1101 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=3-4i |
z=3-4iz=3−4i |
1102 |
Giải x |
cos(2x)=-1/2 |
cos(2x)=-12cos(2x)=−12 |
1103 |
Giải x |
4cos(x)^2=1 |
4cos2(x)=14cos2(x)=1 |
1104 |
Giải x |
tan(x)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
tan(x)=-√33tan(x)=−√33 |
1105 |
Giải x |
1=8cos(x+1)-3 |
1=8cos(x+1)-31=8cos(x+1)−3 |
1106 |
Giải ? |
4sec(x)+6=-2 |
4sec(x)+6=-24sec(x)+6=−2 |
1107 |
Giải ? |
4cos(x)^2=1 |
4cos2(x)=14cos2(x)=1 |
1108 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3cot(x)+1=0 |
√3cot(x)+1=0√3cot(x)+1=0 |
1109 |
Giải ? |
2sin(x)^2-1=0 |
2sin2(x)-1=02sin2(x)−1=0 |
1110 |
Giải ? |
cot(x)=-1 |
cot(x)=-1cot(x)=−1 |
1111 |
Rút gọn |
1/(1+sin(x))-1/(1-sin(x)) |
11+sin(x)-11-sin(x)11+sin(x)−11−sin(x) |
1112 |
Rút gọn |
(sec(theta))/(csc(theta)) |
sec(θ)csc(θ)sec(θ)csc(θ) |
1113 |
Rút gọn |
csc(x)^4-cot(x)^4 |
csc4(x)-cot4(x)csc4(x)−cot4(x) |
1114 |
Rút gọn |
(-1/2)/(-( căn bậc hai của 3)/2) |
-12-√32−12−√32 |
1115 |
Rút gọn |
(5pi)/3 |
5π35π3 |
1116 |
Rút gọn |
(1/2)/(-( căn bậc hai của 3)/2) |
12-√3212−√32 |
1117 |
Rút gọn |
tan(x)+cot(x) |
tan(x)+cot(x)tan(x)+cot(x) |
1118 |
Rút gọn |
(sin(x)-cos(x))^2 |
(sin(x)-cos(x))2(sin(x)−cos(x))2 |
1119 |
Rút gọn |
(1/(cos(theta)))/(1/(sin(theta))) |
1cos(θ)1sin(θ)1cos(θ)1sin(θ) |
1120 |
Rút gọn |
-1/( căn bậc hai của 3) |
-1√3−1√3 |
1121 |
Rút gọn |
tan(x)^2-tan(x)^2sin(x)^2 |
tan2(x)-tan2(x)sin2(x)tan2(x)−tan2(x)sin2(x) |
1122 |
Rút gọn |
1/(sin(theta))-1/(cos(theta)) |
1sin(θ)-1cos(θ)1sin(θ)−1cos(θ) |
1123 |
Ước Tính |
sin(45 độ )^2+cos(30 độ )^2 |
sin2(45°)+cos2(30°)sin2(45°)+cos2(30°) |
1124 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(pi/4) |
sin(π4)sin(π4) |
1125 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(45) |
tan(45)tan(45) |
1126 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(-1.9967) |
cos(-1.9967)cos(−1.9967) |
1127 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-1) |
cos(-1)cos(−1) |
1128 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/4+pi/6) |
cos(π4+π6)cos(π4+π6) |
1129 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(36) |
cos(36)cos(36) |
1130 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(6pi) |
cos(6π)cos(6π) |
1131 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(6) |
cos(6)cos(6) |
1132 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(570) |
cos(570)cos(570) |
1133 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(510) |
cos(510)cos(510) |
1134 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((7pi)/3) |
csc(7π3)csc(7π3) |
1135 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-pi/2) |
csc(-π2)csc(−π2) |
1136 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-30 độ ) |
tan(-30°)tan(−30°) |
1137 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((13pi)/4) |
sin(13π4)sin(13π4) |
1138 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((11pi)/4) |
sec(11π4)sec(11π4) |
1139 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(660) |
csc(660)csc(660) |
1140 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/4) |
sin(-π4)sin(−π4) |
1141 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(100) |
sin(100)sin(100) |
1142 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(270 độ ) |
cos(270°)cos(270°) |
1143 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(180) |
tan(180)tan(180) |
1144 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(3) |
tan(3)tan(3) |
1145 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/4) |
tan(11π4)tan(11π4) |
1146 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((19pi)/6) |
tan(19π6)tan(19π6) |
1147 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((5pi)/3-pi/4) |
tan(5π3-π4)tan(5π3−π4) |
1148 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/6) |
sin(-π6)sin(−π6) |
1149 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(42) |
sin(42) |
1150 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(58) |
sin(58) |
1151 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(pi/2) |
tan(π2) |
1152 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(2pi) |
tan(2π) |
1153 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
arctan(-1) |
arctan(-1) |
1154 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(3x) |
cos(3x) |
1155 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(0 độ ) |
tan(0°) |
1156 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(225 độ ) |
cot(225°) |
1157 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)+(cos(x))/(1+sin(x))=1/(cos(x)) |
tan(x)+cos(x)1+sin(x)=1cos(x) |
1158 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(tan(x))/(sec(x))=sin(x) |
tan(x)sec(x)=sin(x) |
1159 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cot(x)+tan(x)=sec(x)csc(x) |
cot(x)+tan(x)=sec(x)csc(x) |
1160 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)csc(x)=cot(x) |
cos(x)csc(x)=cot(x) |
1161 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)tan(x)=sin(x) |
cos(x)tan(x)=sin(x) |
1162 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
330 |
330 |
1163 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-120 độ |
-120° |
1164 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((7pi)/12) |
sin(7π12) |
1165 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x+pi/2) |
y=tan(x+π2) |
1166 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(195) |
cos(195) |
1167 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
360 độ |
360° |
1168 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
39 |
39 |
1169 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
600 |
600 |
1170 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-120 độ |
-120° |
1171 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
110 độ |
110° |
1172 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
160 độ |
160° |
1173 |
Ước Tính |
sin(-45 độ ) |
sin(-45°) |
1174 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-270 độ |
-270° |
1175 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
280 |
280 |
1176 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(x) |
f(x)=3sin(x) |
1177 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-4p |
-4p |
1178 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/6 |
19π6 |
1179 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(10pi)/9 |
10π9 |
1180 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5p)/6 |
5p6 |
1181 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(17pi)/6 |
17π6 |
1182 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/9 |
7π9 |
1183 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-10pi |
-10π |
1184 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,-4) |
(-4,-4) |
1185 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,pi) |
(2,π) |
1186 |
Ước Tính |
cos(-45 độ ) |
cos(-45°) |
1187 |
Ước Tính |
arctan(1) |
arctan(1) |
1188 |
Ước Tính |
cot(30 độ ) |
cot(30°) |
1189 |
Ước Tính |
pi-pi/4 |
π-π4 |
1190 |
Ước Tính |
(tan(45 độ )+tan(60 độ ))^2 |
(tan(45°)+tan(60°))2 |
1191 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2-2i |
2-2i |
1192 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-5i |
-5i |
1193 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49 |
√49 |
1194 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,12) |
(5,12) |
1195 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-7,24) |
(-7,24) |
1196 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3,4) |
(3,4) |
1197 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-cot(x) |
y=-cot(x) |
1198 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(x/2) |
y=tan(x2) |
1199 |
Vẽ Đồ Thị |
y=csc(2x) |
y=csc(2x) |
1200 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x+3) |
y=cos(x+3) |