
((8a)/(7b^2))/((4a^3)/(14b^2)) |
|
31982 |
Chia |
(((x+12)^2)/(x-12))÷((x^2-144)/(12x-144)) |
|
31983 |
Chia |
(9w^2+6w+10)÷(3w-2) |
|
31984 |
Chia |
(9x^2-27x+25)÷(3x-5) |
|
31985 |
Chia |
(((x-5)^6(x+7))/(x^2+8x+7))÷((x^21-10x+25)/(x^2+14x+49)) |
|
31986 |
Chia |
(((y-6)^2)/3)÷((3y-18)/9) |
|
31987 |
Chia |
(((p^2-4p-5)/(2p^2-p-1))/(p^2+p))/(p^2+p-2) |
|
31988 |
Chia |
(((x^2-y^2)/(xy))/(x-y))/y |
|
31989 |
Chia |
(((x^2+2x+1)/(x^2-8x+16))/(x+1))/(x^2-16) |
|
31990 |
Chia |
(((6x+7)/(x^2-25))/(5x+2))/(x^2-25) |
|
31991 |
Chia |
(((72m+45)/(8m^3))/(32m+20))/m |
|
31992 |
Chia |
((a^2-b^2)/(4a))/((a+b)/(2a)) |
|
31993 |
Chia |
((x^2-y^2)/(x^2+xy))÷((3x^2-2xy-y^2)/(3x^2+6x)) |
|
31994 |
Chia |
(x^-2y^2)/(x^4y^-3) |
|
31995 |
Chia |
(x^2+12x+27)/(x+3) |
|
31996 |
Chia |
(x^2+15x+54)/(x+6) |
|
31997 |
Chia |
(x^2+15x+56)/(x+8) |
|
31998 |
Chia |
(x^2+2x-16)/(x+4) |
|
31999 |
Chia |
(x^2+2x-35)/(x-5) |
|
32000 |
Chia |
(x^2+2x-49)/(x+5) |
|