601 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(1) |
|
602 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(3/4)) |
|
603 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((9pi)/4) |
|
604 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(theta)-cos(theta))^2 |
|
605 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((7pi)/6)) |
|
606 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
120 |
|
607 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((7pi)/12) |
|
608 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(x) |
|
609 |
Tìm Góc Bù |
pi/3 |
|
610 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))/(1-sin(x))=sec(x)+tan(x) |
|
611 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
180 độ |
|
612 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(5x) |
|
613 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/2 |
|
614 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-2 |
|
615 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
10 |
|
616 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
100 |
|
617 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8 |
|
618 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64 |
|
619 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 3 |
|
620 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x)-1 |
|
621 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3tan(x) |
|
622 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2*cos(x) |
|
623 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5sin(x) |
|
624 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(x) |
|
625 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x-pi/4) |
|
626 |
Vẽ Đồ Thị |
2sin(x) |
|
627 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1+i |
|
628 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
5p |
|
629 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
100 độ |
|
630 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/2 |
|
631 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(7pi)/12 |
|
632 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/10 |
|
633 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/7 |
|
634 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-2) |
|
635 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,-p) |
|
636 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
31 độ |
|
637 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
390 |
|
638 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-7tan(4t) |
|
639 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x) |
|
640 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))/(1+sin(x))+(1+sin(x))/(cos(x))=2sec(x) |
|
641 |
Tìm Góc Bù |
pi/6 |
|
642 |
Tìm Phần Bù |
pi/3 |
|
643 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(75) |
|
644 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(x) |
|
645 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
pi/3 |
|
646 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((10pi)/3) |
|
647 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(80) |
|
648 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(2) |
|
649 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(315 độ ) |
|
650 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(300) |
|
651 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(420) |
|
652 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(12) |
|
653 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(10) |
|
654 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-150 độ ) |
|
655 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(-1/2) |
|
656 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((3pi)/8) |
|
657 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-120 độ ) |
|
658 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(330 độ ) |
|
659 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(285) |
|
660 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((5pi)/8) |
|
661 |
Rút gọn |
1/(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
662 |
Rút gọn |
sin(pi/9)^2+cos(pi/9)^2 |
|
663 |
Giải ? |
sin(x)=-1 |
|
664 |
Giải ? |
sin(x)=4/5 |
|
665 |
Giải ? |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
666 |
Giải ? |
2sin(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
667 |
Giải ? |
2cos(x)-1=0 |
|
668 |
Giải x |
sin(2x)-sin(x)=0 |
|
669 |
Giải x |
sin(3x)=1 |
|
670 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=4/5 |
|
671 |
Rút gọn |
tan(arccos(6x)) |
|
672 |
Rút gọn |
sin(A) |
|
673 |
Rút gọn |
tan(arccos(7x)) |
|
674 |
Rút gọn |
cos(x)^2-sin(x)^2 |
|
675 |
Rút gọn |
1/a-1/b |
|
676 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8/9 |
|
677 |
Rút gọn |
tan(arccos(5x)) |
|
678 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)=3/5 |
|
679 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-2 |
|
680 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(x)=-3/5 |
|
681 |
Giải x |
sin(x)=cos(x) |
|
682 |
Giải x |
tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
683 |
Giải ? |
cos(2x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
684 |
Ước Tính |
pi/9 |
|
685 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-pi/4) |
|
686 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-pi/4) |
|
687 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-pi/6) |
|
688 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/4) |
|
689 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(5) |
|
690 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(1) |
|
691 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(15 độ ) |
|
692 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(135 độ ) |
|
693 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(2pi) |
|
694 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-240 độ ) |
|
695 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/12) |
|
696 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-135 độ ) |
|
697 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+y)^3 |
|
698 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(180) |
|
699 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(-x)cos(x)=-sin(x) |
|
700 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(x) |
|