Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15901 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (1,4) , (2,7) , (0,5) , ,
15902 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (2,1) , (2,3) , (5,1) , ,
15903 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-2,3) , (3,0) , (-2,-4)
15904 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (2,4) , (1,-3) , (1,1)
15905 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-6,7) , (-8,9) , (5,6)
15906 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-7,5) , (5,4) , (10,-3) , ,
15907 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-8,-2) , (4,-4) , (-3,8)
15908 Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật (-9,-3) , (-3,0) , (4,3)
15909 Xác Định Các Nhân Tử Chung x^(4-3x^2-10)
15910 Xác Định Các Nhân Tử Chung 44a^5*(36a^4)
15911 So Sánh 1.5/9 , 1/6 ,
15912 So Sánh 1.7/1.2 , 2.9/2.4 ,
15913 So Sánh -1/7 , 6/35 ,
15914 So Sánh 144/250 , 125/220 ,
15915 So Sánh 2.4/3.6 , 1.8/2.7 ,
15916 So Sánh 2/3 , 1/4 ,
15917 So Sánh 2/5 , 4/10 ,
15918 So Sánh 2/7 , 5/16 ,
15919 So Sánh -3/3 , 2/9 ,
15920 So Sánh 3/35 , 1/10 ,
15921 So Sánh 3/5 , 15/10 ,
15922 So Sánh 3/8 , 29/84 ,
15923 So Sánh 4/2 , 12/6 ,
15924 So Sánh 4/2 , 8/4 ,
15925 So Sánh 4/7 , 1/6 ,
15926 So Sánh 44/75 , -1/3 ,
15927 So Sánh 6/10 , 3/11 ,
15928 So Sánh 6/2 , 4/8 ,
15929 So Sánh 7/11 , 0.65 ,
15930 So Sánh -9/2 , 7/2 ,
15931 So Sánh 0.0005 , 0.005 ,
15932 So Sánh 0.0009 , 0.002 ,
15933 So Sánh 1.01 , 1.001 ,
15934 So Sánh 1.2 , 1 ,
15935 So Sánh 157 , 500÷10 ,
15936 So Sánh 32 , 52.2 ,
15937 So Sánh 4 , 2 ,
15938 So Sánh 4 , 4 ,
15939 So Sánh 44 , 32 ,
15940 So Sánh -6 , 4+24/5+ căn bậc hai của 7-4 căn bậc hai của 3 ,
15941 So Sánh 8 căn bậc hai của 11 , - căn bậc hai của 11 ,
15942 So Sánh 880 , 0 ,
15943 So Sánh 1/12 , 3/10 ,
15944 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 9 , 10 , 3 , 10 , 19 , 20 , 19 , 24 , 15 , 29 , 25 , 27 , 27 , 17 , 26 , 25 , 32 , 29 , 38 , 55 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
15945 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , 9 , , , , , ,
15946 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 9 , 5 , 10 , 6 , 5 , 7 , 5 , 9 , 2 , , , , , , , ,
15947 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 90 , -135/-2 , 405/8 , ,
15948 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 91 , 96 , 80 , 77 , 88 , 85 , 92 , , , , , ,
15949 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 75 , 120 ,
15950 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 8 , 11 , 12 , 15 , 16 , 19 , 20 , 23 , 24 , , , , , , , ,
15951 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 8 , 14 , 18 , 20 , 24 , 25 , 25 , 28 , 28 , 31 , 37 , 38 , 44 , 45 , , , , , , , , , , , , ,
15952 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 8 , 785 , 0 , 0 , , ,
15953 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 8.67 , 8.5 , 8.25 , 8.33 , 8.06 , , , ,
15954 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 271 , 891 , 181 , 193 , 711 , 791 , 861 , 818 , , , , , , ,
15955 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 28 , 32 , 36 , 40 , 45 , 48 , 52 , 56 , 61 , 64 , , , , , , , , ,
15956 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 28 , 32 , 38 , 30 , 31 , 13 , 36 , 35 , 38 , 27 , 14 , 29 , 32 , 28 , 27 , 15 , , , , , , , , , , , , , , ,
15957 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 3 , -1 , 1/3 , ,
15958 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 3 , -6 , 12-24 , ,
15959 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 5 , -5 , 45 , -135 , , ,
15960 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 5 , 10 , 12 , ,
15961 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 5.7 , 10.2 , 11.9 , 13.3 , 17.6 , 19.3 , , , , ,
15962 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 50 , 59 , 64 , 65 , 67 , 68 , 70 , 74 , 74 , 75 , 75 , 76 , 77 , 78 , 78 , 82 , 83 , 83 , 85 , 87 , 88 , 90 , 91 , 95 , 95 , 99 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
15963 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 51 , 54 , 57 , 59 , 62 , 64 , 72 , 73 , 77 , , , , , , , ,
15964 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 53 , 90 , 92 , 95 , 97 , 98 , , , , ,
15965 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 59 , 60 , 62 , 63 , 65 , 68 , 71 , 71 , 76 , 76 , 82 , 86 , 87 , 89 , 93 , , , , , , , , , , , , , ,
15966 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 6 , 7 , 12 , 15 , 15 , 20 , 35 , 40 , 41 , , , , , , , ,
15967 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 62 , 62 , 62 , 62 , 63 , 64 , 68 , , , , , ,
15968 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 628 , 656 , 692 , 751 , 793 , 840 , 868 , 902 , 940 , , , , , , , ,
15969 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 65 , 60 , 60 , 68 , 54 , 63 , 58 , , , , , ,
15970 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 65 , 64 , 73 , 34 , 15 , 43 , 92 , , , , , ,
15971 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 68 , 74 , 65 , 55 , 75 , 82 , 32 , 69 , 70 , 77 , , , , , , , , ,
15972 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -7 , -4 , -1 , 2 , , ,
15973 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 7 , 4 , 7 , 5 , 2 , 6 , 4 , 5 , 7 , 4 , 2 , 1 , , , , , , , , , , ,
15974 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 7 , 6 , 14 , 38 , 85 , 162 , 276 , , , , , ,
15975 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 30 , 62 , 35 , 80 , 12 , 24 , 30 , 39 , 53 , 38 , , , , , , , , ,
15976 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 35 , 28 ,
15977 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 4 , 4/3 , 4/9 , 4/27 , 4/81 , 4/243 , , , , ,
15978 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 4 , 8 , 8 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 9 , 6 , 9 , 5 , 1 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 7 , 9 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
15979 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 41 , 42 , 44 , 46 , 47 , 50 , 54 , 56 , 61 , 61 , 65 , 66 , , , , , , , , , , ,
15980 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 42 , 5 millon , millon
15981 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 19 , 20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29 , 30 , , , , , , , , , , ,
15982 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -2 , -1 , 4 , 13 , 26 , 43 , 64 , , , , , ,
15983 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 8 , 9 , 10 , 12 , 15 , 25 , 50 , 100 , , , , , , , , , , , ,
15984 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 3 , 5 , 7 , 11 , 13 , , , , ,
15985 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 31 , 35 , 36 , 36 , 36 , 37 , 37 , 37 , 38 , 38 , 38 , 39 , 39 , 40 , 40 , 40 , 40 , 40 , 45 , 45 , 46 , 46 , 47 , 47 , 47 , 48 , 48 , 48 , 49 , 49 , 49 , 50 , 52 , 52 , 65 , 70 , 73 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
15986 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 487 , 840 , ,
15987 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 5 , 11 , 20 , 32 , 47 , , , , ,
15988 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 6 , 12 , 72 , 864 , , , ,
15989 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2 , 9 , 5 , 14 , 8 , 13 , 7 , 5 , 8 , , , , , , , ,
15990 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -2.24 , -2 , -1.7 , -2.51 , -2.50 , , , ,
15991 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2.5 , 5 , 10 , 20 , , ,
15992 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 2+4i , 2+ căn bậc hai của 5 ,
15993 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 21 , 38 , 35 , 31 , 28 , 22 , 25 , 32 , 24 , 35 , 27 , 30 , , , , , , , , , , ,
15994 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 22 , 34 , 41 , 55 , 62 , , , ,
15995 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 23 , 50 , 49 , 48 , 49 , 32 , 37 , 40 , 41 , 42 , 41 , 41 , 43 , , , , , , , , , , , ,
15996 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 230 , 0e^(( logarit tự nhiên của 22/23)/4*(6)) ,
15997 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -27 , -24 , -21 , -18 , , ,
15998 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1/10 , 1/16 , 1/22 , 1/28 , 1/34 , , , ,
15999 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1/2 , 2/3 , 3/4 , 4/5 , , ,
16000 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1/6 , 1/4 , 1/3 , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.