31101 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2-3x-18)/(x^2-4) |
|
31102 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^4+2x^2-24)/(10-x-2x^2)=0 |
|
31103 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-9)/5)/((x-6)/x) |
|
31104 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2+3x-18)/(x^2+2x-15))/((x^2+2x-24)/(x^2+3x-4)) |
|
31105 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2+6x+5)/(x-9))/((x^2-2x-3)/(x-9)) |
|
31106 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2+x-6)/(x^2-4x))/((4x-8)/(x-3)) |
|
31107 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2-3x-18)/(x^2-16))/((x^2-x-12)/(x^2-2x-24)) |
|
31108 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2-9)/(x^2+6x-7))/((x^2-x-6)/(3x+21)) |
|
31109 |
Vẽ Đồ Thị |
(|x^2|)/x |
|
31110 |
Vẽ Đồ Thị |
-(|x|)/x |
|
31111 |
Vẽ Đồ Thị |
(|x+8|)/(x+8) |
|
31112 |
Vẽ Đồ Thị |
(|x-2|)/(x-2) |
|
31113 |
Vẽ Đồ Thị |
((18n^2+81n)/(27n^2-63n))/((12n+54)/(15^3-35n^2)) |
|
31114 |
Vẽ Đồ Thị |
(2/y+y)/(6/(y-y)) |
|
31115 |
Rút gọn |
(-3y^2-7y-9)-(4y^2+6y+9) |
|
31116 |
Vẽ Đồ Thị |
(3^(a+b)*3^a)/(3^b+9^b) |
|
31117 |
Vẽ Đồ Thị |
(3^y)/4=(21) |
|
31118 |
Vẽ Đồ Thị |
((33x-33)/3)/((11x-11)/12) |
|
31119 |
Vẽ Đồ Thị |
((9x-63)/(x^2-3x-28))/(8/(x+4)) |
|
31120 |
Vẽ Đồ Thị |
(a^2-49)/(4(a-7)) |
|
31121 |
Vẽ Đồ Thị |
((c+3)/(c^2-4))/((7c+21)/(5c^2+10c)) |
|
31122 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+2 , y<-x+1 |
, |
31123 |
Vẽ Đồ Thị |
(12 căn của 6)/( căn bậc ba của 2) |
|
31124 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc ba của 27x^4)/9+(2x căn bậc ba của x)/9 |
|
31125 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc bốn của 3G)/(( căn bậc bốn của 2a^2F)^3) |
|
31126 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc bốn của 5)^x=125 |
|
31127 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/49-(y^2)/25=1 |
|
31128 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/((36/5)^2)-(y^2)/16=1 |
|
31129 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y+3)^2=20 |
|
31130 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y+4)^2=16 |
|
31131 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y+4)^2=25 |
|
31132 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y-1)^2=9 |
|
31133 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y-3)^2=36 |
|
31134 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2+(y-7)^2=36 |
|
31135 |
Vẽ Đồ Thị |
-(x-5)^2-9 |
|
31136 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)^2+(y+4)^2=49 |
|
31137 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)^2+(y+7)^2=12 |
|
31138 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)^2+(y-1)^2=1 |
|
31139 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)^2+(y-2)^2=16 |
|
31140 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-7)^3 |
|
31141 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-8)^2 |
|
31142 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-8)^2+(y+2)^2=4 |
|
31143 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-33/10)^2=4/10*(x+1225/1000) |
|
31144 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-3)^2=8(x+6) |
|
31145 |
Vẽ Đồ Thị |
(z-4)^2+(y-4)^2+x(x-5)^2 |
|
31146 |
Vẽ Đồ Thị |
((3k+1)^2)/(-(3k+1)) |
|
31147 |
Vẽ Đồ Thị |
((x+2)^2)/169+((y-7)^2)/25=1 |
|
31148 |
Vẽ Đồ Thị |
((x+3)^2)/36+((y-1)^2)/16=1 |
|
31149 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-1)^2)/27-((y+2)^2)/169=1 |
|
31150 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-2)^2)/25-((y-1)^2)/9=1 |
|
31151 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-4)^2)/16+((y+1)^2)/25=1 |
|
31152 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-5)^2)/25-((y-2)^2)/75=1 |
|
31153 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-5)^2)/25+((y-2)^2)/16=1 |
|
31154 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-5)^2)/9+((y+1)^2)/16=1 |
|
31155 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-9)^2)/9-((y-10)^2)/7=1 |
|
31156 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-3)=70 |
|
31157 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-3)=7x+24 |
|
31158 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-3)=9 |
|
31159 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-4)=0 |
|
31160 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-4)=12 |
|
31161 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-4)=21 |
|
31162 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-4)=45 |
|
31163 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-5)=66 |
|
31164 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-6)+8=0 |
|
31165 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-6)=16 |
|
31166 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-6)=40 |
|
31167 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-1)=12 |
|
31168 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-10)=-16 |
|
31169 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-11)=12 |
|
31170 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-11)=x-41 |
|
31171 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-12)=-27 |
|
31172 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-16)=-32(x+2) |
|
31173 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-17)+72=0 |
|
31174 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y-4)^2=25 |
|
31175 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)^2+(y-4)^2=8 |
|
31176 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)^2+(y+12)^2=17^2 |
|
31177 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)^2+(y-5)^2=2 |
|
31178 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)^2+(y-5)^2=99 |
|
31179 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)^2+(y-6)^2 |
|
31180 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)/(2x^2-7x-15) |
|
31181 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-7)=228 |
|
31182 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-7)=44 |
|
31183 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-8)+17=0 |
|
31184 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x-8)=-15 |
|
31185 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*(5x)=125^2 |
|
31186 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*(x+1)=399 |
|
31187 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*x+1=306 |
|
31188 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*x+4=480 |
|
31189 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*x=210 |
|
31190 |
Vẽ Đồ Thị |
5/6x-2 |
|
31191 |
Vẽ Đồ Thị |
-5/8<5/14n=9/7 |
|
31192 |
Vẽ Đồ Thị |
5^(2x-1)=125 |
|
31193 |
Vẽ Đồ Thị |
(5x+6)/(x^2+6x+9) |
|
31194 |
Vẽ Đồ Thị |
(5y)/(1x) |
|
31195 |
Vẽ Đồ Thị |
(5y-3)/(2y+8) |
|
31196 |
Vẽ Đồ Thị |
(6x^2)/(x-2) |
|
31197 |
Vẽ Đồ Thị |
(6x^2-10x)/(2x) |
|
31198 |
Vẽ Đồ Thị |
6/(14(x-7))>-8/(14(x+7)) |
|
31199 |
Vẽ Đồ Thị |
6/(3x-5) |
|
31200 |
Vẽ Đồ Thị |
-6/4 |
|