26701 |
Vẽ Đồ Thị |
e^( logarit của x) |
|
26702 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+4x-21 |
|
26703 |
Vẽ Đồ Thị |
F^(-1*59) |
|
26704 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(4x)=3/16 |
|
26705 |
Vẽ Đồ Thị |
1/5x+2=11/3 |
|
26706 |
Vẽ Đồ Thị |
1/5x<-12 |
|
26707 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(5x)+8/x=10 |
|
26708 |
Vẽ Đồ Thị |
1/7x-3/7y-3/11x+6/17y |
|
26709 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/8<1/16x-1=1/4 |
|
26710 |
Vẽ Đồ Thị |
1/9 |
|
26711 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(x-3)=4 |
|
26712 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(x-9)+1/(x+9)=18/(x^2-81) |
|
26713 |
Vẽ Đồ Thị |
-10/3x-3y=-30 |
|
26714 |
Vẽ Đồ Thị |
10/7x-10 |
|
26715 |
Vẽ Đồ Thị |
10^x=3.06 |
|
26716 |
Vẽ Đồ Thị |
-11/13x+10/3 |
|
26717 |
Vẽ Đồ Thị |
12/5 |
|
26718 |
Vẽ Đồ Thị |
-120 độ |
|
26719 |
Vẽ Đồ Thị |
(12y)/(5x)+(5x)/(4y^3) |
|
26720 |
Vẽ Đồ Thị |
13/3 |
|
26721 |
Vẽ Đồ Thị |
14/5 |
|
26722 |
Vẽ Đồ Thị |
(-16a^3b^11)/(32ab^8) |
|
26723 |
Vẽ Đồ Thị |
17/(50y)=y/(100y^3) |
|
26724 |
Vẽ Đồ Thị |
18/24*(xx)/5 |
|
26725 |
Vẽ Đồ Thị |
180 , 0/230 , 0 |
, , |
26726 |
Vẽ Đồ Thị |
(19/45)÷1 1/99 |
|
26727 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x^2+5-7)/(x^2-11x+18)*(x^2-4x-45)/(2x^2+15x+28)=((x-11)(x+5))/((x-2)(x+4)) |
|
26728 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x^2-5x+5)/(x-2) |
|
26729 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x^3+16x^2-10x-168)/(x^3+x^2-22x-40) |
|
26730 |
Vẽ Đồ Thị |
2/11*(z-4)-47/11=-5 |
|
26731 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 81 của 414 |
|
26732 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2x+3 |
|
26733 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2x-13/2 |
|
26734 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2x-2/3y=-6 |
|
26735 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/2x+3y=3 |
|
26736 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của 5)/147*(5x) |
|
26737 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của (10)^(10000x^5) |
|
26738 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit của 20000- logarit của 12408)/( logarit của 1.75) |
|
26739 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit của 8)/( logarit của 1/8) |
|
26740 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 0.5 của x+1 |
|
26741 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của x-3+4 |
|
26742 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 25 của x |
|
26743 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3x=y-3 |
|
26744 |
Vẽ Đồ Thị |
-2/3x^2+8x-24 |
|
26745 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3x^2+1/15x-1=0 |
|
26746 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+2y=6 |
|
26747 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3x-1/8y=1 |
|
26748 |
Vẽ Đồ Thị |
n/29=19/28 |
|
26749 |
Vẽ Đồ Thị |
n^2=16-6n |
|
26750 |
Vẽ Đồ Thị |
(n+1)/4 |
|
26751 |
Vẽ Đồ Thị |
pr^2 |
|
26752 |
Vẽ Đồ Thị |
px^7-x^5-5x+2 |
|
26753 |
Vẽ Đồ Thị |
r^2+3r+2=0 |
|
26754 |
Vẽ Đồ Thị |
-t/3<-5 |
|
26755 |
Vẽ Đồ Thị |
t^2+2/3t+1/9 |
|
26756 |
Vẽ Đồ Thị |
t^4+t^3+6t^2 |
|
26757 |
Vẽ Đồ Thị |
u^(5/8) |
|
26758 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 18/8 |
|
26759 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (e^(-x)(x-14))/(x+20) |
|
26760 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của căn bậc ba của 6 |
|
26761 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của w^11 |
|
26762 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x^6y^7 |
|
26763 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của -100+26 |
|
26764 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 12 |
|
26765 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 121 |
|
26766 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 75 |
|
26767 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-3y=24 |
|
26768 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (8x^2)÷2x |
|
26769 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 81 |
|
26770 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 85 |
|
26771 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 8x+5 |
|
26772 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9x^2-65x+14 |
|
26773 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-6x+13y=-2 |
|
26774 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
8x+y=9 |
|
26775 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x(x- căn bậc hai của x) |
|
26776 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x- căn bậc ba của x(x-1)<0 |
|
26777 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x<-1 |
|
26778 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x=y |
|
26779 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của -x-4 |
|
26780 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của -49 |
|
26781 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4x+1 |
|
26782 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4x-4-8 |
|
26783 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 6 |
|
26784 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 63 |
|
26785 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 64-49x^2 |
|
26786 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 16a^4b^7 |
|
26787 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 16 |
|
26788 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1600 |
|
26789 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1873 |
|
26790 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 191 |
|
26791 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 22 |
|
26792 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 28 |
|
26793 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2x+3=9 |
|
26794 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2y-3=y-2 |
|
26795 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 34 |
|
26796 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 37 |
|
26797 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x-8 |
|
26798 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của xy = căn bậc hai của x* căn bậc hai của y |
|
26799 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của y+13 |
|
26800 |
Vẽ Đồ Thị |
v^2-2v |
|