401 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(5pi)/4 |
|
402 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-pi/2 |
|
403 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(270 độ ) |
|
404 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(195) |
|
405 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(35) |
|
406 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((7pi)/4) |
|
407 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(4/5) |
|
408 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(1/2) |
|
409 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(9pi) |
|
410 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(50) |
|
411 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-1) |
|
412 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(225 độ ) |
|
413 |
Giải ? |
cos(x)=1 |
|
414 |
Giải ? |
tan(x)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
415 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=1/2 |
|
416 |
Rút gọn |
tan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
417 |
Giải ? |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
418 |
Rút gọn |
tan(arccos(2x)) |
|
419 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((3pi)/8) |
|
420 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/3) |
|
421 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((13pi)/3) |
|
422 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1) |
|
423 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(40) |
|
424 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(50) |
|
425 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((7pi)/3) |
|
426 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((7pi)/4) |
|
427 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(150 độ ) |
|
428 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-495 độ |
|
429 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(4x) |
|
430 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5pi)/12 |
|
431 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(2x) |
|
432 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5sin(2x) |
|
433 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2sin(x) |
|
434 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/3 |
|
435 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/8 |
|
436 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(8pi)/3 |
|
437 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(4pi)/3 |
|
438 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-240 |
|
439 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-135 độ |
|
440 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
130 |
|
441 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
144 |
|
442 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
54 |
|
443 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-45 |
|
444 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(x) |
|
445 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin((3pi)/4)) |
|
446 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((13pi)/6) |
|
447 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)=1 |
|
448 |
Ước Tính |
tan(45 độ ) |
|
449 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(2pi) |
|
450 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(25) |
|
451 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((3pi)/4) |
|
452 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-1) |
|
453 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((5pi)/2) |
|
454 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(4/5) |
|
455 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(225 độ ) |
|
456 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(25) |
|
457 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(315 độ ) |
|
458 |
Rút gọn |
tan(arccos(3x)) |
|
459 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-sin(theta))(1+sin(theta)) |
|
460 |
Rút gọn |
sin(theta)= |
|
461 |
Rút gọn |
sin(3x) |
|
462 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
463 |
Rút gọn |
tan(- căn bậc hai của 3) |
|
464 |
Giải x |
2cos(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
465 |
Giải ? |
sec((3x)/2)=-2 |
|
466 |
Giải ? |
cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
467 |
Rút gọn |
(sec(theta))/(tan(theta)) |
|
468 |
Rút gọn |
1/(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
469 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(pi/4) |
|
470 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(2) |
|
471 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(67.5) |
|
472 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(19) |
|
473 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((5pi)/4) |
|
474 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((7pi)/6) |
|
475 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((16pi)/3) |
|
476 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-pi) |
|
477 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((17pi)/12) |
|
478 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(300) |
|
479 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+cot(theta)^2=csc(theta)^2 |
|
480 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(3/5) |
|
481 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((5pi)/12) |
|
482 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(pi/12) |
|
483 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(75) |
|
484 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(75) |
|
485 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
36 |
|
486 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{}{2}{}{} |
|
487 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
160 |
|
488 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/5 |
|
489 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(7pi)/6 |
|
490 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x) |
|
491 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/9 |
|
492 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(1/2x) |
|
493 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(4x) |
|
494 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16 |
|
495 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(5pi)/4 |
|
496 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3p)/4 |
|
497 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3p |
|
498 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3sec(x) |
|
499 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
110 |
|
500 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-225 |
|