12701 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^4+7x^2y-7)+(-9x^3+7xy+7) |
|
12702 |
Rút gọn |
5x^3 |
|
12703 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
145% |
|
12704 |
Rút gọn |
5(x^(2/3))^-1 |
|
12705 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.5*10^5 |
|
12706 |
Rút gọn |
3+4+6i |
|
12707 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.2*10^5 |
|
12708 |
Rút gọn |
3+7i-3i-4 |
|
12709 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.455*10^5 |
|
12710 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 9m^2n^2+2 căn bậc hai của m^2n^2-3mn |
|
12711 |
Giải x |
|x|=10 |
|
12712 |
Kết Hợp |
y-(-3y) |
|
12713 |
Nhân |
16*4 |
|
12714 |
Kết Hợp |
-12-6p-(-2) |
|
12715 |
Giải y |
-2(y-2)<2(y-4) |
|
12716 |
Kết Hợp |
-3k-(-8)+2 |
|
12717 |
Rút gọn |
(4+2/x)/(x/3+1/6) |
|
12718 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x-8=- căn bậc hai của x^2-8 |
|
12719 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^28 |
|
12720 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc ba của 1000 |
|
12721 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-18x+81 |
|
12722 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/2x+13 |
|
12723 |
Xác định đường Cônic |
10y^2+3y-2x^2-5x=40 |
|
12724 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14/3 |
|
12725 |
Xác định đường Cônic |
6x^2-8x-4y^2+3y-80=0 |
|
12726 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-x(x) |
|
12727 |
Tìm hàm ngược |
C(t)=4t-160 |
|
12728 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10/x |
|
12729 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x+11 |
|
12730 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^6)/25 |
|
12731 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=144 |
|
12732 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^8 |
|
12733 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 343 |
|
12734 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-24/x<2 |
|
12735 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^11y^7)/( căn bậc hai của xy) |
|
12736 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 2x-4 |
|
12737 |
Đơn Giản Phân Số |
(4^11)/(4^-8) |
|
12738 |
Nhân |
(4x-3)^2 |
|
12739 |
Nhân |
(x-3)^3 |
|
12740 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-3x^3+3x^2-3x+6)÷(x-2) |
|
12741 |
Nhân |
(3x+5)^2 |
|
12742 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-(x+8)(x-14) |
|
12743 |
Nhân |
(3x+2)(3x-2) |
|
12744 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
x/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
12745 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của A/(4pi) |
|
12746 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
1/2j+1/4k=3 |
|
12747 |
Viết ở dạng một Hàm Số của j |
1/2j+1/4k=3 |
|
12748 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
1/(y^(5/4)) |
|
12749 |
Ước Tính |
7/( căn bậc hai của 3) |
|
12750 |
Tìm Trung Điểm |
(1,0.5) , (0.5,2) |
|
12751 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=4y^2 |
|
12752 |
Chia |
(x^3+216)/(x+6) |
|
12753 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2+6y+1 |
|
12754 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^12 |
|
12755 |
Tìm Biệt Thức |
2x(x-3)=x-5 |
|
12756 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x+1/2y=1 |
|
12757 |
Rút gọn |
(x+7)/(x^2-x-56) |
|
12758 |
Tìm MCNN |
5/(25x^3y^4) , 10/(50x^2y) |
, |
12759 |
Rút gọn |
(x-4)/(4-x) |
|
12760 |
Tìm MCNN |
4/(x^2y) , 20/(xy) |
, |
12761 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^15y^10 |
|
12762 |
Tìm MCNN |
(4k)/(k^2-9) , 2/(3+k) |
, |
12763 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 750 |
|
12764 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-16x=23 |
|
12765 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=28 |
|
12766 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x=8 |
|
12767 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x^4y^5 |
|
12768 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^6y^12 |
|
12769 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
58% |
|
12770 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216x^4y^3 |
|
12771 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/27 |
|
12772 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -16a^12 |
|
12773 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 61 |
|
12774 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^3 |
|
12775 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7x |
|
12776 |
Giải b |
5/(3b^3-2b^2-5)=2/(b^3-2) |
|
12777 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
2 , 6 , 12 , 20 |
, , , |
12778 |
Rút gọn |
10 căn của y^10 |
|
12779 |
Tìm ƯCLN |
9x^2a+9xa^2 |
|
12780 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)=2 |
|
12781 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(6x^3-10x^2)/(3x^3-2x^2-5x) |
|
12782 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-121=0 |
|
12783 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^4+8x^2+7)/(3x^5-3x) |
|
12784 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+64=0 |
|
12785 |
Tìm Số Hạng 5th |
400 , 200 , 100 |
, , |
12786 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=64 |
|
12787 |
Tìm Số Hạng 4th |
400 , 200 , 100 |
, , |
12788 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-20=0 |
|
12789 |
Tìm Tiêu Điểm |
25y^2-16x^2=400 |
|
12790 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-12=0 |
|
12791 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/(x-6)+7 |
|
12792 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-9x-9=0 |
|
12793 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^4-13y^2+36=0 |
|
12794 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 2x^2)÷( căn bậc hai của 5x) |
|
12795 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+6x=0 |
|
12796 |
Xác Định Dãy |
4 , 16 , 64 , 256 |
, , , |
12797 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x=0 |
|
12798 |
Xác Định Dãy |
3 , -6 , 12 , -24 |
, , , |
12799 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-250=0 |
|
12800 |
Xác Định Dãy |
3 , 12 , 48 |
, , |