5401 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 27=x |
|
5402 |
Giải x |
x+4y=8 |
|
5403 |
Rút gọn |
(x-3)(6x-2) |
|
5404 |
Rút gọn |
(x^2)^5 |
|
5405 |
Rút gọn |
(3x-5)(3x+5) |
|
5406 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81/25 |
|
5407 |
Rút gọn |
(5+7i)^2 |
|
5408 |
Rút gọn |
(8-9i)^2 |
|
5409 |
Rút gọn |
(2-3i)^2 |
|
5410 |
Rút gọn |
(4x^2)^3 |
|
5411 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -8)( căn bậc hai của -2) |
|
5412 |
Rút gọn |
-3+6i-(-5-3i)-8i |
|
5413 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9 |
|
5414 |
Nhân |
(x-5)(x+5) |
|
5415 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^6 |
|
5416 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1 |
|
5417 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27y^6 |
|
5418 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 169z^2 |
|
5419 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+3=0 |
|
5420 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-4x+12=0 |
|
5421 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x=0 |
|
5422 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-7x-5=0 |
|
5423 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+16x-84=0 |
|
5424 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 600 |
|
5425 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 700 |
|
5426 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-8x+16=0 |
|
5427 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-19=0 |
|
5428 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x=-1 |
|
5429 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+48=0 |
|
5430 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+13x+36=0 |
|
5431 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+35=5x |
|
5432 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-18=0 |
|
5433 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+5=0 |
|
5434 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-6 |
|
5435 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+5y=10 |
|
5436 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-10 |
|
5437 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+18x-8 |
|
5438 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+3 |
|
5439 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-16x+15 |
|
5440 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-9x+2 |
|
5441 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2-9 |
|
5442 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+70x+25 |
|
5443 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2-12y+4 |
|
5444 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+125y^3 |
|
5445 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-y^3 |
|
5446 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3+27 |
|
5447 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-36 |
|
5448 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3-64 |
|
5449 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^4-1 |
|
5450 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+5 |
|
5451 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5xy+6y^2 |
|
5452 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x-10 |
|
5453 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-19x+90 |
|
5454 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10xy+25y^2 |
|
5455 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8-y^8 |
|
5456 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2+2x+6 |
|
5457 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-10x |
|
5458 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^4-81 |
|
5459 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-10y+16 |
|
5460 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+216y^3 |
|
5461 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+25 |
|
5462 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+6x-24 |
|
5463 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-8x^3 |
|
5464 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+2x-4 |
|
5465 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+56x+49 |
|
5466 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 25x |
|
5467 |
Ước Tính |
256^(5/4) |
|
5468 |
Ước Tính |
-(-6)^3 |
|
5469 |
Ước Tính |
-125^(1/3) |
|
5470 |
Ước Tính |
32^2 |
|
5471 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.875 |
|
5472 |
Ước Tính |
10/5 |
|
5473 |
Ước Tính |
(1/16)^(-3/4) |
|
5474 |
Ước Tính |
(1/8)^(-4/3) |
|
5475 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
7 |
|
5476 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 10 |
|
5477 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 3) |
|
5478 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-3)^2 |
|
5479 |
Tìm Đỉnh |
y=1/3x^2 |
|
5480 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)^2 |
|
5481 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=3 |
|
5482 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x-1 |
|
5483 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/4x^2 |
|
5484 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x^2 |
|
5485 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1-x^2 |
|
5486 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-2)^2-3 |
|
5487 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=2 |
|
5488 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 9 |
|
5489 |
Vẽ Đồ Thị |
5^x |
|
5490 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+7x |
|
5491 |
Giải x |
7^x=49 |
|
5492 |
Giải x |
5/6x-1/5x+4=7/10x |
|
5493 |
Giải x |
4^x=9 |
|
5494 |
Giải x |
x^6-7x^3-8=0 |
|
5495 |
Giải x |
x-y=-4 |
|
5496 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 256 |
|
5497 |
Rút gọn |
(4+5i)(4-5i) |
|
5498 |
Rút gọn |
4+2n^3+(5n^3+2) |
|
5499 |
Rút gọn |
(2+5i)(2-5i) |
|
5500 |
Giải x |
x^2-2x-15=0 |
|