21401 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(4x)/(4x-11) |
|
21402 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(4x-6)/3 |
|
21403 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-5^3-10*(-5^2)-26*-5-1 |
|
21404 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(6x)/(9-x) |
|
21405 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(7-x)/(x+5) |
|
21406 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x) = căn bậc hai của 16-x^2+ căn bậc hai của 1+x |
|
21407 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x/(2x+22)-121/(x^2-121) |
|
21408 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2+8x+2 |
|
21409 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2-2x-10 |
|
21410 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2-2x-4 |
|
21411 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^2-3x+1 |
|
21412 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-x^3+2x-3 |
|
21413 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-x^3+6x^2+19x-84 |
|
21414 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^3-2 |
|
21415 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^3-5x+2 |
|
21416 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=x^3-70x+15 |
|
21417 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-x^5+14x^3+18x-36 |
|
21418 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(x-5)/(7x-2) |
|
21419 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(x-9)/(x^2-9) |
|
21420 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-0.25x-6 |
|
21421 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-0.5(x+1)^2+2 |
|
21422 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-0.67(x+9)^2-5 |
|
21423 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=100-4 |
|
21424 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(-3/(2x)) |
|
21425 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(10x)/(2x) |
|
21426 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(2x+3)^4*(x-3)^5 |
|
21427 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(x+12)^2+30 |
|
21428 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(x-3)^2 |
|
21429 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(x^2-10x+24)/(x^2+4x-45) |
|
21430 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=|1/3x+1| |
|
21431 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=|2x+9| |
|
21432 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=-|x-2| |
|
21433 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=|x-2| |
|
21434 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/( căn bậc hai của 9-x) |
|
21435 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/(x^2-x-6) |
|
21436 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/27x^3 |
|
21437 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/(x(x-1)) |
|
21438 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/x-2 |
|
21439 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/(x-1)+(x-1)/(x+1) |
|
21440 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=1/(x-2) |
|
21441 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=14/(x-5) |
|
21442 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=15/(x-6) |
|
21443 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2/(-x+2) |
|
21444 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2^(-3/2) |
|
21445 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(2x)/(2x(x-5)) |
|
21446 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=2x^2-16x+34 |
|
21447 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(2x-1)/(x-1) |
|
21448 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=3^x*2^(3x+2) |
|
21449 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(3x)/(11-x) |
|
21450 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=(3x-12)/(x+2) |
|
21451 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=4/(5x-1) |
|
21452 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=5x^2-40x-78 |
|
21453 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=5x+3 |
|
21454 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=6x^2 |
|
21455 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=6-10x-x^2 |
|
21456 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=8x+25 |
|
21457 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=8x-5 |
|
21458 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=9x^2 |
|
21459 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=x căn bậc hai của 4-x^2 |
|
21460 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y=x-2 |
|
21461 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y-2x-8=0 |
|
21462 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
y-5=-6/7x |
|
21463 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,2/3],[1,2],[2,6],[3,18],[4,54],[5,162]] |
|
21464 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,0],[1,2],[2,4],[3,6],[4,8]] |
|
21465 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,-3],[1,-1],[2,1],[3,3],[4,5]] |
|
21466 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,2],[1,6],[2,18],[3,54]] |
|
21467 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,3],[1,2],[2,4],[3,1]] |
|
21468 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[0,9],[5,7],[6,7],[9,6],[13,9],[16,7],[19,8],[22,6]] |
|
21469 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-1,5],[0,3],[1,1],[2,-1],[3,-3]] |
|
21470 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-1,8],[0,4],[1,0],[2,-4]] |
|
21471 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-1,-9],[0,-5],[1,-1],[2,-1]] |
|
21472 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,9],[2,3],[3,4],[3,5],[3,9],[4,9],[3,3]] |
|
21473 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,8.7],[2,8.7],[3,9.2],[4,9.5],[5,9.9],[6,9.9],[7,10.1]] |
|
21474 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,1],[2,2],[3,3],[4,4],[5,5]] |
|
21475 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,1.1],[2,1.4],[3,1.9],[4,2.6],[5,3.5]] |
|
21476 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,6],[2,4],[3,2],[4,0]] |
|
21477 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,3],[2,7],[3,11]] |
|
21478 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,5],[2,20],[3,45]] |
|
21479 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[110,130],[160,110],[200,100],[240,90],[300,80]] |
|
21480 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[12,-4],[6,2],[10,-2]] |
|
21481 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-2,6],[-1,4],[0,2],[1,0],[2,-2],[3,-4],[4,-6],[5,-8]] |
|
21482 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-2,1/81],[-1,1/9],[0,1],[1,9],[2,81]] |
|
21483 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-2,20],[-1,14],[0,9.8],[1,6.86],[2,4.802]] |
|
21484 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[2,35],[4,95],[6,120],[8,145],[10,175]] |
|
21485 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[2,5],[4,10],[6,15],[8,20],[10,25]] |
|
21486 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-3,5],[-2,3],[-1,1],[0,-1],[1,-3],[2,-5]] |
|
21487 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,x],[3,2],[2,5],[2,6],[3,-9],[1,2]] |
|
21488 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[3,2],[5,2],[7,4],[11,2],[13,4],[17,2],[19,4],[23,6],[29,2]] |
|
21489 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[3.8,5],[4.6,6],[5.4,7]] |
|
21490 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-4,40],[-3,25.5],[-2,14],[-1,5.5],[0,0],[1,2.5],[2,-2],[3,1.5],[4,8],[5,17.5],[6,30],[7,45.5],[8,64]] |
|
21491 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-4,-19],[7,25],[12,33]] |
|
21492 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[-5,10],[7,-2],[0,15],[4,-5]] |
|
21493 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[6,32],[-2,-8],[0,2],[10,52]] |
|
21494 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[7,30],[10,36],[13,42],[16,48],[19,54]] |
|
21495 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[8,11],[10,12],[12,13]] |
|
21496 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[8,2.4],[24,6.48],[64,14.08]] |
|
21497 |
Ước Tính |
(25-(25-15)*0.25-15)-(25-(0.25(25)-15)) |
|
21498 |
Ước Tính |
((6-4)*49)÷7 |
|
21499 |
Ước Tính |
(-64)^(2/3)+(25)^(3/2) |
|
21500 |
Ước Tính |
|-14|-4 |
|