12501 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(-8/7) |
|
12502 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a^2-15 |
|
12503 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-81y^2 |
|
12504 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-n^2(n^2+5n+6) |
|
12505 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-24x |
|
12506 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y^2-9)(y^2-4) |
|
12507 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-5 |
|
12508 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6w-y)(6w+y) |
|
12509 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5xy-6y^2 |
|
12510 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bốn của 81)^5 |
|
12511 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
9.3*10^7-3.4*10^6 |
|
12512 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-81)^(3/4) |
|
12513 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 11 |
|
12514 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2y-99=0 |
|
12515 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x+4y+25=0 |
|
12516 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
8x+y=-16 , -3x+y=-5 |
, |
12517 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+8y+11=0 |
|
12518 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 150x^4)/( căn bậc hai của 3x) |
|
12519 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y+4)^2=64 |
|
12520 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-13.4)^2+(y+2.6)^2=100 |
|
12521 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=4 , x^2+(y-1)^2=1 |
, |
12522 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=4y^2 |
|
12523 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+2y=4 , 5x-4y=3 |
, |
12524 |
Kết Hợp |
-4y-4+(-3) |
|
12525 |
Kết Hợp |
-2x-x+8 |
|
12526 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.9*10^3 |
|
12527 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
12.3*10^-7 |
|
12528 |
Ước Tính |
10^( logarit của 5) |
|
12529 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(26+16i)-(26-7i) |
|
12530 |
Giải x |
2(4+2x)>=5x+5 |
|
12531 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(z^2-z+12)+(z^3+z^2-12z) |
|
12532 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^10 căn bậc chín của y^6 |
|
12533 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)^3 |
|
12534 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)(x+4) |
|
12535 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-25x+15=0 |
|
12536 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 810 |
|
12537 |
Giải x |
-3+8x-5=-8 |
|
12538 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3-10x^2-8x+40 |
|
12539 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-1 |
|
12540 |
Tìm Định Thức |
[[8,1],[2,8]] |
|
12541 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)^2-4 |
|
12542 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 12x-23 = căn bậc hai của 3x-11+ căn bậc hai của 3x |
|
12543 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc bốn của 8) |
|
12544 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+x^2-17x+15=0 |
|
12545 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -512x^3 |
|
12546 |
Rút gọn |
(m^2-2m+1)/(m-1) |
|
12547 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+11x+ |
|
12548 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x+2 |
|
12549 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
4x^2+16x+c |
|
12550 |
Giải x |
x^4-16=0 |
|
12551 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
4x^2+12x+c |
|
12552 |
Giải x |
50^x=0.02 |
|
12553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-x^2-14x+24 |
|
12554 |
Giải x |
5^x=3125 |
|
12555 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-2x^3-2x^2+8x+3 |
|
12556 |
Giải x |
3^(2x-1)=81 |
|
12557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x^2+2x-8)/(x^2-2x-8) |
|
12558 |
Giải x |
4^x=10 |
|
12559 |
Giải x |
4^x=1/16 |
|
12560 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = natural log of 3x |
|
12561 |
Giải x |
32^x=8 |
|
12562 |
Giải x |
7(5x+9)=-(x-9) |
|
12563 |
Giải x |
logarit cơ số x của 27=-3 |
|
12564 |
Xác định đường Cônic |
x^2+y^2+6x+8y+24=0 |
|
12565 |
Giải x |
e^(x+1)=1/e |
|
12566 |
Xác định đường Cônic |
25x^2+9y^2-50x-54y=119 |
|
12567 |
Giải x |
km/3-2x=4 |
|
12568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-4x^3-9x^2+36x |
|
12569 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x-24=4 |
|
12570 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 2x-1=2 |
|
12571 |
Tìm Tập Xác Định |
h(t)=1/t |
|
12572 |
Giải x |
logarit cơ số 27 của 9=x |
|
12573 |
Giải x |
-1<x+2<=7 |
|
12574 |
Giải x |
e^(2x)-5e^x+6=0 |
|
12575 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=8/(2+x) |
|
12576 |
Giải x |
e^(2x)-e^x-6=0 |
|
12577 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-6x<=-4 |
|
12578 |
Giải x |
81^x=243 |
|
12579 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=-10 |
|
12580 |
Giải n |
9+9n=9 |
|
12581 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2-5x+16 |
|
12582 |
Giải v |
26=8+v |
|
12583 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2(x+3)^2-4 |
|
12584 |
Giải x |
11^x=1331 |
|
12585 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^5=y |
|
12586 |
Giải x |
|x-2|=7 |
|
12587 |
Giải x |
x^3-1=0 |
|
12588 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x-3)(x-1))/((x-1)(x-5)) |
|
12589 |
Giải x |
|4x-1|=6 |
|
12590 |
Giải x |
(5/3)^x=(27/125) |
|
12591 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^3=20.09 |
|
12592 |
Giải y |
3x+7y=21 |
|
12593 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^c=27 |
|
12594 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-p^2(p^2-p-1) |
|
12595 |
Rút gọn |
n căn của x^(3n) |
|
12596 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^4)/( căn bậc hai của 7x-9) |
|
12597 |
Giải y |
y+3=0 |
|
12598 |
Tìm MCNN |
6/(50x^4y^3) , 9/(25xy^2) |
, |
12599 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x |
|
12600 |
Tìm MCNN |
7/(75xy^2) , 9/(25x^2y^5) |
, |