1201 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4sin(2x) |
|
1202 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(5x) |
|
1203 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x-pi) |
|
1204 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(5pi)/6 |
|
1205 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-12,5) |
|
1206 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,12) |
|
1207 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,-4) |
|
1208 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3i |
|
1209 |
Ước Tính |
cos((5pi)/3) |
|
1210 |
Ước Tính |
cos(1/2) |
|
1211 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3 căn bậc hai của 3,3) |
|
1212 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (3x^2)/12 |
|
1213 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/9 |
|
1214 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
pi/6 |
|
1215 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
0 độ |
|
1216 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
68 độ |
|
1217 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(16pi)/3 |
|
1218 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
255 |
|
1219 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
220 |
|
1220 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
170 |
|
1221 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-60 độ |
|
1222 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
405 |
|
1223 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-45 độ |
|
1224 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=sin(3x-2pi) |
|
1225 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(105) |
|
1226 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((13pi)/12) |
|
1227 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(5x) |
|
1228 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/3 |
|
1229 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(pi/12) |
|
1230 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
135 |
|
1231 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
30 |
|
1232 |
Tìm Phần Bù |
2 |
|
1233 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)^2(1+tan(x)^2)=1 |
|
1234 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+cos(x))/(sin(x))+(sin(x))/(1+cos(x))=2csc(x) |
|
1235 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1+sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(1+sin(x))=2sec(x) |
|
1236 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x+pi/2)=-sin(x) |
|
1237 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)*cos(x)=cot(x) |
|
1238 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)^2+1=sec(x)^2 |
|
1239 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x))/(1-cos(x))+(sin(x))/(1+cos(x))=2csc(x) |
|
1240 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)^2-sin(x)^2=2cos(x)^2-1 |
|
1241 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)sin(x)+cos(x)=sec(x) |
|
1242 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)-sin(x)tan(x)=cos(x) |
|
1243 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(4/3) |
|
1244 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/3) |
|
1245 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-pi/6) |
|
1246 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x)^4 |
|
1247 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos((5pi)/3) |
|
1248 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(64) |
|
1249 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(600) |
|
1250 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(7) |
|
1251 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(72) |
|
1252 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(450) |
|
1253 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(8) |
|
1254 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(4/3) |
|
1255 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((14pi)/3) |
|
1256 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(90) |
|
1257 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(24) |
|
1258 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(75 độ ) |
|
1259 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(42) |
|
1260 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(39) |
|
1261 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(48) |
|
1262 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
1263 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((5pi)/4) |
|
1264 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/9) |
|
1265 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((9pi)/2) |
|
1266 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(27) |
|
1267 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-150 độ ) |
|
1268 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-90) |
|
1269 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-90 độ ) |
|
1270 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2/3) |
|
1271 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(330) |
|
1272 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(5) |
|
1273 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-240 độ ) |
|
1274 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-60 độ ) |
|
1275 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(3pi) |
|
1276 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((-pi)/4) |
|
1277 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((17pi)/6) |
|
1278 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((7pi)/12) |
|
1279 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(4) |
|
1280 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(405) |
|
1281 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-225 độ ) |
|
1282 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(3) |
|
1283 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(225) |
|
1284 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(1/2) |
|
1285 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(60) |
|
1286 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(90) |
|
1287 |
Ước Tính |
-(5pi)/4 |
|
1288 |
Ước Tính |
pi/6+pi |
|
1289 |
Ước Tính |
pi/2+pi/2 |
|
1290 |
Ước Tính |
csc(30 độ ) |
|
1291 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 67) |
|
1292 |
Rút gọn |
tan(theta)-sec(theta) |
|
1293 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 313 |
|
1294 |
Rút gọn |
(tan(x))/(sec(x)) |
|
1295 |
Rút gọn |
1/(cos(x)^2)-1/(cot(x)^2) |
|
1296 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ((1-cos(theta))(1+cos(theta)))/(cos(theta)^2) |
|
1297 |
Giải ? |
cot(x)=0 |
|
1298 |
Giải ? |
cot(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
1299 |
Giải ? |
cos(2x-pi/2)=1 |
|
1300 |
Giải ? |
sin(x)=3/4 |
|