301 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
40 |
|
302 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/5 |
|
303 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(210) |
|
304 |
Rút gọn |
sec(x)cos(x) |
|
305 |
Rút gọn |
arccot( căn bậc hai của 3) |
|
306 |
Giải ? |
tan(x)=1 |
|
307 |
Giải ? |
tan(x)=-1 |
|
308 |
Rút gọn |
sin(2theta) |
|
309 |
Rút gọn |
sin(2arccos(x)) |
|
310 |
Rút gọn |
2cos(theta)^2-1 |
|
311 |
Giải x |
sin(x)=0 |
|
312 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((11pi)/6) |
|
313 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/5 |
|
314 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
20 |
|
315 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
105 |
|
316 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(1) |
|
317 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2) |
|
318 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(4x) |
|
319 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(120 độ ) |
|
320 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-150 |
|
321 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(15 độ ) |
|
322 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(120 độ ) |
|
323 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((3pi)/2) |
|
324 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(300) |
|
325 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(135 độ ) |
|
326 |
Rút gọn |
sin(x)^2 |
|
327 |
Rút gọn |
(1-sin(theta))(1+sin(theta)) |
|
328 |
Rút gọn |
(cos(theta)-sin(theta))^2 |
|
329 |
Rút gọn |
arcsin( căn bậc hai của 3/2) |
|
330 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81 |
|
331 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(240 độ ) |
|
332 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(210 độ ) |
|
333 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(10pi)/3 |
|
334 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/6 |
|
335 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-270 |
|
336 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
61 độ |
|
337 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(4pi)/9 |
|
338 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/9 |
|
339 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1 |
|
340 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(7pi)/4 |
|
341 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4cos(x) |
|
342 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(3pi)/2 |
|
343 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
15 |
|
344 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x)+cos(x))^2=1+sin(2x) |
|
345 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-120 độ ) |
|
346 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(2x) |
|
347 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(0) |
|
348 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-60 độ ) |
|
349 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(330) |
|
350 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(150) |
|
351 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(0) |
|
352 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(90 độ ) |
|
353 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(135) |
|
354 |
Giải ? |
tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
355 |
Giải x |
cos(2x)=1/2 |
|
356 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
357 |
Giải x |
sin(x)=-1 |
|
358 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((7pi)/4) |
|
359 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
360 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(240 độ ) |
|
361 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((4pi)/3) |
|
362 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(315 độ ) |
|
363 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
72 |
|
364 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4*cos(3x) |
|
365 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin(x) |
|
366 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(2pi)/3 |
|
367 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4p |
|
368 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sec(x) |
|
369 |
Ước Tính |
cos(45 độ ) |
|
370 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(3pi)/4 |
|
371 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2tan(x) |
|
372 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2sin(x) |
|
373 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
50 |
|
374 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((5pi)/3) |
|
375 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsec(2) |
|
376 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)-cos(x)=sin(x)tan(x) |
|
377 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-30 độ ) |
|
378 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-pi/6) |
|
379 |
Giải x |
cos(x)^2=cos(x) |
|
380 |
Giải ? |
sin(3x)=-1 |
|
381 |
Giải ? |
cos(x)=-1/2 |
|
382 |
Rút gọn |
arccot(- căn bậc hai của 3) |
|
383 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
384 |
Rút gọn |
(1-sin(x))(1+sin(x)) |
|
385 |
Giải ? |
cos(x)=-1 |
|
386 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(225 độ ) |
|
387 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(225) |
|
388 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((11pi)/6) |
|
389 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)+cot(x)=sec(x)csc(x) |
|
390 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(300 độ ) |
|
391 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((4pi)/3)) |
|
392 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-60 |
|
393 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-135 |
|
394 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(7pi)/4 |
|
395 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(3x) |
|
396 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(21,28) |
|
397 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3+4i |
|
398 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/12 |
|
399 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-pi/6 |
|
400 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(5pi)/6 |
|