21101 |
Tìm ƯCLN |
89 , 49 |
, |
21102 |
Tìm ƯCLN |
8m , 7m^3 |
, |
21103 |
Tìm ƯCLN |
9 , 26 |
, |
21104 |
Tìm ƯCLN |
99 , 165 |
, |
21105 |
Tìm ƯCLN |
99 , 34 |
, |
21106 |
Tìm ƯCLN |
99 , 66 |
, |
21107 |
Tìm ƯCLN |
9x+3y+5 , -x-y+4 , -5x+4y-9 |
, , |
21108 |
Tìm ƯCLN |
9x , 16x |
, |
21109 |
Tìm ƯCLN |
a(7b-1) , 4(7b-1) |
, |
21110 |
Tìm ƯCLN |
a(b+c) , 2(b+c) |
, |
21111 |
Tìm ƯCLN |
km , hmly , f , j |
, , , |
21112 |
Tìm ƯCLN |
1.8%*3.60 |
|
21113 |
Tìm ƯCLN |
10%*400 |
|
21114 |
Tìm ƯCLN |
110%*80 |
|
21115 |
Tìm ƯCLN |
76%*70 |
|
21116 |
Tìm ƯCLN |
xy , 5xy |
, |
21117 |
Tìm ƯCLN |
1 , 4 , 10 , 19 , 31 |
, , , , |
21118 |
Tìm ƯCLN |
1 , 8 , 27 , 64 |
, , , |
21119 |
Tìm ƯCLN |
-10 , 926+3285 |
, |
21120 |
Tìm ƯCLN |
108 , 72 |
, |
21121 |
Tìm ƯCLN |
10ab , 5bc , 20ac |
, , |
21122 |
Tìm ƯCLN |
0 , 3a^2bab^4a^2(-4) |
, |
21123 |
Tìm ƯCLN |
93 , 0 |
, |
21124 |
Tìm ƯCLN |
96 , 160 |
, |
21125 |
Tìm ƯCLN |
963 , 781 |
, |
21126 |
Tìm ƯCLN |
98x^4 , -14x^5 , 2x^6 |
, , |
21127 |
Tìm ƯCLN |
98x^5 , -14x^6 , 2x^7 |
, , |
21128 |
Tìm ƯCLN |
98x^6 , -14x^7 , 2x^8 |
, , |
21129 |
Tìm ƯCLN |
9 , 15 , -3 |
, , |
21130 |
Tìm ƯCLN |
9 , 18 , 24 , 48 |
, , , |
21131 |
Tìm ƯCLN |
9 , 18 , 42 |
, , |
21132 |
Tìm ƯCLN |
9 , 27 |
, |
21133 |
Tìm ƯCLN |
9 , 36 |
, |
21134 |
Tìm ƯCLN |
9 , 6 |
, |
21135 |
Tìm ƯCLN |
9 , 600-105 |
, |
21136 |
Tìm ƯCLN |
9 , 75 |
, |
21137 |
Tìm ƯCLN |
1170 , 468 , 1248 , 546 |
, , , |
21138 |
Cộng |
3/(x-2)+4/(x+5) |
|
21139 |
Tìm ƯCLN |
12 , 60 , 72 |
, , |
21140 |
Tìm ƯCLN |
123 , 0 , 0 , 0x^34 , 0 , 0 |
, , , , , |
21141 |
Tìm ƯCLN |
13 , 18 , 16 , 21 , 19 |
, , , , |
21142 |
Cộng |
1/3+1/4 |
|
21143 |
Tìm ƯCLN |
14 , 644-(-475) |
, |
21144 |
Tìm ƯCLN |
140 , 210 |
, |
21145 |
Tìm ƯCLN |
15 , 0 |
, |
21146 |
Tìm ƯCLN |
150 , 0 , 0 , 0 |
, , , |
21147 |
Cộng |
12+9 |
|
21148 |
Tìm ƯCLN |
161 , 136 |
, |
21149 |
Tìm ƯCLN |
175x^3 , -35x^4 , 7x^5 |
, , |
21150 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
6x^3+5x^2-12x-10÷6x+5 |
|
21151 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
64x^2-32x+4 |
|
21152 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
6x-4x |
|
21153 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
7x^-2-33^-1+20 |
|
21154 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
7x=-6y |
|
21155 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
7x-3y=-21 |
|
21156 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
7x-5y=-25 |
|
21157 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
-7x-8y=-3 |
|
21158 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
8x^2+5y^2-28=0 |
|
21159 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
8x^2y-4xy=4xy |
|
21160 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
81x^2+81y^2-126x+126yy=98 |
|
21161 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
9x+3y=27 |
|
21162 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
9x+3y=33 |
|
21163 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
f(x)=|-3/4x-1| |
|
21164 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x^2-16x |
|
21165 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
486-9+6+3^3x^2 |
|
21166 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
49x^2=81y^2+3969 |
|
21167 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x+3y=50 |
|
21168 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x+3y=-8 |
|
21169 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x-2y=-6 |
|
21170 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x-3y=36 |
|
21171 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4x-5=y |
|
21172 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
4y=12x |
|
21173 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5.17x*10^-5-3.98x*10^-4 |
|
21174 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x^2-2x+1 |
|
21175 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x^2y+8xy^2=-2 |
|
21176 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
-5x^20-7x^10+15 |
|
21177 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
55x^2+8x-9 |
|
21178 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x+27y=5x+6 |
|
21179 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x+6y=30 |
|
21180 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x-3y=15 |
|
21181 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x-4y=1 |
|
21182 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
5x-y=5 |
|
21183 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
-2y=x-4 |
|
21184 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3(x^2-60) |
|
21185 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3.4(e-5) |
|
21186 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x^2+y^2+18x-2y+4=0 |
|
21187 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x^2+4y^2-6x-40y+103=0 |
|
21188 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
320=2*x*(2y) |
|
21189 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
36x^2+81y^2+504x-324y-828=0 |
|
21190 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
36x^2+9y^2+48x-36y+43=0 |
|
21191 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
36x^2-9y^2-72x-108y+36=0 |
|
21192 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x+2y=6 |
|
21193 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x+4y=19 |
|
21194 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x+y=1 |
|
21195 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x-2y=-16 |
|
21196 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x-2y=4 |
|
21197 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x-4y=2 |
|
21198 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3x-7y=8 |
|
21199 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3y=2x+5 |
|
21200 |
Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai |
3y-x=6 |
|