801 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x) |
|
802 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(180) |
|
803 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-pi/3) |
|
804 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(2pi) |
|
805 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x))/(1+cos(x))+(1+cos(x))/(sin(x))=2csc(x) |
|
806 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)-sin(x)=cot(x)cos(x) |
|
807 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)+cot(x)=1/(sin(x)cos(x)) |
|
808 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)-sin(x)=cos(x)cot(x) |
|
809 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(9pi)/4 |
|
810 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(3x) |
|
811 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(3x) |
|
812 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
450 |
|
813 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
36 độ |
|
814 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
35 |
|
815 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
345 |
|
816 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-90 |
|
817 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
72 độ |
|
818 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
250 |
|
819 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(4x) |
|
820 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 1/e |
|
821 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
10 |
|
822 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
pi/4 |
|
823 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(11pi)/6 |
|
824 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-9pi |
|
825 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1/2 |
|
826 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/3 |
|
827 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,p) |
|
828 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,4) |
|
829 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3-3i |
|
830 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
831 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3sin(x) |
|
832 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sin(x) |
|
833 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(1/2x) |
|
834 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(4x) |
|
835 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(2x) |
|
836 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(5x) |
|
837 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(4x) |
|
838 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5cos(x) |
|
839 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x)+3 |
|
840 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
841 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-4,3) |
|
842 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
5-5i |
|
843 |
Ước Tính |
cot(60 độ ) |
|
844 |
Ước Tính |
sec(45 độ ) |
|
845 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
pi/3 |
|
846 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3rad |
radians |
847 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
2 |
|
848 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
165 |
|
849 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
12 |
|
850 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
70 |
|
851 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
325 |
|
852 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(x) |
|
853 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((11pi)/12) |
|
854 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(11pi)/4 |
|
855 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-150 |
|
856 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
300 |
|
857 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)-tan(x)sin(x)=1/(sec(x)) |
|
858 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)csc(x)cos(x)=1 |
|
859 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(2x)=2/(cot(x)-tan(x)) |
|
860 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(90) |
|
861 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(tan((4pi)/5)) |
|
862 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(x) |
|
863 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(0) |
|
864 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(4pi) |
|
865 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(315) |
|
866 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(4) |
|
867 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(420) |
|
868 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(57) |
|
869 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(3pi)/2) |
|
870 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(210 độ ) |
|
871 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2) |
|
872 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(2) |
|
873 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/12) |
|
874 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((11pi)/3) |
|
875 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/5) |
|
876 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(3pi)/4) |
|
877 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(75 độ ) |
|
878 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(390) |
|
879 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(180) |
|
880 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(pi/4+pi/3) |
|
881 |
Ước Tính |
-(3pi)/4 |
|
882 |
Ước Tính |
arccos(-1) |
|
883 |
Rút gọn |
sin(x)^4 |
|
884 |
Rút gọn |
cos(90 độ -x) |
|
885 |
Rút gọn |
(-1/2)/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
886 |
Rút gọn |
(-( căn bậc hai của 3)/2)/(1/2) |
|
887 |
Rút gọn |
(cos(x))/(1-sin(x)) |
|
888 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24 |
|
889 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 161 |
|
890 |
Rút gọn |
sec(theta)-cos(theta) |
|
891 |
Rút gọn |
-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
892 |
Giải ? |
cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
893 |
Giải ? |
cos(x)=0 |
|
894 |
Giải ? |
sec(x)=2 |
|
895 |
Giải ? |
sec(x)=-2 |
|
896 |
Giải ? |
tan(x)=- căn bậc hai của 3 |
|
897 |
Giải ? |
2sin(x)^2-sin(x)-1=0 |
|
898 |
Giải x |
cot(x) = square root of 3 |
|
899 |
Giải x |
3sin(x)-3cos(x)=1 |
|
900 |
Giải x |
tan(3x)=1 |
|