Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
5701 Giải s P=b+2s
5702 Giải b A=1/2*((B+b)h)
5703 Giải x -243=-9(10+x)
5704 Giải x x-2y=8
5705 Ước Tính logarit cơ số 7 của 8
5706 Rút gọn (5x-3)(x^3-5x+2)
5707 Giải x x^2-2x-3=0
5708 Rút gọn (3x^2)^4
5709 Rút gọn (5-3i)^2
5710 Rút gọn (x^2-9)/(x^2-2x-3)*(x+1)/x
5711 Rút gọn i^100
5712 Rút gọn ( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 8x)
5713 Rút gọn căn bậc hai của 0
5714 Rút gọn căn bậc ba của y^4
5715 Rút gọn căn bậc ba của -729
5716 Rút gọn căn bậc hai của 396x^8y^19
5717 Rút gọn căn bậc hai của -45
5718 Rút gọn căn bậc năm của -32x^10y^5
5719 Rút gọn căn bậc bốn của 64x^3y^6
5720 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x+4y=20
5721 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x+2y=4
5722 Viết ở Dạng Tổng Quát 8/(5+i)
5723 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+6x-7=0
5724 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(x^2-9)-1/(x-3)=1
5725 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x+9=0
5726 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+6x-16=0
5727 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 4y+29- căn bậc hai của y-4=6
5728 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 9x+81=x+5
5729 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+x-10=0
5730 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-3x-20=0
5731 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-7x-4=0
5732 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2-24x+9=0
5733 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x=20
5734 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x-54=0
5735 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+3x=4
5736 Tìm Biệt Thức -9x^2+6x-1=0
5737 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+10x=0
5738 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4k(k+5)=5
5739 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-5x-3=0
5740 Phân Tích Nhân Tử 25x^2+30xy+9y^2
5741 Phân Tích Nhân Tử 2x^2-27x+36
5742 Phân Tích Nhân Tử 36x^2+84x+49
5743 Phân Tích Nhân Tử 3x+3
5744 Phân Tích Nhân Tử 4x^2+17x-15
5745 Phân Tích Nhân Tử x^3-3x^2
5746 Phân Tích Nhân Tử x^3+9x^2+18x
5747 Phân Tích Nhân Tử x^2+16x+48
5748 Phân Tích Nhân Tử x^2+12xy+36y^2
5749 Phân Tích Nhân Tử x^2+11xy+30y^2
5750 Phân Tích Nhân Tử x^2-18x+32
5751 Phân Tích Nhân Tử w^4-625
5752 Phân Tích Nhân Tử r^3-27
5753 Phân Tích Nhân Tử v^2-9
5754 Phân Tích Nhân Tử 81x^4-16y^4
5755 Phân Tích Nhân Tử 8x^2+14x+3
5756 Phân Tích Nhân Tử 4x^4-64
5757 Phân Tích Nhân Tử 64x^2-81y^2
5758 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 81^(1/4)
5759 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 9^(5/2)
5760 Rút gọn (x^2+16x+64)/(x^2-64)
5761 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (a(b-2)^5)/(6c^2)
5762 Ước Tính 4/52
5763 Ước Tính 3/0
5764 Ước Tính 49^(-3/2)
5765 Ước Tính 3/4
5766 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 13
5767 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 245
5768 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5/4
5769 Quy đổi sang một Hỗn Số 3/2
5770 Tìm Đỉnh y=x^2-8x+15
5771 Tìm Đỉnh y=-x^2+4x-9
5772 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-4
5773 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+2y)^3
5774 Ước Tính 11/( căn bậc hai của 11)
5775 Ước Tính - căn bậc bốn của 1296
5776 Ước Tính căn bậc ba của 432
5777 Ước Tính căn bậc ba của 256
5778 Ước Tính 3 căn bậc hai của 12
5779 Ước Tính - căn bậc hai của 225
5780 Ước Tính - căn bậc hai của 3
5781 Ước Tính căn bậc hai của 104
5782 Ước Tính căn bậc hai của 1000
5783 Ước Tính căn bậc hai của 135
5784 Ước Tính căn bậc hai của -44
5785 Ước Tính căn bậc hai của 5/16
5786 Ước Tính căn bậc hai của 49/4
5787 Ước Tính căn bậc hai của 4/5
5788 Ước Tính căn bậc bốn của 1/16
5789 Ước Tính - căn bậc hai của 16/9
5790 Ước Tính 9/( căn bậc hai của 5)
5791 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=4
5792 Vẽ Đồ Thị f(x)=-5x^2
5793 Ước Tính logarit cơ số 4 của 32
5794 Vẽ Đồ Thị x=3y
5795 Vẽ Đồ Thị y=9x
5796 Vẽ Đồ Thị y=-4x+4
5797 Vẽ Đồ Thị y=1/2x-5
5798 Vẽ Đồ Thị y=3/4x
5799 Tìm Độ Dốc y=-3x
5800 Vẽ Đồ Thị (x^2)/25+(y^2)/4=1
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.