6001 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12 |
|
6002 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-4 |
|
6003 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+8 |
|
6004 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3-8 |
|
6005 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-36 |
|
6006 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-10a+25 |
|
6007 |
Phân Tích Nhân Tử |
9r^2-5r-10 |
|
6008 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-5 |
|
6009 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+6x+1 |
|
6010 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3y+6xy^2+5xy |
|
6011 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-18x+1 |
|
6012 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-30x+40 |
|
6013 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-25y^2 |
|
6014 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+43x^2+30x |
|
6015 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-11x-2 |
|
6016 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x-10 |
|
6017 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-6x-8 |
|
6018 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-6 |
|
6019 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^7 |
|
6020 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9^(3/2) |
|
6021 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-1 |
|
6022 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 32 |
|
6023 |
Ước Tính |
logarit cơ số 256 của 4 |
|
6024 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/6 |
|
6025 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 243 |
|
6026 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-5=1/32 |
|
6027 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
216=6^3 |
|
6028 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 49 |
|
6029 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=100 |
|
6030 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x+11 and g(x)=-3x-22 |
and |
6031 |
Ước Tính |
(-4/5)^2 |
|
6032 |
Ước Tính |
11/5 |
|
6033 |
Ước Tính |
343^(-4/3) |
|
6034 |
Ước Tính |
12/20 |
|
6035 |
Ước Tính |
12/16 |
|
6036 |
Ước Tính |
13/3 |
|
6037 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 35 |
|
6038 |
Ước Tính |
9/15 |
|
6039 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
132 |
|
6040 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
147 |
|
6041 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
15% |
|
6042 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/2 |
|
6043 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+10x+21 |
|
6044 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+8)^3 |
|
6045 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3y)^4 |
|
6046 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=7 , y=2 |
, |
6047 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 95 |
|
6048 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 82 |
|
6049 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 529 |
|
6050 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) |
|
6051 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 392 |
|
6052 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 41 |
|
6053 |
Rút gọn |
(y^-5)/(y^-2) |
|
6054 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x-2 |
|
6055 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-4 |
|
6056 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-10 |
|
6057 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.4 |
|
6058 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.2 |
|
6059 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-8 |
|
6060 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9-(y^2)/4=1 |
|
6061 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-98=0 |
|
6062 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-8x+15 |
|
6063 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+11x |
|
6064 |
Giải x |
15^(2x)=36 |
|
6065 |
Giải x |
x^2-2x-8=0 |
|
6066 |
Giải x |
logarit cơ số x của 64=2 |
|
6067 |
Giải x |
e^(3x)=12 |
|
6068 |
Giải x |
5^x=1/25 |
|
6069 |
Giải x |
6^x=216 |
|
6070 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 9 |
|
6071 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 9 |
|
6072 |
Giải x |
x+2y=2 |
|
6073 |
Giải x |
2x-y=5 |
|
6074 |
Giải x |
5(x+4)=7(x-2) |
|
6075 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=-2 |
|
6076 |
Rút gọn |
(6p+8)(5p-8) |
|
6077 |
Rút gọn |
(n^3)^3*(2n^-1) |
|
6078 |
Rút gọn |
(1-7i)^2 |
|
6079 |
Rút gọn |
(5x+2)(5x-2) |
|
6080 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x- căn bậc hai của 50x |
|
6081 |
Giải x |
x^2-3x-10<0 |
|
6082 |
Rút gọn |
6x |
|
6083 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200a^6b^7 |
|
6084 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 3) |
|
6085 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 68 |
|
6086 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^4 |
|
6087 |
Rút gọn |
15 căn của x^5 |
|
6088 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -80 |
|
6089 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^3 |
|
6090 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^3 |
|
6091 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+512=0 |
|
6092 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-4=0 |
|
6093 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-6=0 |
|
6094 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-7=0 |
|
6095 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-5=0 |
|
6096 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-9=0 |
|
6097 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3x^2-25x+75 |
|
6098 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-5x^2-4x+20 |
|
6099 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=24 |
|
6100 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=-18 |
|