Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12001 Chia ( căn bậc hai của 17- căn bậc hai của 17i)/2
12002 Chia (t^2-12t+36)/(t-6)
12003 Chia (-9u^2y^7+6u^7y^7)÷(-2u^5y^4)
12004 Chia ((8+2x-x^2)/(x^(2+7x+10)))/((x^(2-11x+28))/(x^(2-x-42)))
12005 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 12:288
12006 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho y/4=3
12007 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho y/5=4
12008 So Sánh Các Tỷ Lệ 4:5=4:2
12009 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho -2x=3
12010 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 9 căn bậc hai của 72
12011 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 6 căn bậc hai của -108
12012 Chia (8x^3+8x^2-12x-4)÷(2x-2)
12013 Chia (c^2-2c-35)÷(c+3)
12014 Chia (r^2+3r-23)÷(r-4)
12015 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -89:12
12016 So Sánh Các Tỷ Lệ 1:5=2:10
12017 Chia (3b^2+3b-7)÷(b-3)
12018 Chia (y^2-2y+2)÷(y-2)
12019 Chia (4x+5)÷((16x^2-25)/(4x^2+19x-30))
12020 Chia (25w^3+15w^2+25w+41)÷(5w+5)
12021 Chia (30x^3+5x^2+20x)÷10x
12022 Chia (9x^6y^3-6x^2y^5)÷(-3xy^2)
12023 Chia (x^4-10x^3+31x^2-13x-60)÷(x-4)
12024 Chia (n^2+10n+18)÷(n+5)
12025 Chia (x^2-13/4x-1)÷(4x+3)
12026 Chia (x^2-4x+8)÷(x-2)
12027 Chia (y^3-y^2-3y-3)÷(y+1)
12028 Chia (15x^2-8x-6)÷(5x-6)
12029 Chia (2a^2-31a+171)÷(5a+10)
12030 Chia (2x^2-3x+5)÷(2x-3)
12031 Cộng 3/5+1/5
12032 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-11/6x-21/10
12033 Tìm Cực Tiểu 11 , 13 , 5 , 15 , 14 , , , ,
12034 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (9)(7)
12035 Quy đổi sang một Hỗn Số 36/54
12036 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho - căn bậc hai của -80
12037 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 3 căn bậc hai của 216
12038 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 12 căn bậc hai của 75/16
12039 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc sáu của 16
12040 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc bốn của 128
12041 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc bốn của 100
12042 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 72/25
12043 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 7/16
12044 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 64/36
12045 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 9/196
12046 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 10x căn bậc hai của 6x
12047 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 1000
12048 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 20/45
12049 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc -9/5x+3/5y=2
12050 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho - căn bậc hai của 36/25
12051 Giải v v+3.21=9.89
12052 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho căn bậc hai của 396
12053 Quy đổi sang một Hỗn Số (4/7)÷(1/8)
12054 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 1=-5.0-8.8x+3.2
12055 Vẽ Đồ Thị |2x+4|=-10
12056 Vẽ Đồ Thị 1/3x=y+2
12057 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(4x-5)=9
12058 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(x-2)=15
12059 Vẽ Đồ Thị |x|+|y|=4
12060 Vẽ Đồ Thị 5/6
12061 Vẽ Đồ Thị (x-3)^2+(y-3)^2=25
12062 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(x-1)=0
12063 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(x-3)=0
12064 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(x-3)=28
12065 Vẽ Đồ Thị (x-5)^2+(y+2)^2=4
12066 Vẽ Đồ Thị ( căn bậc hai của 1-x^2)/x
12067 Vẽ Đồ Thị |2x+7|=13
12068 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(2x-1)=17
12069 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(9x-4)=13
12070 Vẽ Đồ Thị (2r^2s^3t+rs^4t^3)÷(s^2)t
12071 Vẽ Đồ Thị (x-1)(x-5)
12072 Vẽ Đồ Thị (6 3/7)=(5 3/5)
12073 Vẽ Đồ Thị (x+5)^2+y^2=36
12074 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2+16=24x
12075 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2-5=0
12076 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8x^2+23=823
12077 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-6x+1=0
12078 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2+9=11
12079 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8x^2+4x-4=0
12080 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 81x^2-25=0
12081 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x-4x^2=2
12082 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-6x-8=0
12083 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 96=x^2
12084 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-42x+49=0
12085 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(2x+3)=44
12086 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(5x+14)=3
12087 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x(5x+18)=8
12088 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x*x-11*x+10=0
12089 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2-16=0
12090 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-7x-17=0
12091 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-7x-4=0
12092 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+3x-5=0
12093 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+6x-9=0
12094 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+7x-6=0
12095 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+21=0
12096 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+16x-3=0
12097 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -3x^2+75=0
12098 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-14x+15=0
12099 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2=-2x+3
12100 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+x-4=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.