5501 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 16 |
|
5502 |
Giải x |
y=2x+3 |
|
5503 |
Rút gọn |
(j+7)(j-7) |
|
5504 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/49 |
|
5505 |
Rút gọn |
(x^2+20x+100)/(x^2-100) |
|
5506 |
Rút gọn |
i^58 |
|
5507 |
Giải w |
P=2l+2w |
|
5508 |
Rút gọn |
5i |
|
5509 |
Giải x |
|x|=4 |
|
5510 |
Giải x |
-3-6(4x+6)>-111 |
|
5511 |
Giải x |
x=6 |
|
5512 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 245 |
|
5513 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+10x+25 |
|
5514 |
Rút gọn |
(5m^2+m)/(7m) |
|
5515 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^15y^5 |
|
5516 |
Rút gọn |
-4 căn bậc hai của 192x |
|
5517 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2-x-6) |
|
5518 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+2x-8 |
|
5519 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=6 |
|
5520 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=6 |
|
5521 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=1 |
|
5522 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-x-12 |
|
5523 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-2x=0 |
|
5524 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x+1=0 |
|
5525 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x-1=0 |
|
5526 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-6=0 |
|
5527 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+7=0 |
|
5528 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-15x+54=0 |
|
5529 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x+2=0 |
|
5530 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5r^2=80 |
|
5531 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+7x-15=0 |
|
5532 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+7x=-2 |
|
5533 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+16x+32 |
|
5534 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-21 |
|
5535 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-60xy+25y^2 |
|
5536 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+5 |
|
5537 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-1 |
|
5538 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-100 |
|
5539 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2+x+3 |
|
5540 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x-33 |
|
5541 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2 |
|
5542 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4 |
|
5543 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x-12 |
|
5544 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7 |
|
5545 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-9 |
|
5546 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-88 |
|
5547 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-49 |
|
5548 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3-8 |
|
5549 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+64 |
|
5550 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+1 |
|
5551 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-81 |
|
5552 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+8x-60 |
|
5553 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-19x-4 |
|
5554 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+4x-1 |
|
5555 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-17x+7 |
|
5556 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x-10 |
|
5557 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5-2x |
|
5558 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+5)^5 |
|
5559 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 121 |
|
5560 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 12 |
|
5561 |
Ước Tính |
(1/16)^(3/4) |
|
5562 |
Ước Tính |
(1/27)^(4/3) |
|
5563 |
Ước Tính |
(1/32)^(3/5) |
|
5564 |
Ước Tính |
(1/32)^(4/5) |
|
5565 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.5 |
|
5566 |
Ước Tính |
-243^(1/5) |
|
5567 |
Ước Tính |
i^2 |
|
5568 |
Ước Tính |
64^(-1/2) |
|
5569 |
Ước Tính |
6*2/3 |
|
5570 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
200 |
|
5571 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4% |
|
5572 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 150 |
|
5573 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2y)^3 |
|
5574 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a-b)^3 |
|
5575 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2x |
|
5576 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 10) |
|
5577 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 49 |
|
5578 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 192 |
|
5579 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/10 |
|
5580 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 196 |
|
5581 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -32 |
|
5582 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5/3 |
|
5583 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1/27 |
|
5584 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1331 |
|
5585 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 450 |
|
5586 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 640 |
|
5587 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-5 |
|
5588 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x |
|
5589 |
Vẽ Đồ Thị |
x<2 |
|
5590 |
Rút gọn |
(3x-1)^2 |
|
5591 |
Giải v |
v=1/3pir^2h |
|
5592 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x=-2 |
|
5593 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/25 |
|
5594 |
Rút gọn |
(6x-5)^2 |
|
5595 |
Giải x |
x-y=7 |
|
5596 |
Giải x |
logarit của x+9- logarit của x=3 |
|
5597 |
Giải x |
logarit của 3x+1=2 |
|
5598 |
Giải x |
3x-y=6 |
|
5599 |
Giải x |
2x=(360/4) |
|
5600 |
Rút gọn |
(x-3)(x-2) |
|