Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15801 Viết ở Dạng Tổng Quát y-4=-9/8*(x+5)
15802 Viết ở Dạng Tổng Quát y-4=-3(x-3)
15803 Viết ở Dạng Tổng Quát y-4x=5
15804 Viết ở Dạng Tổng Quát y-5=-1/4*(x+3)
15805 Viết ở Dạng Tổng Quát y-5=1/4*(x-3)
15806 Viết ở Dạng Tổng Quát y-5=-4(x+2)
15807 Viết ở Dạng Tổng Quát y-5=-7(x-3)
15808 Viết ở Dạng Tổng Quát y-6.4x=-4
15809 Viết ở Dạng Tổng Quát y-6=-2(x+4)
15810 Viết ở Dạng Tổng Quát y-7=3(x-4)
15811 Viết ở Dạng Tổng Quát y-7=-4(x-2)
15812 Viết ở Dạng Tổng Quát y-7=9(x-7)
15813 Viết ở Dạng Tổng Quát y-8=-1/2*(x+4)
15814 Viết ở Dạng Tổng Quát y-8=1/4*(x-(-5))
15815 Viết ở Dạng Tổng Quát y-8=7/5*(x+10)
15816 Viết ở Dạng Tổng Quát y-9=-1/2*(x-10)
15817 Viết ở Dạng Tổng Quát y-9=5(x-5)
15818 Viết ở Dạng Tổng Quát y-x=-1
15819 Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp x={0,1} , a={8} ,
15820 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8x-5
15821 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-9+4x
15822 Viết ở Dạng Tổng Quát y=9x+3
15823 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-9x+81
15824 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-x
15825 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-x+5/6
15826 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-6x-5
15827 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-7x+8
15828 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7x+9
15829 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7x-12
15830 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-7x-43
15831 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8+2x
15832 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8x+33
15833 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8x+46
15834 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8x+7
15835 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-5x-3
15836 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-6.9x+5.1
15837 Viết ở Dạng Tổng Quát y=6x+12
15838 Viết ở Dạng Tổng Quát y=6x-1
15839 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-6x-2
15840 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-6x-26
15841 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5-x
15842 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x-7/6
15843 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x+7/2
15844 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x+0
15845 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x+1
15846 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-5x+1
15847 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x+2
15848 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5x+7
15849 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-2y=-4
15850 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-1x+3
15851 Tìm Góc Giữa các Vectơ (1/5,3) , (1/5,0)
15852 Tìm Góc Giữa các Vectơ (0,75) , (7,40) ,
15853 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-1,1) , (0,-1)
15854 Tìm Góc Giữa các Vectơ (1,2.22) , (2,3.32) ,
15855 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-1,-5) , (-1,0)
15856 Tìm Góc Giữa các Vectơ (1,9) , (-3,9)
15857 Tìm Góc Giữa các Vectơ (1.2x,10^5)-(3.1x,10^4)
15858 Tìm Góc Giữa các Vectơ (10,5) , (23,-4) ,
15859 Tìm Góc Giữa các Vectơ (10,7) , (-2,1)
15860 Tìm Góc Giữa các Vectơ (10,-9) , (13,-5)
15861 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-2,-24) , (5,25)
15862 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-2,3) , (5,3)
15863 Tìm Góc Giữa các Vectơ (2,-6) , (5,0)
15864 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-3,2) , (4,-1)
15865 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-3,-3) , (-1,2)
15866 Tìm Góc Giữa các Vectơ (3,3) , (5,7) ,
15867 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-3,-3) , (3,-1) ,
15868 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-3,8) , (2,-2) ,
15869 Tìm Góc Giữa các Vectơ (4,-2) , (5,-5) ,
15870 Tìm Góc Giữa các Vectơ (4,3) , (-1,6)
15871 Tìm Góc Giữa các Vectơ (5,0) , (0,9) ,
15872 Tìm Góc Giữa các Vectơ (5,5) , (4,5) ,
15873 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-7,5) , (-8,-3) ,
15874 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-7,-8) , (-5,-7)
15875 Tìm Góc Giữa các Vectơ (8,2) , (5,7) ,
15876 Tìm Góc Giữa các Vectơ (-8,3) , (-8,9) ,
15877 Tìm Góc Giữa các Vectơ (2,-2) , (-2,3) ,
15878 Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số 4x-2 , 2x-3 ,
15879 Tìm Đường Parabol Đi Qua (-3,-1) với Đỉnh (-3,-3) (-3,-3) , (-3,-1)
15880 Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số f(x)=4x^2+7x-5 , g(x)=-8x^2+4x-13 ,
15881 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(y)=(2v^2-3v+10)/(3v^2+5)
15882 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên R(x)=17/(x^2-7x)
15883 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-6x+4
15884 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (1/4,-5) , (-1/4,-5) , (9,-5) , ,
15885 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (5/9,7) , (6,5/9) , (5/9,-1)
15886 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (0,0) , (102/7,85/7) , (119/11,51/11) , ,
15887 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (0,1) , (2,5) , (3,7) , ,
15888 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (1,-2) , (2,0) , (3,6) ,
15889 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-1,5) , (3,2) , (-4,-2) , ,
15890 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (14,6) , (26,-9) , (14,7) , (60,7) , , ,
15891 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (2,-7) , (1,1) , (-3,-7) , ,
15892 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-2,7) , (7,-1) , (3,9) , ,
15893 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-3,8) , (3,10) , (7,-2) , ,
15894 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (4,3) , (6,3) , (4,5) , ,
15895 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-4,-7) , (1,3) , (2,6) , (4,10) , , ,
15896 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (5,8) , (8,12.8) , (9,14.4) , ,
15897 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (6,-3) , (0,5) , (-2,1)
15898 Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (8,4) , (-2,7) , (0,9)
15899 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (0,y) , (3,0) , (7,4) , (-2,1) ,
15900 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (1,2) , (3,8) , (-1,0) , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.