5601 |
Rút gọn |
(-2-i)(4+i) |
|
5602 |
Rút gọn |
(4-2i)^2 |
|
5603 |
Rút gọn |
2x^3y^-3*2x^-1y^3 |
|
5604 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -24 |
|
5605 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 25 |
|
5606 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 324 |
|
5607 |
Nhân |
(3x-4)^2 |
|
5608 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243 |
|
5609 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^2 |
|
5610 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-24=0 |
|
5611 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-11x^2+18=0 |
|
5612 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+3=0 |
|
5613 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+7=0 |
|
5614 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5+7i)/(1+i) |
|
5615 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+3y=6 |
|
5616 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^4-48x^2=0 |
|
5617 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+6x+1=0 |
|
5618 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x-3=0 |
|
5619 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 105 |
|
5620 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+9=0 |
|
5621 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-28=0 |
|
5622 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-63=0 |
|
5623 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-10=0 |
|
5624 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x=9 |
|
5625 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+13x+40=0 |
|
5626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+45=0 |
|
5627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-2x-4=0 |
|
5628 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-11x+5=0 |
|
5629 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+6x+9 |
|
5630 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x |
|
5631 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-10x-4 |
|
5632 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-19x-5 |
|
5633 |
Phân Tích Nhân Tử |
9w-w^3 |
|
5634 |
Phân Tích Nhân Tử |
8-x^3 |
|
5635 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-18x+9 |
|
5636 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-49 |
|
5637 |
Phân Tích Nhân Tử |
7k^2+9k |
|
5638 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-81 |
|
5639 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-9 |
|
5640 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-8a+16 |
|
5641 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16x+60 |
|
5642 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16xy+64y^2 |
|
5643 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6xy+8y^2 |
|
5644 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^2-15 |
|
5645 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-26x^3-27 |
|
5646 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x+1/4 |
|
5647 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-216y^3 |
|
5648 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-25 |
|
5649 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-4 |
|
5650 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-16 |
|
5651 |
Phân Tích Nhân Tử |
32x^2-2 |
|
5652 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+16x+21 |
|
5653 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-32x-11 |
|
5654 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-19x-14 |
|
5655 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-17x-28 |
|
5656 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+x-14 |
|
5657 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10x-28 |
|
5658 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+15y+7 |
|
5659 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-9y^2 |
|
5660 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+11x+2 |
|
5661 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
25^(3/2) |
|
5662 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 54 |
|
5663 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit tự nhiên của x+4 |
|
5664 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 5 |
|
5665 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/2 của 8 |
|
5666 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6*11 |
|
5667 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
125=5^3 |
|
5668 |
Ước Tính |
18/2 |
|
5669 |
Ước Tính |
-4/3 |
|
5670 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.675 |
|
5671 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15% |
|
5672 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/7 |
|
5673 |
Đơn Giản Phân Số |
1/3 |
|
5674 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
126 |
|
5675 |
Ước Tính |
-3^6 |
|
5676 |
Ước Tính |
15*3 |
|
5677 |
Ước Tính |
5^( căn bậc hai của 3) |
|
5678 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -23 |
|
5679 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 20 |
|
5680 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 75) |
|
5681 |
Ước Tính |
(-3+ căn bậc hai của -27)/3 |
|
5682 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^4 |
|
5683 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1)^4 |
|
5684 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+y)^5 |
|
5685 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-9)^2 |
|
5686 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+1 |
|
5687 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=36 |
|
5688 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=25 |
|
5689 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.5 |
|
5690 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 3 of x-1 |
|
5691 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/2 |
|
5692 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(3)^x |
|
5693 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2x=0 |
|
5694 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5x+4 |
|
5695 |
Vẽ Đồ Thị |
x=y^3 |
|
5696 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-24 |
|
5697 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-6 |
|
5698 |
Rút gọn |
(2x^2+1)-(x^2-2x+1) |
|
5699 |
Tìm hàm ngược |
y=7x^2-3 |
|
5700 |
Giải x |
5^x=1/125 |
|