12801 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^-2 |
|
12802 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^-8 |
|
12803 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.8*10^-7 |
|
12804 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^9 |
|
12805 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.6*10^5 |
|
12806 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.7*10^-11 |
|
12807 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.989*10^30 |
|
12808 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.4*10^5 |
|
12809 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (4.8) |
|
12810 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.7*10^8 |
|
12811 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.37*10^-4 |
|
12812 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
0.0000000*10^9 |
|
12813 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.0*10^-2 |
|
12814 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.2*10^16 |
|
12815 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.7*10^-3 |
|
12816 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
10*10^10 |
|
12817 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(6,-3) |
|
12818 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2 , 5 , 7 , 3 , 2 , 1 , 9 , 8 |
, , , , , , , |
12819 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
{8,16,24,32} |
|
12820 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
18 , 20 , 11 , 10 , 8 , 6 , 12 , 4 |
, , , , , , , |
12821 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
27 , 21 , 25 , 4 , 32 , 13 , 6 , 33 , 30 |
, , , , , , , , |
12822 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
30 , 24 , 8 , 21 , 35 , 23 , 23 , 19 , 13 , 17 |
, , , , , , , , , |
12823 |
Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê |
86 , 86 , 83 , 95 , 98 , 84 , 99 , 79 , 81 , 90 |
, , , , , , , , , |
12824 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-5x-13 |
|
12825 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-6x-38 |
|
12826 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=8x-3 |
|
12827 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
B=[b,h,j] , J=[b,e,g] |
, |
12828 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(2,0) |
|
12829 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4/5x-9 |
|
12830 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3x+6 |
|
12831 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3/4x+10 |
|
12832 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x-2y=4 |
|
12833 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+3=2(x-1) |
|
12834 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/2x+5 |
|
12835 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7-3y=10-x |
|
12836 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x+5 |
|
12837 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4x+10 |
|
12838 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2/5x-1 |
|
12839 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+y=1 |
|
12840 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-3y=-2 |
|
12841 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x+5y=2 |
|
12842 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x=-y+7 |
|
12843 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+4y=8 |
|
12844 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+y=12 |
|
12845 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+7y=7 |
|
12846 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x-6 |
|
12847 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4y=7x-8 |
|
12848 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-2x-6 |
|
12849 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=9 |
|
12850 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4x+1 |
|
12851 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x-5 |
|
12852 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5y=2x-3 |
|
12853 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
x+5y=10 |
|
12854 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-y=7 |
|
12855 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=7 |
|
12856 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=8 |
|
12857 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-3y=0 |
|
12858 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+5y=15 |
|
12859 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=1 |
|
12860 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=5 |
|
12861 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+y=9 |
|
12862 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-4y=12 |
|
12863 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-3y=0 |
|
12864 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,0) , (0,4) |
, |
12865 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,6) , (2,4) |
|
12866 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1,3) , (2,9) |
|
12867 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1,0) , (-2,-5) |
|
12868 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1,4) , (1,5) |
, |
12869 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,4) , (3,1) |
|
12870 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,3) , (-4,7) |
|
12871 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,-8) , (1,4) |
|
12872 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-4) , (2,7) |
|
12873 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-4) , (5,0) |
|
12874 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,4) , (5,8) |
, |
12875 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-5) , (2,1) |
|
12876 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
67÷8 |
|
12877 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-4x-6x^2+x^2 |
|
12878 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-6,8) , (9,-10) |
|
12879 |
Tìm Độ Dốc |
(5x-2x)/2=(x-4)/4 |
|
12880 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(8,10) , (-7,14) |
, |
12881 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,26) , (10,8) |
, |
12882 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(10,11) , (12,18) |
, |
12883 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-5,0) , (0,7) |
|
12884 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-9,-3) , (7,-7) |
|
12885 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-10,4) , (-1,2) |
|
12886 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,3) , (3,3) |
|
12887 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,2) , (5,-4) |
|
12888 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,4) , (-5,-2) |
, |
12889 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-7.2,4.6) , (-6.4,1.3) |
|
12890 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,4) , (5,4) |
, |
12891 |
Tìm Độ Dốc |
5x-2y=10 |
|
12892 |
Tìm Độ Dốc |
-5x-3y=4 |
|
12893 |
Tìm Độ Dốc |
7x+4y=28 |
|
12894 |
Tìm Độ Dốc |
6y=12x+5 |
|
12895 |
Tìm Độ Dốc |
5y=25x+30 |
|
12896 |
Tìm Độ Dốc |
3x-2y+6=0 |
|
12897 |
Tìm Độ Dốc |
3x-4y=-3 |
|
12898 |
Tìm Độ Dốc |
4x+5y=-2 |
|
12899 |
Tìm Độ Dốc |
4x+5y=20 |
|
12900 |
Tìm Độ Dốc |
4x-5y=-1 |
|