1001 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/8 |
|
1002 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/7 |
|
1003 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.5 |
|
1004 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-300 |
|
1005 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-210 độ |
|
1006 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-180 |
|
1007 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
18 độ |
|
1008 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
105 độ |
|
1009 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
130 độ |
|
1010 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
540 |
|
1011 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
55 |
|
1012 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
510 |
|
1013 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(4x) |
|
1014 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(6x) |
|
1015 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(4x+pi) |
|
1016 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x+pi) |
|
1017 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(105) |
|
1018 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(105) |
|
1019 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(22.5) |
|
1020 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-135 |
|
1021 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
210 độ |
|
1022 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(5pi)/4 |
|
1023 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
30 độ |
|
1024 |
Tìm Phần Bù |
pi/4 |
|
1025 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)^2-sin(x)^2=tan(x)^2sin(x)^2 |
|
1026 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)(cot(x)+tan(x))=sec(x) |
|
1027 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((19pi)/6) |
|
1028 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-1/2) |
|
1029 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin(pi/3)) |
|
1030 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(315 độ ) |
|
1031 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos(-pi/4)) |
|
1032 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(2pi) |
|
1033 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(3x) |
|
1034 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((13pi)/6) |
|
1035 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccot(-1) |
|
1036 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(570) |
|
1037 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arcsin(0)) |
|
1038 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/2) |
|
1039 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-300) |
|
1040 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(34) |
|
1041 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(18) |
|
1042 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(330 độ ) |
|
1043 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(2pi)/3) |
|
1044 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(210 độ ) |
|
1045 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(600) |
|
1046 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((11pi)/6) |
|
1047 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(12) |
|
1048 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(30 độ ) |
|
1049 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin((5pi)/3) |
|
1050 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(60) |
|
1051 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(30 độ ) |
|
1052 |
Ước Tính |
(2pi)/9 |
|
1053 |
Rút gọn |
pi/3 |
|
1054 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 34) |
|
1055 |
Rút gọn |
cos(x)^3+sin(x)^2cos(x) |
|
1056 |
Rút gọn |
(sin(theta))/( căn bậc hai của 1-sin(theta)^2) |
|
1057 |
Giải ? |
sin(2x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
1058 |
Giải ? |
1-sin(x)=1/2 |
|
1059 |
Giải ? |
2sin(x)-1=0 |
|
1060 |
Giải ? |
4sin(x)^2=3 |
|
1061 |
Giải ? |
4sin(x)^2-3=0 |
|
1062 |
Giải x |
2cos(x)^2-cos(x)=1 |
|
1063 |
Giải x |
sec(x) = square root of 2 |
|
1064 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta) = square root of 3 |
|
1065 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(x)=3/4 |
|
1066 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=1/2 |
|
1067 |
Rút gọn |
arccos( căn bậc hai của 3/2) |
|
1068 |
Rút gọn |
arctan(1/( căn bậc hai của 3)) |
|
1069 |
Rút gọn |
cos(arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
1070 |
Rút gọn |
sin(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
1071 |
Rút gọn |
(csc(theta))/(cot(theta)) |
|
1072 |
Rút gọn |
cos(pi/3) |
|
1073 |
Rút gọn |
cos(theta)+cos(theta+2pi)+cos(theta+4pi) |
|
1074 |
Rút gọn |
(sec(x))/(tan(x)) |
|
1075 |
Rút gọn |
1/(1+cot(x)^2) |
|
1076 |
Rút gọn |
sin(a+b) |
|
1077 |
Rút gọn |
tan(-x)cos(-x) |
|
1078 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 2)/2)/(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
1079 |
Rút gọn |
tan(pi/2) |
|
1080 |
Rút gọn |
3/(2 căn bậc hai của 2) |
|
1081 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 3)/2)÷(1/2) |
|
1082 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 527 |
|
1083 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
1084 |
Rút gọn |
sin(x+pi/2) |
|
1085 |
Rút gọn |
1-cos(x)^2 |
|
1086 |
Rút gọn |
csc(pi/3) |
|
1087 |
Rút gọn |
(csc(x))/(cot(x)) |
|
1088 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2^2 |
|
1089 |
Rút gọn |
cot(pi/4) |
|
1090 |
Rút gọn |
1+tan(theta)^2 |
|
1091 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x |
|
1092 |
Rút gọn |
sin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
1093 |
Rút gọn |
cos(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
1094 |
Rút gọn |
arctan(-1/( căn bậc hai của 3)) |
|
1095 |
Rút gọn |
arccos(- căn bậc hai của 3/2) |
|
1096 |
Rút gọn |
arccot(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
1097 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=2 |
|
1098 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-8pi |
|
1099 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=1/4 |
|
1100 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=12/13 |
|