5901 |
Ước Tính |
(-625)^(1/4) |
|
5902 |
Ước Tính |
(-343)^(1/3) |
|
5903 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.45 |
|
5904 |
Ước Tính |
-4+5 |
|
5905 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27* căn bậc hai của 3 |
|
5906 |
Ước Tính |
0-2 |
|
5907 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 7) |
|
5908 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 432 |
|
5909 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1/64 |
|
5910 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/125 |
|
5911 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 5 |
|
5912 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 3 |
|
5913 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 12 |
|
5914 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+2x-8 |
|
5915 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+10x+24 |
|
5916 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x+11 |
|
5917 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x+1 |
|
5918 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=5 |
|
5919 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y>6 |
|
5920 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y=-3 |
|
5921 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=4 |
|
5922 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=49 |
|
5923 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=49 |
|
5924 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x |
|
5925 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2-30a+25 |
|
5926 |
Giải R |
Q=(infinity^2Rt)/J |
|
5927 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2-x-2 |
|
5928 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2=0 |
|
5929 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3-x |
|
5930 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x^3 |
|
5931 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^(x+2) |
|
5932 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-3 |
|
5933 |
Giải x |
x^2=8 |
|
5934 |
Giải x |
logarit cơ số x của 64=-3 |
|
5935 |
Giải x |
|x^2-2x|=35 |
|
5936 |
Giải v |
me=1/2*(mv^2)+mgh |
|
5937 |
Giải r |
A=P(1+rt) |
|
5938 |
Giải x |
3x-y=5 |
|
5939 |
Giải x |
3x-y=4 |
|
5940 |
Giải x |
2x-y=3 |
|
5941 |
Rút gọn |
(7+5i)(7-5i) |
|
5942 |
Rút gọn |
(3x^3)^2 |
|
5943 |
Rút gọn |
(x^2+18x+81)/(x^2-81) |
|
5944 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2-1 |
|
5945 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 3y) |
|
5946 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 19 |
|
5947 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^3 |
|
5948 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 180x^6y^15 |
|
5949 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^7 |
|
5950 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^6 |
|
5951 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^3 |
|
5952 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+y^2 |
|
5953 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^25 |
|
5954 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 243 |
|
5955 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^10y^15 |
|
5956 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x |
|
5957 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+1=9x^3+9x^2 |
|
5958 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4(3-x)^(4/3)-5=59 |
|
5959 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-1=0 |
|
5960 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-2x-8 |
|
5961 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+8x-8y-49=0 |
|
5962 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7+9i)/(1+i) |
|
5963 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-2=0 |
|
5964 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x+22=0 |
|
5965 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-13x^2+47x-35=0 |
|
5966 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-16x^2+63=0 |
|
5967 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6+7x^3-8=0 |
|
5968 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+3y=9 |
|
5969 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-4 |
|
5970 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x-2 |
|
5971 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x+2=0 |
|
5972 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x-3=0 |
|
5973 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
36x^2-25=0 |
|
5974 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-50=0 |
|
5975 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+9=0 |
|
5976 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=7 |
|
5977 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x-36=0 |
|
5978 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2-4x-1=0 |
|
5979 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 484 |
|
5980 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 360 |
|
5981 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 117 |
|
5982 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 81.49 |
|
5983 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 481 |
|
5984 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-x-5=0 |
|
5985 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-3x-1=0 |
|
5986 |
Phân Tích Nhân Tử |
12xy-28x-15y+35 |
|
5987 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-4x^2 |
|
5988 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-2x-8 |
|
5989 |
Phân Tích Nhân Tử |
169x^2-196y^2 |
|
5990 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10x+12 |
|
5991 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-11x-6 |
|
5992 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-16 |
|
5993 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+70x+49 |
|
5994 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+24 |
|
5995 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+10 |
|
5996 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+6y+8 |
|
5997 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+64 |
|
5998 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-9x+45 |
|
5999 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-21x+54 |
|
6000 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-25y^2 |
|