Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12701 Quy đổi sang Phần Trăm 2.64
12702 Quy đổi sang Phần Trăm 2.9
12703 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0565
12704 Quy đổi sang Phần Trăm 0.068
12705 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0085
12706 Quy đổi sang Phần Trăm 0.023
12707 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0015
12708 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0053
12709 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0034
12710 Quy đổi sang Phần Trăm 900/64
12711 Quy đổi sang Phần Trăm 0.192
12712 Quy đổi sang Phần Trăm 0.376
12713 Quy đổi sang Phần Trăm 0.414
12714 Quy đổi sang Phần Trăm 0.92
12715 Quy đổi sang Phần Trăm 0.95
12716 Quy đổi sang Phần Trăm 0.373
12717 Quy đổi sang Phần Trăm 0.532
12718 Quy đổi sang Phần Trăm 45/140
12719 Quy đổi sang Phần Trăm 41/9
12720 Quy đổi sang Phần Trăm 4/21
12721 Quy đổi sang Phần Trăm 48/60
12722 Quy đổi sang Phần Trăm 46/25
12723 Quy đổi sang Phần Trăm 5/3
12724 Quy đổi sang Phần Trăm 5/80
12725 Quy đổi sang Phần Trăm 8/100
12726 Quy đổi sang Phần Trăm 8/20
12727 Quy đổi sang Phần Trăm 8/50
12728 Tìm ƯCLN 28w^8 , x^3 ,
12729 Tìm ƯCLN 30 , 90 ,
12730 Tìm ƯCLN 32 , 40 ,
12731 Tìm ƯCLN 30 , 42 ,
12732 Tìm ƯCLN 32 , 56 , 72 , ,
12733 Tìm ƯCLN 34n , 8n^2 ,
12734 Tìm ƯCLN 26 , 220 ,
12735 Tìm ƯCLN -24a^6b^-1c^-3 , 12a^-1b^-2c ,
12736 Tìm ƯCLN 18 , 24 ,
12737 Tìm ƯCLN 2y^2z , 8yz^2 ,
12738 Tìm ƯCLN 20÷2 , 25 ,
12739 Tìm ƯCLN -21x^2 , 14x^3 ,
12740 Tìm ƯCLN 20 , 12 , 40 , ,
12741 Tìm ƯCLN 189 , 441 ,
12742 Tìm ƯCLN -x^9 , -7x^4 , -14x^7 , ,
12743 Tìm ƯCLN 16 , 12 ,
12744 Tìm ƯCLN 18 , 45 , 63 , 81 , , ,
12745 Tìm ƯCLN 12 , 28 , 24 , ,
12746 Tìm ƯCLN 12 , 28 , 36 , ,
12747 Tìm ƯCLN 14 , 21 ,
12748 Quy đổi sang Phần Trăm 0.472
12749 Quy đổi sang Phần Trăm 81
12750 Ước Tính (7/4)^2
12751 Quy đổi sang Phần Trăm 0.017
12752 Tìm ƯCLN (a-b)^3 , a^3-b^3 , a^2-b^2 , ,
12753 Quy đổi sang Phần Trăm 139÷5
12754 Tìm ƯCLN xy^3 , xy^2 , xy , ,
12755 Tìm ƯCLN xy^4 , xy^3 , xy , ,
12756 Tìm ƯCLN 0 , 5 căn bậc hai của 256 ,
12757 Tìm ƯCLN 10 , 15 ,
12758 Quy đổi sang Phần Trăm 0.965
12759 Tìm ƯCLN 105 , 189 ,
12760 Vẽ Đồ Thị y>=2/3x+2
12761 Ước Tính căn bậc bốn của -81
12762 Ước Tính 42 căn bậc hai của 3
12763 Ước Tính |- căn bậc hai của 5|
12764 Rút gọn (4^3x^4)/(4x^2)
12765 Ước Tính căn bậc ba của 64
12766 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.7*10^-13
12767 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.7*10^-4*(2*10^-5)
12768 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.6*10^6-8.3*10^5
12769 Vẽ Đồ Thị -3<=x<=3
12770 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.4*10^5
12771 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.634*10^2
12772 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.386*10^-3
12773 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.7*10^-5
12774 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.78*10^-5
12775 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.18*10^-3
12776 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6*10^23
12777 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.3*10^2
12778 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.4*10^3
12779 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.5*10^8
12780 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7*10^4
12781 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.59*10^2
12782 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 10.88*10^8
12783 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.14*10^4
12784 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.23*10^5
12785 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.008*10^-10
12786 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.62*10^3
12787 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.93*10^4
12788 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.39*10^3
12789 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.42*10^-2
12790 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.05*10^-3
12791 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 21.7*10^4
12792 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.513*10^-8
12793 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.522*10^-8
12794 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.2*10^2
12795 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.28*10^4
12796 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7*10^3
12797 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.24*10^-6
12798 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.3*10^8
12799 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.24*10^2
12800 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.75*10^-5
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.