12901 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+2x-3=0 |
|
12902 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-6x^2+x+2 |
|
12903 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+12x=0 |
|
12904 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
((x-1)(x+5))/(x-5) |
|
12905 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x=24 |
|
12906 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/((x-11)(x+4)) |
|
12907 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6=0 |
|
12908 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x)/(4x-4) |
|
12909 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x-8=0 |
|
12910 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-8)/(x^2-3x+2) |
|
12911 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+4x-6=0 |
|
12912 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x-3y=3 |
|
12913 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-13x-7=0 |
|
12914 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-2y=-8 |
|
12915 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-8x+4y=-4 |
|
12916 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-21=0 |
|
12917 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-2y=-8 |
|
12918 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-4=0 |
|
12919 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x=-10 |
|
12920 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x5/2 |
|
12921 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4 3/2 |
|
12922 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2+5x-2=0 |
|
12923 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+8x+15 |
|
12924 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x |
|
12925 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=y^2 |
|
12926 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+2y=2 |
|
12927 |
Tìm Bậc |
5y^4+y^3+2/3y^2+y+1 |
|
12928 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-2y=-6 |
|
12929 |
Tìm Biệt Thức |
2a^2+7a+3=0 |
|
12930 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x-3 |
|
12931 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 48/x |
|
12932 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5-5x |
|
12933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 18x) |
|
12934 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r-7=0 |
|
12935 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 35-5) |
|
12936 |
Đơn Giản Phân Số |
80/360 |
|
12937 |
Tìm Bậc |
3 |
|
12938 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2-x-6 |
|
12939 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-21 |
|
12940 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-125x^3 |
|
12941 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-y^3 |
|
12942 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(20-5x)/(x^2-9x+20) |
|
12943 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-25y^2 |
|
12944 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-(x-3)(x+11) |
|
12945 |
Phân Tích Nhân Tử |
63n^3+54n^2-105n-90 |
|
12946 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+x^2-11x+4)/(x+4) |
|
12947 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y^2-5y+1 |
|
12948 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+27)÷(x+3) |
|
12949 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+20 |
|
12950 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+1 |
|
12951 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-4x^2-3x-9)/(x-3) |
|
12952 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-64y^2 |
|
12953 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
R(p)=-2.5p^2+550p |
|
12954 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-20 |
|
12955 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(5x+10)/(x^2+7x+10) |
|
12956 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-15x-20 |
|
12957 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-11x-12 |
|
12958 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+29x+20 |
|
12959 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+17x-12 |
|
12960 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-x-2)/(x^2-16) |
|
12961 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12x-7 |
|
12962 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+64 |
|
12963 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(4x)=2981 |
|
12964 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-3x-1 |
|
12965 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/28(x-4)^2-5 |
|
12966 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-8x^2-x+2 |
|
12967 |
Phân Tích Nhân Tử |
48x^2+22x-15 |
|
12968 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6f-7)(8f-9) |
|
12969 |
Phân Tích Nhân Tử |
4+5xy-10y-2x |
|
12970 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^4+5y^2+6)/(4y^5+12y^3) |
|
12971 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5k^2-50k+45)/(k^2-18k+81) |
|
12972 |
Phân Tích Nhân Tử |
9-4x^2 |
|
12973 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2+23x+15)/(16x^2-9)*(4x^2+9x-9)/(x^2+2x-15) |
|
12974 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x-3 |
|
12975 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3z^11+3z^5)/(z^12+4z^6+3) |
|
12976 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-18x+9 |
|
12977 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(12z^2+20z)/(z^2+2z) |
|
12978 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-18x+8 |
|
12979 |
Tìm ƯCLN |
35z^5-70z^4+14z^3 |
|
12980 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-18xy-5y^2 |
|
12981 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-8 |
|
12982 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=5*(1/3)^x |
|
12983 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-4y^2 |
|
12984 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x+9 |
|
12985 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^3-125 |
|
12986 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=23 |
|
12987 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2+6c+9 |
|
12988 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+1=17 |
|
12989 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-7x^3+21x^2+3x-9 |
|
12990 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^4-81 |
|
12991 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/24 |
|
12992 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3+125 |
|
12993 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/40 |
|
12994 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a-6 |
|
12995 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pi/4 |
|
12996 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+9a+20 |
|
12997 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/17 |
|
12998 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-16a+64 |
|
12999 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.9% |
|
13000 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11xy+18y^2 |
|