Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21201 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 4(7x+y)=-6
21202 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 4.5x*10^9x^8*1/2
21203 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 4x^2+6x-16
21204 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai ( căn bậc hai của x+3)/( căn bậc hai của x)
21205 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (x^2)/(50^2)+(y^2)/(20^2)=1
21206 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (-x^3+23x^2-104x-308)/(x-11)
21207 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |9-3x|
21208 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 1/3x^2+1/15x-1=0
21209 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 1/(x+3)+3/(y+7)=5/(y^2+9y+14)
21210 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 1/(x-19)+1/y=1/90
21211 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 3.01/( căn bậc hai của 4.410)*(3.561y-x/2.05)=x
21212 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 34^0
21213 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai arctan(x)
21214 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai căn bậc hai của x+6- căn bậc hai của 6
21215 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x/4+y/4=1
21216 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^2-y^2=5
21217 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^2-10x+25
21218 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^2-2x+y^2+4x=10
21219 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^2-5y-6=0
21220 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^(2-4)
21221 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x^(2-5x-6)
21222 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai -x^4+4x+23x+10÷x-5
21223 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (x+y)/(x-y)=3/4
21224 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (x-4)/9
21225 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai -0.33x^2+ căn bậc hai của 2x+0.73
21226 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 1.4x-1.3y=-6.3
21227 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai -10u+18-5u^7
21228 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 10x+2y=-78
21229 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 1200*240
21230 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 15x-10x
21231 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai -16t^2+92t+24=h(t)
21232 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 16x^2-80+96
21233 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 2(x^2+6x)+4(y^2-4y)=20
21234 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai 2x^2+5x+y+14=0
21235 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (4x^2+25x-20)÷(x+7)
21236 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (5x^2+30x+20)(x+5)
21237 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (7x-2)(6x+4)
21238 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (x-3)(x-7)
21239 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (2/3)^-3
21240 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (12x^3-24x^2)/(5x-10)
21241 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm -1
21242 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 10
21243 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 1000
21244 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 13÷22
21245 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 13÷45
21246 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 144
21247 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 15
21248 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 17.5
21249 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 18 7/9
21250 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 1900
21251 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 2.083
21252 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 215÷3
21253 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 224÷20
21254 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 225
21255 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 27 13/24
21256 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 30÷115
21257 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 35
21258 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 37.5
21259 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 430÷475500
21260 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 5.8
21261 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 55÷60
21262 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 59.34
21263 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm -6
21264 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 65
21265 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 7.50
21266 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm -75
21267 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8.2
21268 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8000÷112
21269 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 83
21270 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8307
21271 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 84÷7
21272 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 87.067
21273 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 5/9
21274 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 61/100
21275 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 75/90
21276 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 77/10
21277 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8.2/100
21278 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8/3
21279 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 8/5
21280 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 9/11
21281 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 97/100
21282 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.036
21283 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.1
21284 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.14
21285 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.15÷3.9
21286 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.316
21287 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.36
21288 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.37
21289 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 0.57
21290 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 22/50
21291 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 23/25
21292 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 288/468
21293 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 3/100
21294 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 3/13
21295 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 3/2
21296 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 32/135
21297 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 324^0
21298 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 33/60
21299 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 37/40
21300 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 4/8
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.