5801 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=5 |
|
5802 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=49 |
|
5803 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=8 |
|
5804 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-20x |
|
5805 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-6x+ |
|
5806 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của x=20 |
|
5807 |
Giải x |
logarit cơ số x của 27=3 |
|
5808 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x-8=2 |
|
5809 |
Giải x |
81^x=3 |
|
5810 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -81)/( căn bậc hai của -3) |
|
5811 |
Giải x |
x-2y=2 |
|
5812 |
Giải x |
x^4-26x^2+25=0 |
|
5813 |
Giải x |
3x-5y=15 |
|
5814 |
Rút gọn |
(x+10)(x-10) |
|
5815 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 272 |
|
5816 |
Rút gọn |
(2-5i)^2 |
|
5817 |
Rút gọn |
(3+5i)^2 |
|
5818 |
Rút gọn |
x^5 |
|
5819 |
Rút gọn |
7i*(3i(-8-6i)) |
|
5820 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^12 |
|
5821 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^8 |
|
5822 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 16 |
|
5823 |
Tìm Tập Xác Định |
(7w-2)/(16w^2-1) |
|
5824 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 84 |
|
5825 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-1000=0 |
|
5826 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-10=0 |
|
5827 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
110/x-110/(x-5)=-1/5 |
|
5828 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-12=0 |
|
5829 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-6=0 |
|
5830 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6/(9+i) |
|
5831 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-4y=20 |
|
5832 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
5833 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+5 |
|
5834 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-1=0 |
|
5835 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-100=0 |
|
5836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x+7=0 |
|
5837 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 57 |
|
5838 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 51 |
|
5839 |
Ước Tính |
6^3-4^3-7^2 |
|
5840 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 47 |
|
5841 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 76 |
|
5842 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-5=0 |
|
5843 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=2 |
|
5844 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+40=0 |
|
5845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-1=2 |
|
5846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=27 |
|
5847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-3=0 |
|
5848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9x=0 |
|
5849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x=18 |
|
5850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+13=0 |
|
5851 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5=0 |
|
5852 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-48=0 |
|
5853 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-20x+4=0 |
|
5854 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-10=0 |
|
5855 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6=0 |
|
5856 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-13x-1=0 |
|
5857 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-8x |
|
5858 |
Phân Tích Nhân Tử |
45x^2-5 |
|
5859 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+6x+1 |
|
5860 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-3x-2 |
|
5861 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+12x-16 |
|
5862 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2-12a+4 |
|
5863 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-16 |
|
5864 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3-64 |
|
5865 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+3n-18 |
|
5866 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x+30 |
|
5867 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+22 |
|
5868 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+1 |
|
5869 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-30x+225 |
|
5870 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-9 |
|
5871 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+25 |
|
5872 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5xy+6y^2 |
|
5873 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9xy+20y^2 |
|
5874 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2+x+2 |
|
5875 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2-30 |
|
5876 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+y-12 |
|
5877 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-121 |
|
5878 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-2y+1 |
|
5879 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-11x+2 |
|
5880 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-2 |
|
5881 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-14x+24 |
|
5882 |
Phân Tích Nhân Tử |
13x^2-25x-2 |
|
5883 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+8x |
|
5884 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 50 |
|
5885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<1 |
|
5886 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-2 |
|
5887 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-4 |
|
5888 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 169y^2 |
|
5889 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^3=512 |
|
5890 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 8 |
|
5891 |
Ước Tính |
3/4-1/2 |
|
5892 |
Ước Tính |
24/4 |
|
5893 |
Ước Tính |
16^(-1/4) |
|
5894 |
Ước Tính |
15^3 |
|
5895 |
Ước Tính |
36^(5/2) |
|
5896 |
Ước Tính |
1/3+1/2 |
|
5897 |
Ước Tính |
5/2 |
|
5898 |
Ước Tính |
(16/81)^(1/4) |
|
5899 |
Ước Tính |
(5/4)^-3 |
|
5900 |
Ước Tính |
-(9)^0 |
|