11901 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
121÷11 |
|
11902 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
4.9/0.006 |
|
11903 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
216/150 |
|
11904 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
24000÷0.4 |
|
11905 |
Chia |
2 căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2) |
|
11906 |
Chia |
căn bậc tám của 418 |
|
11907 |
Chia |
căn bậc sáu của 2 |
|
11908 |
Chia |
(x-4)/(x^2-9) |
|
11909 |
Chia |
(x-7)/(y-7) |
|
11910 |
Chia |
12 5/32*23 3/16*11 7/8 |
|
11911 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(6) |
|
11912 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(8.5) |
|
11913 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-7)(x) |
|
11914 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(3) |
|
11915 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(3x+10) |
|
11916 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(4) |
|
11917 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7)(15) |
|
11918 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(2) |
|
11919 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(13) |
|
11920 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3y-3)(2y+3) |
|
11921 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (40)(20) |
|
11922 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (56)(23) |
|
11923 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5cm)(9cm) |
|
11924 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5x+32)(9x) |
|
11925 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6)(12) |
|
11926 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2)(3.5) |
|
11927 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (34)(16) |
|
11928 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3x)(5) |
|
11929 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3x-3)(2x-1) |
|
11930 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (20)(16) |
|
11931 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12)(18) |
|
11932 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (13)(8) |
|
11933 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(30) |
|
11934 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (15)(18) |
|
11935 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (15)(24) |
|
11936 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (16)(8) |
|
11937 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (18)(19) |
|
11938 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (1/2)(3/4) |
|
11939 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7)(3x+5) |
|
11940 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10x)(4x-9) |
|
11941 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12)(6) |
|
11942 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (46)(59) |
|
11943 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4cm)(8cm) |
|
11944 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(16) |
|
11945 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2w-3)(x) |
|
11946 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(68) |
|
11947 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(3) |
|
11948 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x)(x+2) |
|
11949 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x+5/x-1)(4x-4/x-7) |
|
11950 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2yrds)(5yrds) |
|
11951 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x)(3x^2+x) |
|
11952 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (360)(9) |
|
11953 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(4) |
|
11954 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(2x+4) |
|
11955 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(27) |
|
11956 |
Giải x |
căn bậc hai của x=0.6 |
|
11957 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5x-2)(6x-9) |
|
11958 |
Chia |
căn bậc năm của -243x^10y^4 |
|
11959 |
Chia |
căn bậc sáu của 32.22 |
|
11960 |
Chia |
căn bậc sáu của 73824 |
|
11961 |
Chia |
căn bậc ba của 54 |
|
11962 |
Chia |
căn bậc ba của 72 |
|
11963 |
Chia |
căn bậc hai của 72 |
|
11964 |
Chia |
( căn bậc hai của 64)/729 |
|
11965 |
Chia |
căn bậc hai của 28 |
|
11966 |
Chia |
căn bậc hai của 130 |
|
11967 |
Chia |
căn bậc hai của 137 |
|
11968 |
Chia |
(9x^3-33x^2-272x-320)/(x+1) |
|
11969 |
Chia |
(8x^3-22x^2-5x+12)/(4x+3) |
|
11970 |
Chia |
9/( căn bậc hai của 5) |
|
11971 |
Chia |
(4x^2+7x-3)/(x+1) |
|
11972 |
Chia |
(4x^2-10x+1)/(x-4) |
|
11973 |
Chia |
(4x^3+12x^2+x-14)/(2x+3) |
|
11974 |
Chia |
(4x^3-38x^2+46x+168)/(x^2+3x-3) |
|
11975 |
Chia |
(4x-7)/2 |
|
11976 |
Chia |
(4y-12)/2 |
|
11977 |
Chia |
(3x^3-2x^2-8)/(x+2) |
|
11978 |
Chia |
(4x^5y-2x^2y^2+6x)/(2xy) |
|
11979 |
Chia |
(5(4x-5)^(1/5)-(x-2)(4x-5)^(-4/5))/((4x-5)^(4/5)) |
|
11980 |
Chia |
(5x^2-14x+1)/(x-4) |
|
11981 |
Chia |
(6x^2-13x+10)/(3x-2) |
|
11982 |
Chia |
(2c+1)/(6c^2+3c+7) |
|
11983 |
Chia |
(9^(5/2)a^(3/4)b^(5/4))/((81)^(1/2)a^(-1/4)b^(-1/2)) |
|
11984 |
Chia |
(2x^4-7x^3-50x^2-10x+96)/(x^2+x-3) |
|
11985 |
Chia |
(15x-3)/24 |
|
11986 |
Chia |
(18x^3-37x^2-101x-36)/(9x+4) |
|
11987 |
Chia |
(12x^4+2x^3-46x^2+62x-28)/(3x^2+5x-7) |
|
11988 |
Chia |
(15a^3-45a^2-40a)/(5a^2) |
|
11989 |
Chia |
(x^3+6x^2+5x-6)/(x+2) |
|
11990 |
Chia |
((10pi)/21)÷((15pi^2)/7) |
|
11991 |
Chia |
(12a^3-3a^2-5a+16)/(4a+3) |
|
11992 |
Chia |
(4x^2+17x+11)÷(x+3) |
|
11993 |
Chia |
(4x^3-5x^2+3x-2)÷(x+2) |
|
11994 |
Chia |
(6x^2+18x+17)÷(x+2) |
|
11995 |
Chia |
(8x^3+16x^2-10x-31)÷(4x+6) |
|
11996 |
Chia |
(2z^4-8z^3+17z^2-40z-23)/(z^2-z+7) |
|
11997 |
Chia |
(9x^2-7x+3)÷(x-1) |
|
11998 |
Chia |
((4m)(2m^3))/((2m)^2) |
|
11999 |
Chia |
(9v^3-43v^2-19v+55)/(v-5) |
|
12000 |
Chia |
(c^3+2c-3)/(c-1) |
|