901 |
Rút gọn |
arcsec((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
902 |
Rút gọn |
tan(arcsin(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
903 |
Rút gọn |
(sin(theta))/(csc(theta)) |
|
904 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (21-(-4))^2+(25-5)^2 |
|
905 |
Rút gọn |
tan(arccos(8x)) |
|
906 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 41) |
|
907 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 195 |
|
908 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 588 |
|
909 |
Rút gọn |
sec(x)^2-1 |
|
910 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 33)/( căn bậc hai của 3) |
|
911 |
Rút gọn |
sin(x)^4-cos(x)^4 |
|
912 |
Rút gọn |
tan(x)^2-sec(x)^2 |
|
913 |
Rút gọn |
sin(arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
914 |
Rút gọn |
arccot(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
915 |
Rút gọn |
arcsin(- căn bậc hai của 3/2) |
|
916 |
Rút gọn |
arcsin( căn bậc hai của 2/2) |
|
917 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=1 |
|
918 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(120 độ ) |
|
919 |
Giải x |
sin(x)+cos(x)=0 |
|
920 |
Giải x |
sin(2x)=1/2 |
|
921 |
Giải x |
sin(2x)cos(x)+cos(2x)sin(x)=0 |
|
922 |
Giải x |
2sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
923 |
Giải x |
cos(2x)=cos(x) |
|
924 |
Giải x |
cos(2x)- căn bậc hai của 2sin(x)=1 |
|
925 |
Giải ? |
sin(x)=3/5 |
|
926 |
Giải v |
v=-2i+5j |
|
927 |
Rút gọn |
-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
928 |
Ước Tính |
(7pi)/3 |
|
929 |
Ước Tính |
sec(30 độ ) |
|
930 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(60) |
|
931 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(5pi)/4) |
|
932 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(32) |
|
933 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(4pi) |
|
934 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-90 độ ) |
|
935 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(15 độ ) |
|
936 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(90 độ ) |
|
937 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-(3pi)/4) |
|
938 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-1.9967) |
|
939 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-60 độ ) |
|
940 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((11pi)/2) |
|
941 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(300 độ ) |
|
942 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(12/13) |
|
943 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(420) |
|
944 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-270 độ ) |
|
945 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((8pi)/3) |
|
946 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(9) |
|
947 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(180 độ ) |
|
948 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(7pi)/6) |
|
949 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((7pi)/8) |
|
950 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((5pi)/2) |
|
951 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(240 độ ) |
|
952 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(495) |
|
953 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-210 độ ) |
|
954 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin((3pi)/2) |
|
955 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(4x) |
|
956 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((2pi)/3) |
|
957 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(a)+cot(a)=sec(a)*csc(a) |
|
958 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)sec(x)=tan(x) |
|
959 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x))/(1-cos(x))=csc(x)+cot(x) |
|
960 |
Tìm Góc Bù |
pi/4 |
|
961 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-120 |
|
962 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(4pi)/3 |
|
963 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(165) |
|
964 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(2x) |
|
965 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=csc(x) |
|
966 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x-pi/4) |
|
967 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-75 độ |
|
968 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
85 |
|
969 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-150 độ |
|
970 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-15 |
|
971 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-210 |
|
972 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
320 |
|
973 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-30 độ |
|
974 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
260 |
|
975 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/15 |
|
976 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,-pi/2) |
|
977 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,2) |
|
978 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1,- căn bậc hai của 3) |
|
979 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3i |
|
980 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
981 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,-15) |
|
982 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(11pi)/6 |
|
983 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
cos(x) |
|
984 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(2x) |
|
985 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(5x) |
|
986 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(1/2x) |
|
987 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(3x) |
|
988 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(9,40) |
|
989 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2,-9) |
|
990 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-3,-4) |
|
991 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 27 |
|
992 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2i |
|
993 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2+2i |
|
994 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1+i)^4 |
|
995 |
Ước Tính |
(5pi)/6 |
|
996 |
Ước Tính |
tan(22.5) |
|
997 |
Ước Tính |
csc(1) |
|
998 |
Ước Tính |
csc(60 độ ) |
|
999 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(8pi)/9 |
|
1000 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(9pi)/5 |
|