701 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
570 |
|
702 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
22 |
|
703 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(4x-8pi) |
|
704 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/10 |
|
705 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(0,-2) |
|
706 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)>0 |
|
707 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(4x) |
|
708 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-cos(x) |
|
709 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(2x) |
|
710 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x-pi/2) |
|
711 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(3pi)/4 |
|
712 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/4 |
|
713 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 2 |
|
714 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3+3i |
|
715 |
Ước Tính |
csc(45 độ ) |
|
716 |
Ước Tính |
sin(1/2) |
|
717 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(4pi)/5 |
|
718 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(10pi)/3 |
|
719 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(9pi)/4 |
|
720 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(3pi)/4 |
|
721 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
9 |
|
722 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
125 |
|
723 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
115 |
|
724 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-105 |
|
725 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
15 độ |
|
726 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
5 |
|
727 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4sin(x) |
|
728 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
120 độ |
|
729 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
210 |
|
730 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((5pi)/12) |
|
731 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(15) |
|
732 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(11pi)/3 |
|
733 |
Tìm Phần Bù |
pi/6 |
|
734 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(x))/(csc(x))=cos(x) |
|
735 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(12/13) |
|
736 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(6) |
|
737 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(55) |
|
738 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(1/2)) |
|
739 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(180 độ ) |
|
740 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/6+pi/4) |
|
741 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(10) |
|
742 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(750) |
|
743 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(300 độ ) |
|
744 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(1) |
|
745 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(330 độ ) |
|
746 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(360) |
|
747 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((13pi)/6) |
|
748 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-pi/4) |
|
749 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(10) |
|
750 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(45) |
|
751 |
Rút gọn |
(sec(x-1)^2)/(sin(x)^2) |
|
752 |
Rút gọn |
(cos(A))/(sin(A)) |
|
753 |
Giải ? |
cos(3x)=1 |
|
754 |
Giải ? |
csc(x)=2 |
|
755 |
Giải ? |
cos(x)+1=0 |
|
756 |
Giải x |
3sin(x)^2=cos(x)^2 |
|
757 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
758 |
Rút gọn |
cos(arcsin(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
759 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/4 |
|
760 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-1/2 |
|
761 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=2+5i |
|
762 |
Rút gọn |
-2/( căn bậc hai của 2) |
|
763 |
Rút gọn |
sec(arcsin(u)) |
|
764 |
Rút gọn |
(x^2)/(y^2)+1 |
|
765 |
Rút gọn |
tan(arccos(4x)) |
|
766 |
Rút gọn |
tan(pi/6) |
|
767 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 6) |
|
768 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 33) |
|
769 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/1 |
|
770 |
Rút gọn |
1-2cos(x)^2+cos(x)^4 |
|
771 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)=5/13 |
|
772 |
Rút gọn |
(sin(x))/( căn bậc hai của 1-sin(x)^2) |
|
773 |
Rút gọn |
arccsc( căn bậc hai của 2) |
|
774 |
Giải x |
2sin(x)^2-cos(x)-1=0 |
|
775 |
Giải x |
2cos(x)- căn bậc hai của 3=0 |
|
776 |
Giải t |
100/(1+25e^(-0.095t))=70 |
|
777 |
Rút gọn |
5/(2 căn bậc hai của 6) |
|
778 |
Rút gọn |
(1/2)÷(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
779 |
Ước Tính |
tan((3pi)/2) |
|
780 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(60 độ ) |
|
781 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((7pi)/2) |
|
782 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/3) |
|
783 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(-1)) |
|
784 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(405) |
|
785 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(270 độ ) |
|
786 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-45 độ ) |
|
787 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((3pi)/2) |
|
788 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((5pi)/3) |
|
789 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(36) |
|
790 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(330) |
|
791 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((13pi)/4) |
|
792 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(180 độ ) |
|
793 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(9) |
|
794 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(300 độ ) |
|
795 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(56) |
|
796 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(210) |
|
797 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(37) |
|
798 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(4pi)/3) |
|
799 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(300) |
|
800 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x)^2 |
|