Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12801 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-6)^2=64
12802 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+5x=3
12803 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 36^x*6^(x^2)=1296^2
12804 Tìm Độ Dốc 5x-3y=4
12805 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-x-72=0
12806 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử n^3-9n^2-n+9=0
12807 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (negative infinity,infinity)
12808 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1)^(2/3)=4
12809 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=1/(x^2)
12810 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-5)^(2/3)=4
12811 Tìm Bậc x^4-3x+2
12812 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-5)^(2/3)=9
12813 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (10x^6+20x^4-15x^2)÷5x^2
12814 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (4x^2-5x+3)÷(x-2)
12815 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-x+3
12816 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^4-6x^3-4x^2+54x-45
12817 Rút gọn (a^(1/2))/(a^2)
12818 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=|x|-2
12819 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x-12=0
12820 Viết ở Dạng Tổng Quát y=(x-5)^2+16
12821 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-8x+3=0
12822 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |4x-10|>=7
12823 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2+5x-3=0
12824 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |-2x-3|<=7
12825 Viết ở Dạng Tổng Quát 10/(3-i)
12826 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)/(x+2)>(x-5)/(x-3)
12827 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+6x+6=0
12828 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+3x-18=0
12829 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+14x+44=0
12830 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương a^2+2a-3=0
12831 Giải Hệ chứa @WORD logarit cơ số 6 của 4x+5< logarit cơ số 6 của 8
12832 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+10x+22=0
12833 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-x^3-2x^2+8x
12834 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^4=12x^2
12835 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x) = log base 4 of x
12836 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x- căn bậc hai của 12-11x=-24
12837 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x) = log base 7 of x
12838 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x- căn bậc hai của 2x+5=5
12839 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x = square root of 2x+3
12840 Tìm Trục Đối Xứng y=-3x^2+12x-11
12841 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+ căn bậc hai của x=20
12842 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-4x^3+9x^2+3x-6
12843 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x=2 căn bậc hai của 6x-36
12844 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) F(x)=x^5-12x^3+7x-5
12845 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 2x+y=6
12846 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8-x
12847 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=x
12848 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-3x+5
12849 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=4x+2
12850 Tìm Đỉnh y=x^2+2x+18
12851 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x+2y=4
12852 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x-5y=35
12853 Tìm Đỉnh y=|x-4|+3
12854 Giải Phương Trình Ma Trận x+[[3,3],[-3,2]]=[[4,-1],[2,0]]
12855 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-2y=18
12856 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 13040000
12857 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x-6y=30
12858 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0006
12859 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2=1
12860 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-4y=8
12861 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học (7*10^5)/(2*10^-2*2.5*10^9)
12862 Tìm Biệt Thức -4x^2-20x-25=0
12863 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x+8)=0
12864 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 640
12865 Tìm Tâm và Bán kính (x-4)^2+(x+2)^2=9
12866 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 110
12867 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 0.01
12868 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 2 của 5- logarit cơ số 2 của 3
12869 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+4x-8=1
12870 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+6x+1=0
12871 Tìm hàm ngược f(x)=-6x-7
12872 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-4x-9=0
12873 Tìm hàm ngược f(x)=x-1/7
12874 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+6x=-2
12875 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2=3-2x
12876 Xác định đường Cônic y^2-x=20
12877 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x+25=8
12878 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x-2)(x-3)(x+3)
12879 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x-39=0
12880 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^3+5x^2-6x
12881 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=4x+12
12882 Kết Hợp -6/5-2/3v+4/15+1/3v
12883 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.4*10^3
12884 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.6*10^-4
12885 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.30
12886 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-169=0
12887 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x(x-1)=3
12888 Viết ở Dạng Tổng Quát (1-2i)/(2-3i)
12889 Viết ở Dạng Tổng Quát (5r^2+4)(5r^2+4)
12890 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2-30x+9=0
12891 Viết ở Dạng Tổng Quát (3w^2+7wz-5z^2)-(-3w^2+7wz+5z^2)
12892 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 25x^2+20x+4=0
12893 Viết ở Dạng Tổng Quát (-2k^3-7k^2+5k)+(6k^2+3k)
12894 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-2x+5=10x+1
12895 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-26x^2=-25
12896 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-13x-10=0
12897 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^2-30x-27=0
12898 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+8x-1=0
12899 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(x-4)+1=14/(x+2)
12900 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+6x-8=72
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.