201 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/2 |
|
202 |
Rút gọn |
arccos(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
203 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(120) |
|
204 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(11pi)/6) |
|
205 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(60) |
|
206 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(315 độ ) |
|
207 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/6) |
|
208 |
Ước Tính |
cos(30 độ ) |
|
209 |
Rút gọn |
cos(arctan(x)) |
|
210 |
Giải x |
tan(x) = square root of 3 |
|
211 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((5pi)/4) |
|
212 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(210) |
|
213 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(1/2) |
|
214 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/4) |
|
215 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/4 |
|
216 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(120 độ ) |
|
217 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(210) |
|
218 |
Ước Tính |
tan(30 độ ) |
|
219 |
Giải ? |
sin(x)=-1/2 |
|
220 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(2x) |
|
221 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(2x) |
|
222 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(120) |
|
223 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((5pi)/3) |
|
224 |
Rút gọn |
1/(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
225 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((3pi)/4) |
|
226 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(pi) |
|
227 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(315) |
|
228 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(22.5) |
|
229 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-pi/3) |
|
230 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(330) |
|
231 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/6 |
|
232 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
80 |
|
233 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
75 |
|
234 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/12 |
|
235 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-pi/3 |
|
236 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(3/5) |
|
237 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(30) |
|
238 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(270) |
|
239 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(315 độ ) |
|
240 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-pi/4) |
|
241 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(240) |
|
242 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
243 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(150) |
|
244 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(225) |
|
245 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(240 độ ) |
|
246 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/6) |
|
247 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
135 độ |
|
248 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
315 độ |
|
249 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(5pi)/3 |
|
250 |
Giải x |
tan(x)=- căn bậc hai của 3 |
|
251 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
225 độ |
|
252 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(240) |
|
253 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((4pi)/3) |
|
254 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((7pi)/4) |
|
255 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(210 độ ) |
|
256 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-135 độ ) |
|
257 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((3pi)/2) |
|
258 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(3pi)/4 |
|
259 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/4 |
|
260 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(5pi)/6 |
|
261 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(2pi)/3 |
|
262 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(1/2) |
|
263 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2cos(x) |
|
264 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
300 độ |
|
265 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
360 |
|
266 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((5pi)/6) |
|
267 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/8) |
|
268 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(40) |
|
269 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-60 độ ) |
|
270 |
Rút gọn |
sin(theta)^2+cos(theta)^2= |
|
271 |
Rút gọn |
sec(theta)^2 |
|
272 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 3)/2)^2 |
|
273 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 3)/2)/(1/2) |
|
274 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((5pi)/6) |
|
275 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-pi) |
|
276 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(120) |
|
277 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
240 độ |
|
278 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
79 độ |
|
279 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(x) |
|
280 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x) |
|
281 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6 |
|
282 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/6 |
|
283 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((7pi)/4) |
|
284 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(270) |
|
285 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(270) |
|
286 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(90) |
|
287 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-45 độ ) |
|
288 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(330 độ ) |
|
289 |
Rút gọn |
(x^2)/(y^2)+(y^2)/(y^2) |
|
290 |
Giải ? |
cos(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
291 |
Giải x |
sin(2x)=sin(x) |
|
292 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((5pi)/6) |
|
293 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(150) |
|
294 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(225) |
|
295 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(315) |
|
296 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((7pi)/6) |
|
297 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(3pi)/4 |
|
298 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
37 độ |
|
299 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
18 |
|
300 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
270 độ |
|