13001 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.4% |
|
13002 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9 1/2 |
|
13003 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x+60 |
|
13004 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^6+x^3+1=0 |
|
13005 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-144y^2 |
|
13006 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+5)^2=60 |
|
13007 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy-8y^2 |
|
13008 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2xy-35y^2 |
|
13009 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3xy+2y^2 |
|
13010 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2^x+3 |
|
13011 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-84 |
|
13012 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(x-7)+2 |
|
13013 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-52x+100 |
|
13014 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+6 |
|
13015 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12xy+27y^2 |
|
13016 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10xy+24y^2 |
|
13017 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-66 |
|
13018 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-3=-3x^2+8x |
|
13019 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3xy-10y^2 |
|
13020 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=3^x-3 |
|
13021 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^2+1 |
|
13022 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(t)=-4.87t^2+18.75t |
|
13023 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+5x^2-6 |
|
13024 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-100 |
|
13025 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6+2x^4-16x^2-32 |
|
13026 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2-x<=(5x+6)/(x+3) |
|
13027 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2-36 |
|
13028 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2+3x-12 |
|
13029 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+4x+3>=0 |
|
13030 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2 |
|
13031 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+8x>=-15 |
|
13032 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-45 |
|
13033 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2-3x-20 |
|
13034 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+5 |
|
13035 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-3x-1 |
|
13036 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10x^2-43x-28 |
|
13037 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
4.1*10^-2-2.6*10^-3 |
|
13038 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-64 |
|
13039 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3 , 547 , 0 |
, , |
13040 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+5y-24 |
|
13041 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-11y+30 |
|
13042 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2-16x-9 |
|
13043 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-81y^2 |
|
13044 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+11x-5 |
|
13045 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=12x^3-12x |
|
13046 |
Phân Tích Nhân Tử |
343m^3+64n^3 |
|
13047 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=6x^2-7x-3 |
|
13048 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+29x+30 |
|
13049 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+24=11x |
|
13050 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+40x+100 |
|
13051 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+9 |
|
13052 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-0.5)^2+(y-3.5)^2=16 |
|
13053 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+3x-36 |
|
13054 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x+1 |
|
13055 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+10x-25 |
|
13056 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
13057 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-27y^2 |
|
13058 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-21x+30 |
|
13059 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-21x+36 |
|
13060 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-1/4 |
|
13061 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+6x-45 |
|
13062 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-3x-3 |
|
13063 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x+2)/(2x+3) |
|
13064 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-25x-60 |
|
13065 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-16x-15 |
|
13066 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-8x+3 |
|
13067 |
Phân Tích Nhân Tử |
12xy-16x-3y+4 |
|
13068 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^11+x^7 |
|
13069 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-8x-3 |
|
13070 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16t^2+64t+80 |
|
13071 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^3-81 |
|
13072 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(d^2+3)(d^2+2d+1) |
|
13073 |
Phân Tích Nhân Tử |
21xy+15x+35ry+25r |
|
13074 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.42 |
|
13075 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x |
|
13076 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+24x+72 |
|
13077 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
27.5% |
|
13078 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-12x-80 |
|
13079 |
Tìm MCNN |
2/x+x/(x+1)+(x+1)/(3x) |
|
13080 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.2*10^-4 |
|
13081 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
256^(3/4) |
|
13082 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.3*10^5 |
|
13083 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-27)^(1/3) |
|
13084 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.6*10^5 |
|
13085 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5^4)^(1/2) |
|
13086 |
Kết Hợp |
5n+6+(-7n) |
|
13087 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(1/256)^(1/4) |
|
13088 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+4i)+(8+2i) |
|
13089 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(b^3+5bc+10c^3)-(12b^3+6bc^2+c^3) |
|
13090 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 12 |
|
13091 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^3+4x^2)-(2x^3+3x^2-x) |
|
13092 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x+5 |
|
13093 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-10=5 |
|
13094 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+2)÷( căn bậc hai của 5-x) |
|
13095 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-9 |
|
13096 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x(x-5)(x-2)(x+3) |
|
13097 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=(x-2)^2 |
|
13098 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5 căn bậc hai của x-2 |
|
13099 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -512 |
|
13100 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-2x+1 |
|